Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ZEN
Lịch sử thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá
LYD/ZEN tỷ giá
05 04, 2024
1 LYD = 0.02335092 ZEN
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 47.2% (0.01586386 ZEN — 0.02335092 ZEN)
Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -12.36% (0.02664435 ZEN — 0.02335092 ZEN)
Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (0.02226481 ZEN — 0.02335092 ZEN)
Thay đổi trong LYD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -80.21% (0.11796384 ZEN — 0.02335092 ZEN)
dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.02368396 ZEN | ▲ 1.43 % |
07/05 | 0.0238599 ZEN | ▲ 0.74 % |
08/05 | 0.02354297 ZEN | ▼ -1.33 % |
09/05 | 0.02385685 ZEN | ▲ 1.33 % |
10/05 | 0.02566249 ZEN | ▲ 7.57 % |
11/05 | 0.02631751 ZEN | ▲ 2.55 % |
12/05 | 0.02645904 ZEN | ▲ 0.54 % |
13/05 | 0.0318912 ZEN | ▲ 20.53 % |
14/05 | 0.03854695 ZEN | ▲ 20.87 % |
15/05 | 0.03830592 ZEN | ▼ -0.63 % |
16/05 | 0.03619317 ZEN | ▼ -5.52 % |
17/05 | 0.03691096 ZEN | ▲ 1.98 % |
18/05 | 0.03736782 ZEN | ▲ 1.24 % |
19/05 | 0.03693368 ZEN | ▼ -1.16 % |
20/05 | 0.03631965 ZEN | ▼ -1.66 % |
21/05 | 0.03393548 ZEN | ▼ -6.56 % |
22/05 | 0.03302758 ZEN | ▼ -2.68 % |
23/05 | 0.03268594 ZEN | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.03233339 ZEN | ▼ -1.08 % |
25/05 | 0.03262491 ZEN | ▲ 0.9 % |
26/05 | 0.03360426 ZEN | ▲ 3 % |
27/05 | 0.03404781 ZEN | ▲ 1.32 % |
28/05 | 0.03447408 ZEN | ▲ 1.25 % |
29/05 | 0.0339759 ZEN | ▼ -1.45 % |
30/05 | 0.03566157 ZEN | ▲ 4.96 % |
31/05 | 0.03674219 ZEN | ▲ 3.03 % |
01/06 | 0.03720278 ZEN | ▲ 1.25 % |
02/06 | 0.03603466 ZEN | ▼ -3.14 % |
03/06 | 0.03547994 ZEN | ▼ -1.54 % |
04/06 | 0.03499621 ZEN | ▼ -1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.02484044 ZEN | ▲ 6.38 % |
13/05 — 19/05 | 0.02649163 ZEN | ▲ 6.65 % |
20/05 — 26/05 | 0.02150528 ZEN | ▼ -18.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.02052678 ZEN | ▼ -4.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.01803488 ZEN | ▼ -12.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.01815537 ZEN | ▲ 0.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.01771425 ZEN | ▼ -2.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.02032996 ZEN | ▲ 14.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.03209746 ZEN | ▲ 57.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.02963539 ZEN | ▼ -7.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.03148691 ZEN | ▲ 6.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.03087438 ZEN | ▼ -1.95 % |
dinar Libya/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02225632 ZEN | ▼ -4.69 % |
07/2024 | 0.01970098 ZEN | ▼ -11.48 % |
08/2024 | 0.02525233 ZEN | ▲ 28.18 % |
09/2024 | 0.02301344 ZEN | ▼ -8.87 % |
10/2024 | 0.01977214 ZEN | ▼ -14.08 % |
11/2024 | 0.0183394 ZEN | ▼ -7.25 % |
12/2024 | 0.01989252 ZEN | ▲ 8.47 % |
12/2024 | 0.02328618 ZEN | ▲ 17.06 % |
01/2025 | 0.01315702 ZEN | ▼ -43.5 % |
03/2025 | 0.01116153 ZEN | ▼ -15.17 % |
03/2025 | 0.01992604 ZEN | ▲ 78.52 % |
04/2025 | 0.01852384 ZEN | ▼ -7.04 % |
dinar Libya/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0162229 ZEN |
Tối đa | 0.02451696 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02191518 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01255137 ZEN |
Tối đa | 0.02611832 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01949209 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01255137 ZEN |
Tối đa | 0.04373804 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.02364617 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: