Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Anoncoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ANC
Lịch sử thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá
LYD/ANC tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 13.2124 ANC
▲ 5.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Anoncoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Anoncoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ANC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ANC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Anoncoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -6.85% (14.184 ANC — 13.2124 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (14.8733 ANC — 13.2124 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -45.52% (24.2498 ANC — 13.2124 ANC)
Thay đổi trong LYD/ANC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Anoncoin tiền tệ thay đổi bởi -56.88% (30.6403 ANC — 13.2124 ANC)
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.4311 ANC | ▼ -5.91 % |
19/05 | 11.8788 ANC | ▼ -4.44 % |
20/05 | 11.219 ANC | ▼ -5.55 % |
21/05 | 10.6496 ANC | ▼ -5.08 % |
22/05 | 10.0242 ANC | ▼ -5.87 % |
23/05 | 9.185558 ANC | ▼ -8.37 % |
24/05 | 9.468988 ANC | ▲ 3.09 % |
25/05 | 10.471 ANC | ▲ 10.58 % |
26/05 | 11.1237 ANC | ▲ 6.23 % |
27/05 | 11.6071 ANC | ▲ 4.35 % |
28/05 | 11.4055 ANC | ▼ -1.74 % |
29/05 | 11.47 ANC | ▲ 0.57 % |
30/05 | 12.8139 ANC | ▲ 11.72 % |
31/05 | 13.5628 ANC | ▲ 5.84 % |
01/06 | 12.9529 ANC | ▼ -4.5 % |
02/06 | 12.5935 ANC | ▼ -2.78 % |
03/06 | 12.5761 ANC | ▼ -0.14 % |
04/06 | 11.9731 ANC | ▼ -4.79 % |
05/06 | 11.3496 ANC | ▼ -5.21 % |
06/06 | 11.8288 ANC | ▲ 4.22 % |
07/06 | 11.9935 ANC | ▲ 1.39 % |
08/06 | 12.1355 ANC | ▲ 1.18 % |
09/06 | 11.9306 ANC | ▼ -1.69 % |
10/06 | 12.0543 ANC | ▲ 1.04 % |
11/06 | 11.7604 ANC | ▼ -2.44 % |
12/06 | 11.8675 ANC | ▲ 0.91 % |
13/06 | 12.1763 ANC | ▲ 2.6 % |
14/06 | 13.1984 ANC | ▲ 8.39 % |
15/06 | 12.5178 ANC | ▼ -5.16 % |
16/06 | 13.2173 ANC | ▲ 5.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Anoncoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.4736 ANC | ▼ -5.59 % |
27/05 — 02/06 | 10.1052 ANC | ▼ -18.99 % |
03/06 — 09/06 | 12.4731 ANC | ▲ 23.43 % |
10/06 — 16/06 | 9.385825 ANC | ▼ -24.75 % |
17/06 — 23/06 | 12.7504 ANC | ▲ 35.85 % |
24/06 — 30/06 | 9.979558 ANC | ▼ -21.73 % |
01/07 — 07/07 | 12.6378 ANC | ▲ 26.64 % |
08/07 — 14/07 | 10.2391 ANC | ▼ -18.98 % |
15/07 — 21/07 | 12.2767 ANC | ▲ 19.9 % |
22/07 — 28/07 | 11.8318 ANC | ▼ -3.62 % |
29/07 — 04/08 | 12.4184 ANC | ▲ 4.96 % |
05/08 — 11/08 | 13.4509 ANC | ▲ 8.31 % |
dinar Libya/Anoncoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.7446 ANC | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 18.1021 ANC | ▲ 31.7 % |
08/2024 | 21.6389 ANC | ▲ 19.54 % |
09/2024 | 16.7979 ANC | ▼ -22.37 % |
10/2024 | 16.1632 ANC | ▼ -3.78 % |
11/2024 | 9.017651 ANC | ▼ -44.21 % |
12/2024 | 11.4292 ANC | ▲ 26.74 % |
01/2025 | 16.5291 ANC | ▲ 44.62 % |
02/2025 | 11.4911 ANC | ▼ -30.48 % |
03/2025 | 9.457249 ANC | ▼ -17.7 % |
04/2025 | 10.6008 ANC | ▲ 12.09 % |
05/2025 | 10.4348 ANC | ▼ -1.57 % |
dinar Libya/Anoncoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4148 ANC |
Tối đa | 13.2124 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.028 ANC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.743177 ANC |
Tối đa | 15.6158 ANC |
Bình quân gia quyền | 12.0831 ANC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.743177 ANC |
Tối đa | 38.1808 ANC |
Bình quân gia quyền | 18.6508 ANC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ANC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Anoncoin (ANC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: