Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại VeriCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/VRC

Lịch sử thay đổi trong LYD/VRC tỷ giá

LYD/VRC tỷ giá

08 29, 2021
1 LYD = 3.196906 VRC
▲ 6.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong VeriCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (3.285412 VRC — 3.196906 VRC)

Thay đổi trong LYD/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (3.285412 VRC — 3.196906 VRC)

Thay đổi trong LYD/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -83.71% (19.6293 VRC — 3.196906 VRC)

Thay đổi trong LYD/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.48% (33.5893 VRC — 3.196906 VRC)

dinar Libya/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.433069 VRC ▼ -23.89 %
22/05 2.126835 VRC ▼ -12.59 %
23/05 2.423207 VRC ▲ 13.93 %
24/05 2.392722 VRC ▼ -1.26 %
25/05 2.545091 VRC ▲ 6.37 %
26/05 2.412943 VRC ▼ -5.19 %
27/05 2.691889 VRC ▲ 11.56 %
28/05 2.394536 VRC ▼ -11.05 %
29/05 2.622269 VRC ▲ 9.51 %
30/05 2.60672 VRC ▼ -0.59 %
31/05 2.562187 VRC ▼ -1.71 %
01/06 2.308416 VRC ▼ -9.9 %
02/06 -0.11830611 VRC ▼ -105.12 %
03/06 -0.14032335 VRC ▲ 18.61 %
04/06 -0.11304226 VRC ▼ -19.44 %
05/06 -0.13204804 VRC ▲ 16.81 %
06/06 -0.14202708 VRC ▲ 7.56 %
07/06 -0.13271531 VRC ▼ -6.56 %
08/06 -0.13473184 VRC ▲ 1.52 %
09/06 -0.13740205 VRC ▲ 1.98 %
10/06 -0.12439969 VRC ▼ -9.46 %
11/06 -0.12554765 VRC ▲ 0.92 %
12/06 -0.13152138 VRC ▲ 4.76 %
13/06 -0.11996817 VRC ▼ -8.78 %
14/06 -0.116904 VRC ▼ -2.55 %
15/06 -0.11116229 VRC ▼ -4.91 %
16/06 -0.10823637 VRC ▼ -2.63 %
17/06 -0.11389 VRC ▲ 5.22 %
18/06 -0.11133712 VRC ▼ -2.24 %
19/06 -0.10461513 VRC ▼ -6.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.523121 VRC ▲ 10.2 %
03/06 — 09/06 3.449427 VRC ▼ -2.09 %
10/06 — 16/06 3.124096 VRC ▼ -9.43 %
17/06 — 23/06 3.026497 VRC ▼ -3.12 %
24/06 — 30/06 2.87197 VRC ▼ -5.11 %
01/07 — 07/07 2.797195 VRC ▼ -2.6 %
08/07 — 14/07 2.639367 VRC ▼ -5.64 %
15/07 — 21/07 2.667442 VRC ▲ 1.06 %
22/07 — 28/07 2.270878 VRC ▼ -14.87 %
29/07 — 04/08 2.435602 VRC ▲ 7.25 %
05/08 — 11/08 2.070856 VRC ▼ -14.98 %
12/08 — 18/08 -0.16487702 VRC ▼ -107.96 %

dinar Libya/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.408844 VRC ▼ -24.65 %
07/2024 1.573189 VRC ▼ -34.69 %
08/2024 1.148184 VRC ▼ -27.02 %
09/2024 1.054824 VRC ▼ -8.13 %
10/2024 1.674385 VRC ▲ 58.74 %
11/2024 1.459193 VRC ▼ -12.85 %
12/2024 1.829979 VRC ▲ 25.41 %
01/2025 1.614665 VRC ▼ -11.77 %
02/2025 1.510626 VRC ▼ -6.44 %
03/2025 0.07430935 VRC ▼ -95.08 %
04/2025 0.06661113 VRC ▼ -10.36 %

dinar Libya/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.163753 VRC
Tối đa 3.293479 VRC
Bình quân gia quyền 3.15709 VRC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.163753 VRC
Tối đa 3.293479 VRC
Bình quân gia quyền 3.15709 VRC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.163753 VRC
Tối đa 22.4419 VRC
Bình quân gia quyền 16.4831 VRC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/VRC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu