Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XIN

Lịch sử thay đổi trong LYD/XIN tỷ giá

LYD/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 LYD = 0.00065251 XIN
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 117.29% (0.00030029 XIN — 0.00065251 XIN)

Thay đổi trong LYD/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 90.85% (0.0003419 XIN — 0.00065251 XIN)

Thay đổi trong LYD/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -85.97% (0.00465233 XIN — 0.00065251 XIN)

Thay đổi trong LYD/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -85.1% (0.00438051 XIN — 0.00065251 XIN)

dinar Libya/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.00067603 XIN ▲ 3.61 %
08/05 0.00066512 XIN ▼ -1.61 %
09/05 0.00067396 XIN ▲ 1.33 %
10/05 0.00066367 XIN ▼ -1.53 %
11/05 0.00062931 XIN ▼ -5.18 %
12/05 0.00064608 XIN ▲ 2.67 %
13/05 0.00063755 XIN ▼ -1.32 %
14/05 0.00065104 XIN ▲ 2.12 %
15/05 0.00068522 XIN ▲ 5.25 %
16/05 0.00071931 XIN ▲ 4.97 %
17/05 0.00073531 XIN ▲ 2.23 %
18/05 0.00084225 XIN ▲ 14.54 %
19/05 0.000929 XIN ▲ 10.3 %
20/05 0.00096928 XIN ▲ 4.34 %
21/05 0.0010092 XIN ▲ 4.12 %
22/05 0.00108752 XIN ▲ 7.76 %
23/05 0.00109165 XIN ▲ 0.38 %
24/05 0.00099708 XIN ▼ -8.66 %
25/05 0.00099932 XIN ▲ 0.22 %
26/05 0.00103643 XIN ▲ 3.71 %
27/05 0.0010598 XIN ▲ 2.25 %
28/05 0.00109386 XIN ▲ 3.21 %
29/05 0.00117616 XIN ▲ 7.52 %
30/05 0.00127995 XIN ▲ 8.82 %
31/05 0.00135267 XIN ▲ 5.68 %
01/06 0.00142179 XIN ▲ 5.11 %
02/06 0.00156077 XIN ▲ 9.77 %
03/06 0.00151713 XIN ▼ -2.8 %
04/06 0.00139849 XIN ▼ -7.82 %
05/06 0.00140722 XIN ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00063348 XIN ▼ -2.92 %
20/05 — 26/05 0.0006453 XIN ▲ 1.87 %
27/05 — 02/06 0.00064527 XIN ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 0.00070031 XIN ▲ 8.53 %
10/06 — 16/06 0.00071806 XIN ▲ 2.53 %
17/06 — 23/06 0.00066364 XIN ▼ -7.58 %
24/06 — 30/06 0.00069115 XIN ▲ 4.15 %
01/07 — 07/07 0.00078281 XIN ▲ 13.26 %
08/07 — 14/07 0.00116387 XIN ▲ 48.68 %
15/07 — 21/07 0.00111511 XIN ▼ -4.19 %
22/07 — 28/07 0.00150697 XIN ▲ 35.14 %
29/07 — 04/08 0.00146696 XIN ▼ -2.66 %

dinar Libya/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00055933 XIN ▼ -14.28 %
07/2024 0.0000998 XIN ▼ -82.16 %
08/2024 5.580362 XIN ▲ 5591664.26 %
09/2024 -1.22899465 XIN ▼ -122.02 %
10/2024 -1.0883658 XIN ▼ -11.44 %
11/2024 -1.37632554 XIN ▲ 26.46 %
12/2024 -0.09850362 XIN ▼ -92.84 %
01/2025 -0.09179988 XIN ▼ -6.81 %
01/2025 0.00022022 XIN ▼ -100.24 %
03/2025 0.00021737 XIN ▼ -1.29 %
04/2025 0.00036551 XIN ▲ 68.15 %
05/2025 0.00044568 XIN ▲ 21.93 %

dinar Libya/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00029259 XIN
Tối đa 0.00067873 XIN
Bình quân gia quyền 0.00048346 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00025422 XIN
Tối đa 0.00067873 XIN
Bình quân gia quyền 0.00034437 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00025422 XIN
Tối đa 0.00587071 XIN
Bình quân gia quyền 67.8305 XIN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu