Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CND

Lịch sử thay đổi trong LYD/CND tỷ giá

LYD/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 107.77 CND
▼ -6.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (90.4841 CND — 107.77 CND)

Thay đổi trong LYD/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -11.44% (121.69 CND — 107.77 CND)

Thay đổi trong LYD/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -65.1% (308.77 CND — 107.77 CND)

Thay đổi trong LYD/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -43.34% (190.18 CND — 107.77 CND)

dinar Libya/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 113.59 CND ▲ 5.41 %
19/05 115.09 CND ▲ 1.31 %
20/05 114.93 CND ▼ -0.14 %
21/05 119.33 CND ▲ 3.83 %
22/05 108.19 CND ▼ -9.33 %
23/05 99.7527 CND ▼ -7.8 %
24/05 99.1133 CND ▼ -0.64 %
25/05 103.41 CND ▲ 4.34 %
26/05 105.01 CND ▲ 1.54 %
27/05 106.23 CND ▲ 1.16 %
28/05 106.15 CND ▼ -0.07 %
29/05 106.27 CND ▲ 0.12 %
30/05 110.67 CND ▲ 4.14 %
31/05 114.04 CND ▲ 3.04 %
01/06 120.5 CND ▲ 5.67 %
02/06 119.82 CND ▼ -0.56 %
03/06 101.89 CND ▼ -14.97 %
04/06 125.21 CND ▲ 22.89 %
05/06 122.79 CND ▼ -1.93 %
06/06 128.16 CND ▲ 4.37 %
07/06 125.85 CND ▼ -1.8 %
08/06 159.14 CND ▲ 26.45 %
09/06 133.21 CND ▼ -16.29 %
10/06 141.6 CND ▲ 6.3 %
11/06 135.93 CND ▼ -4.01 %
12/06 135.52 CND ▼ -0.3 %
13/06 139.63 CND ▲ 3.03 %
14/06 143.92 CND ▲ 3.07 %
15/06 138.53 CND ▼ -3.75 %
16/06 132.17 CND ▼ -4.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 122.5 CND ▲ 13.68 %
27/05 — 02/06 184.88 CND ▲ 50.92 %
03/06 — 09/06 204.91 CND ▲ 10.84 %
10/06 — 16/06 91.5413 CND ▼ -55.33 %
17/06 — 23/06 81.4544 CND ▼ -11.02 %
24/06 — 30/06 59.4893 CND ▼ -26.97 %
01/07 — 07/07 79.4366 CND ▲ 33.53 %
08/07 — 14/07 79.5446 CND ▲ 0.14 %
15/07 — 21/07 89.1122 CND ▲ 12.03 %
22/07 — 28/07 109.4 CND ▲ 22.77 %
29/07 — 04/08 115.35 CND ▲ 5.44 %
05/08 — 11/08 109.52 CND ▼ -5.06 %

dinar Libya/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 120.14 CND ▲ 11.49 %
07/2024 118.92 CND ▼ -1.02 %
08/2024 124.13 CND ▲ 4.38 %
09/2024 193.44 CND ▲ 55.85 %
10/2024 172.56 CND ▼ -10.79 %
11/2024 129.78 CND ▼ -24.79 %
12/2024 79.7126 CND ▼ -38.58 %
01/2025 96.2053 CND ▲ 20.69 %
02/2025 67.0937 CND ▼ -30.26 %
03/2025 35.172 CND ▼ -47.58 %
04/2025 37.1202 CND ▲ 5.54 %
05/2025 44.3319 CND ▲ 19.43 %

dinar Libya/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 88.0411 CND
Tối đa 182.44 CND
Bình quân gia quyền 106.11 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 64.5874 CND
Tối đa 250.53 CND
Bình quân gia quyền 128.97 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 64.5874 CND
Tối đa 472.78 CND
Bình quân gia quyền 195.07 CND

Chia sẻ một liên kết đến LYD/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu