Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/POWR

Lịch sử thay đổi trong LVL/POWR tỷ giá

LVL/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 LVL = 5.192698 POWR
▼ -2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -12.13% (5.90927 POWR — 5.192698 POWR)

Thay đổi trong LVL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.56% (4.873237 POWR — 5.192698 POWR)

Thay đổi trong LVL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.94% (10.1688 POWR — 5.192698 POWR)

Thay đổi trong LVL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.18% (29.1477 POWR — 5.192698 POWR)

Latvian lat/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5.203084 POWR ▲ 0.2 %
19/05 5.119412 POWR ▼ -1.61 %
20/05 4.953997 POWR ▼ -3.23 %
21/05 4.856491 POWR ▼ -1.97 %
22/05 4.808914 POWR ▼ -0.98 %
23/05 4.754982 POWR ▼ -1.12 %
24/05 4.81734 POWR ▲ 1.31 %
25/05 5.079859 POWR ▲ 5.45 %
26/05 5.109639 POWR ▲ 0.59 %
27/05 4.854492 POWR ▼ -4.99 %
28/05 4.774603 POWR ▼ -1.65 %
29/05 4.954308 POWR ▲ 3.76 %
30/05 5.248193 POWR ▲ 5.93 %
31/05 5.475994 POWR ▲ 4.34 %
01/06 5.409104 POWR ▼ -1.22 %
02/06 5.295626 POWR ▼ -2.1 %
03/06 5.145021 POWR ▼ -2.84 %
04/06 5.075264 POWR ▼ -1.36 %
05/06 4.835431 POWR ▼ -4.73 %
06/06 4.58313 POWR ▼ -5.22 %
07/06 4.715118 POWR ▲ 2.88 %
08/06 4.835698 POWR ▲ 2.56 %
09/06 4.879087 POWR ▲ 0.9 %
10/06 4.969187 POWR ▲ 1.85 %
11/06 4.907254 POWR ▼ -1.25 %
12/06 4.626785 POWR ▼ -5.72 %
13/06 4.934961 POWR ▲ 6.66 %
14/06 4.924011 POWR ▼ -0.22 %
15/06 4.781265 POWR ▼ -2.9 %
16/06 4.804675 POWR ▲ 0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.22698 POWR ▲ 0.66 %
27/05 — 02/06 4.606176 POWR ▼ -11.88 %
03/06 — 09/06 5.27003 POWR ▲ 14.41 %
10/06 — 16/06 5.116814 POWR ▼ -2.91 %
17/06 — 23/06 5.096719 POWR ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 5.288489 POWR ▲ 3.76 %
01/07 — 07/07 6.439334 POWR ▲ 21.76 %
08/07 — 14/07 6.188838 POWR ▼ -3.89 %
15/07 — 21/07 6.417781 POWR ▲ 3.7 %
22/07 — 28/07 6.251057 POWR ▼ -2.6 %
29/07 — 04/08 6.114107 POWR ▼ -2.19 %
05/08 — 11/08 6.295303 POWR ▲ 2.96 %

Latvian lat/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.036701 POWR ▼ -3 %
07/2024 4.415843 POWR ▼ -12.33 %
08/2024 5.6466 POWR ▲ 27.87 %
09/2024 4.58447 POWR ▼ -18.81 %
10/2024 3.478206 POWR ▼ -24.13 %
11/2024 3.051591 POWR ▼ -12.27 %
12/2024 2.365006 POWR ▼ -22.5 %
01/2025 2.919769 POWR ▲ 23.46 %
02/2025 2.380779 POWR ▼ -18.46 %
03/2025 2.152619 POWR ▼ -9.58 %
04/2025 2.933239 POWR ▲ 36.26 %
05/2025 2.699704 POWR ▼ -7.96 %

Latvian lat/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.160396 POWR
Tối đa 5.781568 POWR
Bình quân gia quyền 5.426222 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.553516 POWR
Tối đa 5.781568 POWR
Bình quân gia quyền 4.780254 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.245042 POWR
Tối đa 13.4504 POWR
Bình quân gia quyền 7.678444 POWR

Chia sẻ một liên kết đến LVL/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu