Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RYO
Lịch sử thay đổi trong LYD/RYO tỷ giá
LYD/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 10.381 RYO
▼ -1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.26% (9.415437 RYO — 10.381 RYO)
Thay đổi trong LYD/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.03% (20.7752 RYO — 10.381 RYO)
Thay đổi trong LYD/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.76% (20.2591 RYO — 10.381 RYO)
Thay đổi trong LYD/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -88.69% (91.782 RYO — 10.381 RYO)
dinar Libya/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.3986 RYO | ▲ 0.17 % |
19/05 | 10.7138 RYO | ▲ 3.03 % |
20/05 | 10.8953 RYO | ▲ 1.69 % |
21/05 | 10.6174 RYO | ▼ -2.55 % |
22/05 | 11.6475 RYO | ▲ 9.7 % |
23/05 | 11.9422 RYO | ▲ 2.53 % |
24/05 | 12.7704 RYO | ▲ 6.93 % |
25/05 | 15.56 RYO | ▲ 21.84 % |
26/05 | 15.6743 RYO | ▲ 0.73 % |
27/05 | 14.295 RYO | ▼ -8.8 % |
28/05 | 13.9514 RYO | ▼ -2.4 % |
29/05 | 13.5427 RYO | ▼ -2.93 % |
30/05 | 13.3408 RYO | ▼ -1.49 % |
31/05 | 5.000508 RYO | ▼ -62.52 % |
01/06 | 5.428265 RYO | ▲ 8.55 % |
02/06 | 5.598966 RYO | ▲ 3.14 % |
03/06 | 3.424527 RYO | ▼ -38.84 % |
04/06 | 3.430768 RYO | ▲ 0.18 % |
05/06 | 5.553567 RYO | ▲ 61.88 % |
06/06 | 5.320494 RYO | ▼ -4.2 % |
07/06 | 5.344221 RYO | ▲ 0.45 % |
08/06 | 7.235066 RYO | ▲ 35.38 % |
09/06 | 5.426039 RYO | ▼ -25 % |
10/06 | 5.66949 RYO | ▲ 4.49 % |
11/06 | 5.829927 RYO | ▲ 2.83 % |
12/06 | 5.841348 RYO | ▲ 0.2 % |
13/06 | 6.314628 RYO | ▲ 8.1 % |
14/06 | 4.922685 RYO | ▼ -22.04 % |
15/06 | 5.063405 RYO | ▲ 2.86 % |
16/06 | 5.195321 RYO | ▲ 2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.6172 RYO | ▲ 11.91 % |
27/05 — 02/06 | 9.546472 RYO | ▼ -17.82 % |
03/06 — 09/06 | 9.365342 RYO | ▼ -1.9 % |
10/06 — 16/06 | 11.1684 RYO | ▲ 19.25 % |
17/06 — 23/06 | 11.1142 RYO | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 14.3807 RYO | ▲ 29.39 % |
01/07 — 07/07 | 6.699759 RYO | ▼ -53.41 % |
08/07 — 14/07 | 5.644627 RYO | ▼ -15.75 % |
15/07 — 21/07 | 8.96501 RYO | ▲ 58.82 % |
22/07 — 28/07 | 9.786266 RYO | ▲ 9.16 % |
29/07 — 04/08 | 8.845535 RYO | ▼ -9.61 % |
05/08 — 11/08 | 64.3404 RYO | ▲ 627.38 % |
dinar Libya/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1098 RYO | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 10.9672 RYO | ▲ 8.48 % |
08/2024 | 9.489932 RYO | ▼ -13.47 % |
09/2024 | 14.3887 RYO | ▲ 51.62 % |
10/2024 | 3.781104 RYO | ▼ -73.72 % |
11/2024 | 3.454891 RYO | ▼ -8.63 % |
12/2024 | 24.2261 RYO | ▲ 601.21 % |
01/2025 | 22.9545 RYO | ▼ -5.25 % |
02/2025 | 26.4932 RYO | ▲ 15.42 % |
03/2025 | 6.022674 RYO | ▼ -77.27 % |
04/2025 | 5.096481 RYO | ▼ -15.38 % |
05/2025 | 6.595692 RYO | ▲ 29.42 % |
dinar Libya/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.776924 RYO |
Tối đa | 20.0821 RYO |
Bình quân gia quyền | 10.7735 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.776924 RYO |
Tối đa | 29.1085 RYO |
Bình quân gia quyền | 17.8691 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.776924 RYO |
Tối đa | 29.1085 RYO |
Bình quân gia quyền | 18.6817 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: