Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MTH
Lịch sử thay đổi trong LYD/MTH tỷ giá
LYD/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 LYD = 87.3962 MTH
▼ -4.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (89.3616 MTH — 87.3962 MTH)
Thay đổi trong LYD/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 19.22% (73.305 MTH — 87.3962 MTH)
Thay đổi trong LYD/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 163.06% (33.2235 MTH — 87.3962 MTH)
Thay đổi trong LYD/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -30.74% (126.18 MTH — 87.3962 MTH)
dinar Libya/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 85.0597 MTH | ▼ -2.67 % |
19/05 | 84.7372 MTH | ▼ -0.38 % |
20/05 | 79.7493 MTH | ▼ -5.89 % |
21/05 | 86.3998 MTH | ▲ 8.34 % |
22/05 | 86.3016 MTH | ▼ -0.11 % |
23/05 | 87.4532 MTH | ▲ 1.33 % |
24/05 | 88.5082 MTH | ▲ 1.21 % |
25/05 | 90.4904 MTH | ▲ 2.24 % |
26/05 | 91.6181 MTH | ▲ 1.25 % |
27/05 | 93.5107 MTH | ▲ 2.07 % |
28/05 | 92.1663 MTH | ▼ -1.44 % |
29/05 | 96.8706 MTH | ▲ 5.1 % |
30/05 | 99.9831 MTH | ▲ 3.21 % |
31/05 | 102.82 MTH | ▲ 2.84 % |
01/06 | 97.525 MTH | ▼ -5.15 % |
02/06 | 89.3406 MTH | ▼ -8.39 % |
03/06 | 90.4454 MTH | ▲ 1.24 % |
04/06 | 89.0268 MTH | ▼ -1.57 % |
05/06 | 89.6818 MTH | ▲ 0.74 % |
06/06 | 90.1547 MTH | ▲ 0.53 % |
07/06 | 91.5531 MTH | ▲ 1.55 % |
08/06 | 92.6948 MTH | ▲ 1.25 % |
09/06 | 94.5275 MTH | ▲ 1.98 % |
10/06 | 96.2749 MTH | ▲ 1.85 % |
11/06 | 95.4761 MTH | ▼ -0.83 % |
12/06 | 95.1622 MTH | ▼ -0.33 % |
13/06 | 95.6983 MTH | ▲ 0.56 % |
14/06 | 96.0352 MTH | ▲ 0.35 % |
15/06 | 94.0931 MTH | ▼ -2.02 % |
16/06 | 91.6149 MTH | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.1254 MTH | ▼ -0.31 % |
27/05 — 02/06 | 98.4705 MTH | ▲ 13.02 % |
03/06 — 09/06 | 112.4 MTH | ▲ 14.15 % |
10/06 — 16/06 | 128.29 MTH | ▲ 14.14 % |
17/06 — 23/06 | 112.29 MTH | ▼ -12.47 % |
24/06 — 30/06 | 139.57 MTH | ▲ 24.29 % |
01/07 — 07/07 | 150.78 MTH | ▲ 8.04 % |
08/07 — 14/07 | 144.18 MTH | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 163.22 MTH | ▲ 13.21 % |
22/07 — 28/07 | 144.09 MTH | ▼ -11.72 % |
29/07 — 04/08 | 153.98 MTH | ▲ 6.86 % |
05/08 — 11/08 | 148.96 MTH | ▼ -3.26 % |
dinar Libya/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.4671 MTH | ▲ 8.09 % |
07/2024 | 73.473 MTH | ▼ -22.22 % |
08/2024 | 73.217 MTH | ▼ -0.35 % |
09/2024 | 95.7428 MTH | ▲ 30.77 % |
10/2024 | 64.4566 MTH | ▼ -32.68 % |
11/2024 | 70.951 MTH | ▲ 10.08 % |
12/2024 | 100.07 MTH | ▲ 41.04 % |
01/2025 | 233.85 MTH | ▲ 133.69 % |
02/2025 | 121.03 MTH | ▼ -48.24 % |
03/2025 | 178.76 MTH | ▲ 47.7 % |
04/2025 | 252.33 MTH | ▲ 41.15 % |
05/2025 | 230.12 MTH | ▼ -8.8 % |
dinar Libya/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.9708 MTH |
Tối đa | 96.0872 MTH |
Bình quân gia quyền | 89.4017 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.8414 MTH |
Tối đa | 96.0872 MTH |
Bình quân gia quyền | 76.7132 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.7818 MTH |
Tối đa | 96.0872 MTH |
Bình quân gia quyền | 52.7463 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: