Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BELA

Lịch sử thay đổi trong LYD/BELA tỷ giá

LYD/BELA tỷ giá

05 11, 2023
1 LYD = 763.19 BELA
▲ 0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.43% (691.13 BELA — 763.19 BELA)

Thay đổi trong LYD/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (769.84 BELA — 763.19 BELA)

Thay đổi trong LYD/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (769.84 BELA — 763.19 BELA)

Thay đổi trong LYD/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -3.46% (790.55 BELA — 763.19 BELA)

dinar Libya/Bela dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 758.79 BELA ▼ -0.58 %
19/05 757.67 BELA ▼ -0.15 %
20/05 752.6 BELA ▼ -0.67 %
21/05 757.87 BELA ▲ 0.7 %
22/05 761.88 BELA ▲ 0.53 %
23/05 770.31 BELA ▲ 1.11 %
24/05 770.42 BELA ▲ 0.01 %
25/05 775.65 BELA ▲ 0.68 %
26/05 804.43 BELA ▲ 3.71 %
27/05 832.58 BELA ▲ 3.5 %
28/05 842.65 BELA ▲ 1.21 %
29/05 837.64 BELA ▼ -0.59 %
30/05 845.04 BELA ▲ 0.88 %
31/05 835.01 BELA ▼ -1.19 %
01/06 817.68 BELA ▼ -2.08 %
02/06 805.68 BELA ▼ -1.47 %
03/06 791.74 BELA ▼ -1.73 %
04/06 802.09 BELA ▲ 1.31 %
05/06 805.34 BELA ▲ 0.41 %
06/06 815.22 BELA ▲ 1.23 %
07/06 820.62 BELA ▲ 0.66 %
08/06 812.47 BELA ▼ -0.99 %
09/06 808.38 BELA ▼ -0.5 %
10/06 802.25 BELA ▼ -0.76 %
11/06 808.91 BELA ▲ 0.83 %
12/06 816.26 BELA ▲ 0.91 %
13/06 845.28 BELA ▲ 3.56 %
14/06 857.7 BELA ▲ 1.47 %
15/06 853.31 BELA ▼ -0.51 %
16/06 856.13 BELA ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 739.02 BELA ▼ -3.17 %
27/05 — 02/06 721.1 BELA ▼ -2.42 %
03/06 — 09/06 695.31 BELA ▼ -3.58 %
10/06 — 16/06 748.8 BELA ▲ 7.69 %
17/06 — 23/06 714.37 BELA ▼ -4.6 %
24/06 — 30/06 735.82 BELA ▲ 3 %
01/07 — 07/07 741.6 BELA ▲ 0.79 %
08/07 — 14/07 744.59 BELA ▲ 0.4 %
15/07 — 21/07 957.46 BELA ▲ 28.59 %
22/07 — 28/07 892 BELA ▼ -6.84 %
29/07 — 04/08 773.19 BELA ▼ -13.32 %
05/08 — 11/08 1,612 BELA ▲ 108.44 %

dinar Libya/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 523.62 BELA ▼ -31.39 %
07/2024 678.65 BELA ▲ 29.61 %
08/2024 782.84 BELA ▲ 15.35 %
09/2024 607.23 BELA ▼ -22.43 %
10/2024 548.03 BELA ▼ -9.75 %
11/2024 539.28 BELA ▼ -1.6 %
12/2024 371.05 BELA ▼ -31.2 %
01/2025 919.97 BELA ▲ 147.94 %
02/2025 870.35 BELA ▼ -5.39 %
03/2025 871.59 BELA ▲ 0.14 %
04/2025 899.3 BELA ▲ 3.18 %

dinar Libya/Bela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 693.03 BELA
Tối đa 760.85 BELA
Bình quân gia quyền 728.74 BELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 693.03 BELA
Tối đa 763.43 BELA
Bình quân gia quyền 733.5 BELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 693.03 BELA
Tối đa 763.43 BELA
Bình quân gia quyền 733.5 BELA

Chia sẻ một liên kết đến LYD/BELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu