Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Viberate
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/VIB
Lịch sử thay đổi trong LYD/VIB tỷ giá
LYD/VIB tỷ giá
05 16, 2024
1 LYD = 2.145816 VIB
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Viberate, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Viberate.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/VIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/VIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Viberate, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/VIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -3.47% (2.223 VIB — 2.145816 VIB)
Thay đổi trong LYD/VIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -24.53% (2.843171 VIB — 2.145816 VIB)
Thay đổi trong LYD/VIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -33.94% (3.248457 VIB — 2.145816 VIB)
Thay đổi trong LYD/VIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -96.61% (63.2755 VIB — 2.145816 VIB)
dinar Libya/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Viberate dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.095632 VIB | ▼ -2.34 % |
19/05 | 2.024922 VIB | ▼ -3.37 % |
20/05 | 1.994479 VIB | ▼ -1.5 % |
21/05 | 1.852179 VIB | ▼ -7.13 % |
22/05 | 1.777915 VIB | ▼ -4.01 % |
23/05 | 1.713756 VIB | ▼ -3.61 % |
24/05 | 1.637782 VIB | ▼ -4.43 % |
25/05 | 1.607777 VIB | ▼ -1.83 % |
26/05 | 1.709263 VIB | ▲ 6.31 % |
27/05 | 1.775247 VIB | ▲ 3.86 % |
28/05 | 1.812781 VIB | ▲ 2.11 % |
29/05 | 1.876075 VIB | ▲ 3.49 % |
30/05 | 1.983325 VIB | ▲ 5.72 % |
31/05 | 2.056647 VIB | ▲ 3.7 % |
01/06 | 2.084581 VIB | ▲ 1.36 % |
02/06 | 2.083006 VIB | ▼ -0.08 % |
03/06 | 1.963201 VIB | ▼ -5.75 % |
04/06 | 1.887761 VIB | ▼ -3.84 % |
05/06 | 1.874809 VIB | ▼ -0.69 % |
06/06 | 1.900275 VIB | ▲ 1.36 % |
07/06 | 1.891076 VIB | ▼ -0.48 % |
08/06 | 1.943264 VIB | ▲ 2.76 % |
09/06 | 1.952651 VIB | ▲ 0.48 % |
10/06 | 1.955864 VIB | ▲ 0.16 % |
11/06 | 1.986572 VIB | ▲ 1.57 % |
12/06 | 1.965758 VIB | ▼ -1.05 % |
13/06 | 2.00025 VIB | ▲ 1.75 % |
14/06 | 2.127849 VIB | ▲ 6.38 % |
15/06 | 2.033187 VIB | ▼ -4.45 % |
16/06 | 1.953448 VIB | ▼ -3.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Viberate cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Viberate dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.054368 VIB | ▼ -4.26 % |
27/05 — 02/06 | 1.660658 VIB | ▼ -19.16 % |
03/06 — 09/06 | 1.933118 VIB | ▲ 16.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.784203 VIB | ▼ -7.7 % |
17/06 — 23/06 | 1.510083 VIB | ▼ -15.36 % |
24/06 — 30/06 | 1.332826 VIB | ▼ -11.74 % |
01/07 — 07/07 | 1.831579 VIB | ▲ 37.42 % |
08/07 — 14/07 | 1.482829 VIB | ▼ -19.04 % |
15/07 — 21/07 | 1.76133 VIB | ▲ 18.78 % |
22/07 — 28/07 | 1.745595 VIB | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.819634 VIB | ▲ 4.24 % |
05/08 — 11/08 | 1.764212 VIB | ▼ -3.05 % |
dinar Libya/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.08685 VIB | ▼ -2.75 % |
07/2024 | 2.101726 VIB | ▲ 0.71 % |
08/2024 | 2.46496 VIB | ▲ 17.28 % |
09/2024 | 1.984557 VIB | ▼ -19.49 % |
10/2024 | 1.529896 VIB | ▼ -22.91 % |
11/2024 | 1.496691 VIB | ▼ -2.17 % |
12/2024 | 1.462858 VIB | ▼ -2.26 % |
01/2025 | 1.805832 VIB | ▲ 23.45 % |
02/2025 | 1.294182 VIB | ▼ -28.33 % |
03/2025 | 0.77017772 VIB | ▼ -40.49 % |
04/2025 | 0.9473325 VIB | ▲ 23 % |
05/2025 | 0.91142527 VIB | ▼ -3.79 % |
dinar Libya/Viberate thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.821198 VIB |
Tối đa | 2.277673 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.086909 VIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.629468 VIB |
Tối đa | 2.925912 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.166213 VIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.629468 VIB |
Tối đa | 7.069612 VIB |
Bình quân gia quyền | 3.400948 VIB |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/VIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: