Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SNT

Lịch sử thay đổi trong LYD/SNT tỷ giá

LYD/SNT tỷ giá

06 23, 2024
1 LYD = 7.772607 SNT
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 25, 2024 — 06 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 38.03% (5.63106 SNT — 7.772607 SNT)

Thay đổi trong LYD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 06 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 84.36% (4.216076 SNT — 7.772607 SNT)

Thay đổi trong LYD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 25, 2023 — 06 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -13.64% (9.000471 SNT — 7.772607 SNT)

Thay đổi trong LYD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 23, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -81.08% (41.0885 SNT — 7.772607 SNT)

dinar Libya/Status dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/06 7.703472 SNT ▼ -0.89 %
25/06 7.60796 SNT ▼ -1.24 %
26/06 7.630308 SNT ▲ 0.29 %
27/06 7.605079 SNT ▼ -0.33 %
28/06 7.666662 SNT ▲ 0.81 %
29/06 7.777589 SNT ▲ 1.45 %
30/06 7.90763 SNT ▲ 1.67 %
01/07 7.966991 SNT ▲ 0.75 %
02/07 7.944916 SNT ▼ -0.28 %
03/07 7.982129 SNT ▲ 0.47 %
04/07 8.169358 SNT ▲ 2.35 %
05/07 8.024165 SNT ▼ -1.78 %
06/07 8.024796 SNT ▲ 0.01 %
07/07 8.187012 SNT ▲ 2.02 %
08/07 8.434286 SNT ▲ 3.02 %
09/07 8.448149 SNT ▲ 0.16 %
10/07 8.52583 SNT ▲ 0.92 %
11/07 8.879611 SNT ▲ 4.15 %
12/07 8.929805 SNT ▲ 0.57 %
13/07 9.019086 SNT ▲ 1 %
14/07 9.310481 SNT ▲ 3.23 %
15/07 9.525259 SNT ▲ 2.31 %
16/07 9.532682 SNT ▲ 0.08 %
17/07 10.1887 SNT ▲ 6.88 %
18/07 10.5275 SNT ▲ 3.33 %
19/07 10.3553 SNT ▼ -1.64 %
20/07 9.906378 SNT ▼ -4.33 %
21/07 10.145 SNT ▲ 2.41 %
22/07 10.4341 SNT ▲ 2.85 %
23/07 10.3488 SNT ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 7.51505 SNT ▼ -3.31 %
01/07 — 07/07 10.0783 SNT ▲ 34.11 %
08/07 — 14/07 8.997956 SNT ▼ -10.72 %
15/07 — 21/07 9.337172 SNT ▲ 3.77 %
22/07 — 28/07 9.114485 SNT ▼ -2.38 %
29/07 — 04/08 9.807217 SNT ▲ 7.6 %
05/08 — 11/08 10.1423 SNT ▲ 3.42 %
12/08 — 18/08 10.1326 SNT ▼ -0.1 %
19/08 — 25/08 10.5887 SNT ▲ 4.5 %
26/08 — 01/09 11.3396 SNT ▲ 7.09 %
02/09 — 08/09 14.0034 SNT ▲ 23.49 %
09/09 — 15/09 14.2582 SNT ▲ 1.82 %

dinar Libya/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.869146 SNT ▲ 1.24 %
08/2024 9.591791 SNT ▲ 21.89 %
09/2024 7.705726 SNT ▼ -19.66 %
10/2024 2.632517 SNT ▼ -65.84 %
11/2024 3.681084 SNT ▲ 39.83 %
12/2024 3.487732 SNT ▼ -5.25 %
01/2025 4.298888 SNT ▲ 23.26 %
02/2025 3.665741 SNT ▼ -14.73 %
03/2025 3.498579 SNT ▼ -4.56 %
04/2025 4.552548 SNT ▲ 30.13 %
05/2025 4.868392 SNT ▲ 6.94 %
06/2025 6.20107 SNT ▲ 27.37 %

dinar Libya/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.633779 SNT
Tối đa 7.623099 SNT
Bình quân gia quyền 6.382876 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.071806 SNT
Tối đa 7.623099 SNT
Bình quân gia quyền 5.496165 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.644594 SNT
Tối đa 14.3585 SNT
Bình quân gia quyền 6.346289 SNT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu