Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XUC

Lịch sử thay đổi trong LYD/XUC tỷ giá

LYD/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 LYD = 0.66126382 XUC
▼ -1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 8.92% (0.60710593 XUC — 0.66126382 XUC)

Thay đổi trong LYD/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (0.66784163 XUC — 0.66126382 XUC)

Thay đổi trong LYD/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (0.68386064 XUC — 0.66126382 XUC)

Thay đổi trong LYD/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (0.68386064 XUC — 0.66126382 XUC)

dinar Libya/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.65628771 XUC ▼ -0.75 %
16/05 0.65566878 XUC ▼ -0.09 %
17/05 0.66366977 XUC ▲ 1.22 %
18/05 0.69999855 XUC ▲ 5.47 %
19/05 0.69399495 XUC ▼ -0.86 %
20/05 0.63945051 XUC ▼ -7.86 %
21/05 0.7014326 XUC ▲ 9.69 %
22/05 0.73757367 XUC ▲ 5.15 %
23/05 0.688497 XUC ▼ -6.65 %
24/05 0.71732882 XUC ▲ 4.19 %
25/05 0.74867167 XUC ▲ 4.37 %
26/05 0.78464405 XUC ▲ 4.8 %
27/05 0.79213373 XUC ▲ 0.95 %
28/05 0.78438113 XUC ▼ -0.98 %
29/05 0.81156354 XUC ▲ 3.47 %
30/05 0.78818524 XUC ▼ -2.88 %
31/05 0.78584328 XUC ▼ -0.3 %
01/06 0.83307398 XUC ▲ 6.01 %
02/06 0.76888157 XUC ▼ -7.71 %
03/06 0.75640713 XUC ▼ -1.62 %
04/06 0.81083298 XUC ▲ 7.2 %
05/06 0.81231405 XUC ▲ 0.18 %
06/06 0.79274607 XUC ▼ -2.41 %
07/06 0.73795763 XUC ▼ -6.91 %
08/06 0.72042399 XUC ▼ -2.38 %
09/06 0.74877658 XUC ▲ 3.94 %
10/06 0.77721461 XUC ▲ 3.8 %
11/06 0.76420763 XUC ▼ -1.67 %
12/06 0.76656032 XUC ▲ 0.31 %
13/06 0.81308698 XUC ▲ 6.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.6553904 XUC ▼ -0.89 %
27/05 — 02/06 0.23606876 XUC ▼ -63.98 %
03/06 — 09/06 0.25682886 XUC ▲ 8.79 %
10/06 — 16/06 0.3947626 XUC ▲ 53.71 %
17/06 — 23/06 0.40417849 XUC ▲ 2.39 %
24/06 — 30/06 0.48280722 XUC ▲ 19.45 %
01/07 — 07/07 0.50643459 XUC ▲ 4.89 %
08/07 — 14/07 0.5472075 XUC ▲ 8.05 %
15/07 — 21/07 0.64463854 XUC ▲ 17.81 %
22/07 — 28/07 0.69479163 XUC ▲ 7.78 %
29/07 — 04/08 0.67093873 XUC ▼ -3.43 %
05/08 — 11/08 0.71354776 XUC ▲ 6.35 %

dinar Libya/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.71364621 XUC ▲ 7.92 %
07/2024 0.67184259 XUC ▼ -5.86 %
08/2024 0.69280896 XUC ▲ 3.12 %
09/2024 0.65941471 XUC ▼ -4.82 %
10/2024 0.25720174 XUC ▼ -61 %
11/2024 0.56658691 XUC ▲ 120.29 %
12/2024 0.79676554 XUC ▲ 40.63 %
01/2025 0.90329766 XUC ▲ 13.37 %

dinar Libya/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63975364 XUC
Tối đa 0.67301054 XUC
Bình quân gia quyền 0.65611428 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23423322 XUC
Tối đa 0.67301054 XUC
Bình quân gia quyền 0.49367402 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23423322 XUC
Tối đa 0.78570858 XUC
Bình quân gia quyền 0.64808963 XUC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu