Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ark

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ARK

Lịch sử thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá

LYD/ARK tỷ giá

05 17, 2024
1 LYD = 0.2456708 ARK
▲ 0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ark.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -16.94% (0.29578124 ARK — 0.2456708 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 14.26% (0.21501373 ARK — 0.2456708 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -67.04% (0.74543912 ARK — 0.2456708 ARK)

Thay đổi trong LYD/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -94.61% (4.554376 ARK — 0.2456708 ARK)

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.24528666 ARK ▼ -0.16 %
19/05 0.23702917 ARK ▼ -3.37 %
20/05 0.22747135 ARK ▼ -4.03 %
21/05 0.22362257 ARK ▼ -1.69 %
22/05 0.19930883 ARK ▼ -10.87 %
23/05 0.19190647 ARK ▼ -3.71 %
24/05 0.1968225 ARK ▲ 2.56 %
25/05 0.20624567 ARK ▲ 4.79 %
26/05 0.20772038 ARK ▲ 0.72 %
27/05 0.21339264 ARK ▲ 2.73 %
28/05 0.21694201 ARK ▲ 1.66 %
29/05 0.22793706 ARK ▲ 5.07 %
30/05 0.24036152 ARK ▲ 5.45 %
31/05 0.24496895 ARK ▲ 1.92 %
01/06 0.24097656 ARK ▼ -1.63 %
02/06 0.23141941 ARK ▼ -3.97 %
03/06 0.22349014 ARK ▼ -3.43 %
04/06 0.21976588 ARK ▼ -1.67 %
05/06 0.21530233 ARK ▼ -2.03 %
06/06 0.22013381 ARK ▲ 2.24 %
07/06 0.22241545 ARK ▲ 1.04 %
08/06 0.21854719 ARK ▼ -1.74 %
09/06 0.2145473 ARK ▼ -1.83 %
10/06 0.20620737 ARK ▼ -3.89 %
11/06 0.22546271 ARK ▲ 9.34 %
12/06 0.23106738 ARK ▲ 2.49 %
13/06 0.21981647 ARK ▼ -4.87 %
14/06 0.22310999 ARK ▲ 1.5 %
15/06 0.21816152 ARK ▼ -2.22 %
16/06 0.22049921 ARK ▲ 1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.23194657 ARK ▼ -5.59 %
27/05 — 02/06 0.21065883 ARK ▼ -9.18 %
03/06 — 09/06 0.23428845 ARK ▲ 11.22 %
10/06 — 16/06 0.21988919 ARK ▼ -6.15 %
17/06 — 23/06 0.23080097 ARK ▲ 4.96 %
24/06 — 30/06 0.25647268 ARK ▲ 11.12 %
01/07 — 07/07 0.32432508 ARK ▲ 26.46 %
08/07 — 14/07 0.2787298 ARK ▼ -14.06 %
15/07 — 21/07 0.32406045 ARK ▲ 16.26 %
22/07 — 28/07 0.30218649 ARK ▼ -6.75 %
29/07 — 04/08 0.30949485 ARK ▲ 2.42 %
05/08 — 11/08 0.2985919 ARK ▼ -3.52 %

dinar Libya/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.23843958 ARK ▼ -2.94 %
07/2024 0.20108231 ARK ▼ -15.67 %
08/2024 0.25650658 ARK ▲ 27.56 %
09/2024 0.09561434 ARK ▼ -62.72 %
10/2024 0.06055877 ARK ▼ -36.66 %
11/2024 0.05768371 ARK ▼ -4.75 %
12/2024 0.06364129 ARK ▲ 10.33 %
01/2025 0.06937231 ARK ▲ 9.01 %
02/2025 0.06184332 ARK ▼ -10.85 %
03/2025 0.05373888 ARK ▼ -13.1 %
04/2025 0.07592392 ARK ▲ 41.28 %
05/2025 0.06835447 ARK ▼ -9.97 %

dinar Libya/Ark thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23485517 ARK
Tối đa 0.28485283 ARK
Bình quân gia quyền 0.25498215 ARK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16569369 ARK
Tối đa 0.28823603 ARK
Bình quân gia quyền 0.22507086 ARK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12934953 ARK
Tối đa 1.238236 ARK
Bình quân gia quyền 0.42973943 ARK

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ARK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu