Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FTC
Lịch sử thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá
LYD/FTC tỷ giá
05 05, 2024
1 LYD = 36.8488 FTC
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -25.38% (49.3793 FTC — 36.8488 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -57.3% (86.2982 FTC — 36.8488 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -59.57% (91.1475 FTC — 36.8488 FTC)
Thay đổi trong LYD/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -65.58% (107.05 FTC — 36.8488 FTC)
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 37.5512 FTC | ▲ 1.91 % |
07/05 | 37.1088 FTC | ▼ -1.18 % |
08/05 | 36.124 FTC | ▼ -2.65 % |
09/05 | 35.5201 FTC | ▼ -1.67 % |
10/05 | 35.6444 FTC | ▲ 0.35 % |
11/05 | 35.4469 FTC | ▼ -0.55 % |
12/05 | 36.0982 FTC | ▲ 1.84 % |
13/05 | 38.5337 FTC | ▲ 6.75 % |
14/05 | 39.4689 FTC | ▲ 2.43 % |
15/05 | 38.3337 FTC | ▼ -2.88 % |
16/05 | 38.1706 FTC | ▼ -0.43 % |
17/05 | 39.3157 FTC | ▲ 3 % |
18/05 | 39.5958 FTC | ▲ 0.71 % |
19/05 | 38.9474 FTC | ▼ -1.64 % |
20/05 | 38.2981 FTC | ▼ -1.67 % |
21/05 | 38.075 FTC | ▼ -0.58 % |
22/05 | 37.9025 FTC | ▼ -0.45 % |
23/05 | 37.7833 FTC | ▼ -0.31 % |
24/05 | 37.8329 FTC | ▲ 0.13 % |
25/05 | 37.974 FTC | ▲ 0.37 % |
26/05 | 37.5291 FTC | ▼ -1.17 % |
27/05 | 29.6446 FTC | ▼ -21.01 % |
28/05 | 24.7428 FTC | ▼ -16.54 % |
29/05 | 25.4108 FTC | ▲ 2.7 % |
30/05 | 26.3556 FTC | ▲ 3.72 % |
31/05 | 27.0114 FTC | ▲ 2.49 % |
01/06 | 27.2792 FTC | ▲ 0.99 % |
02/06 | 27.2558 FTC | ▼ -0.09 % |
03/06 | 26.8729 FTC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 26.5925 FTC | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.8871 FTC | ▲ 8.25 % |
13/05 — 19/05 | 30.404 FTC | ▼ -23.77 % |
20/05 — 26/05 | 21.2262 FTC | ▼ -30.19 % |
27/05 — 02/06 | 19.0447 FTC | ▼ -10.28 % |
03/06 — 09/06 | 21.6999 FTC | ▲ 13.94 % |
10/06 — 16/06 | 20.9394 FTC | ▼ -3.5 % |
17/06 — 23/06 | 22.7781 FTC | ▲ 8.78 % |
24/06 — 30/06 | 22.2454 FTC | ▼ -2.34 % |
01/07 — 07/07 | 23.4327 FTC | ▲ 5.34 % |
08/07 — 14/07 | 23.3113 FTC | ▼ -0.52 % |
15/07 — 21/07 | 18.4098 FTC | ▼ -21.03 % |
22/07 — 28/07 | 19.0924 FTC | ▲ 3.71 % |
dinar Libya/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.2067 FTC | ▼ -15.31 % |
07/2024 | 41.9253 FTC | ▲ 34.35 % |
08/2024 | 89.3785 FTC | ▲ 113.19 % |
09/2024 | 95.2535 FTC | ▲ 6.57 % |
10/2024 | 52.8088 FTC | ▼ -44.56 % |
11/2024 | 146.99 FTC | ▲ 178.34 % |
12/2024 | 138.24 FTC | ▼ -5.95 % |
12/2024 | 42.6989 FTC | ▼ -69.11 % |
01/2025 | 16.9861 FTC | ▼ -60.22 % |
03/2025 | 16.3221 FTC | ▼ -3.91 % |
03/2025 | 12.4179 FTC | ▼ -23.92 % |
04/2025 | 12.2173 FTC | ▼ -1.62 % |
dinar Libya/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.0348 FTC |
Tối đa | 49.4577 FTC |
Bình quân gia quyền | 44.9811 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.0348 FTC |
Tối đa | 86.5405 FTC |
Bình quân gia quyền | 52.0195 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.0348 FTC |
Tối đa | 238.72 FTC |
Bình quân gia quyền | 93.6789 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: