Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/ZEL
Lịch sử thay đổi trong MAID/ZEL tỷ giá
MAID/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 MAID = 8.107366 ZEL
▲ 14.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 26.13% (6.427717 ZEL — 8.107366 ZEL)
Thay đổi trong MAID/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -47.58% (15.467 ZEL — 8.107366 ZEL)
Thay đổi trong MAID/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 312.91% (1.963459 ZEL — 8.107366 ZEL)
Thay đổi trong MAID/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 312.91% (1.963459 ZEL — 8.107366 ZEL)
MaidSafeCoin/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.602805 ZEL | ▼ -6.22 % |
19/05 | 7.270576 ZEL | ▼ -4.37 % |
20/05 | 7.947067 ZEL | ▲ 9.3 % |
21/05 | 8.646306 ZEL | ▲ 8.8 % |
22/05 | 8.810264 ZEL | ▲ 1.9 % |
23/05 | 10.6436 ZEL | ▲ 20.81 % |
24/05 | 12.197 ZEL | ▲ 14.59 % |
25/05 | 11.5272 ZEL | ▼ -5.49 % |
26/05 | 10.4959 ZEL | ▼ -8.95 % |
27/05 | 10.6359 ZEL | ▲ 1.33 % |
28/05 | 10.1225 ZEL | ▼ -4.83 % |
29/05 | 7.043362 ZEL | ▼ -30.42 % |
30/05 | 6.053381 ZEL | ▼ -14.06 % |
31/05 | 5.721656 ZEL | ▼ -5.48 % |
01/06 | 5.845116 ZEL | ▲ 2.16 % |
02/06 | 5.943847 ZEL | ▲ 1.69 % |
03/06 | 5.639298 ZEL | ▼ -5.12 % |
04/06 | 5.110746 ZEL | ▼ -9.37 % |
05/06 | 5.156787 ZEL | ▲ 0.9 % |
06/06 | 5.173389 ZEL | ▲ 0.32 % |
07/06 | 4.759186 ZEL | ▼ -8.01 % |
08/06 | 4.894261 ZEL | ▲ 2.84 % |
09/06 | 4.837971 ZEL | ▼ -1.15 % |
10/06 | 5.048303 ZEL | ▲ 4.35 % |
11/06 | 5.462713 ZEL | ▲ 8.21 % |
12/06 | 5.57461 ZEL | ▲ 2.05 % |
13/06 | 6.061555 ZEL | ▲ 8.74 % |
14/06 | 7.08763 ZEL | ▲ 16.93 % |
15/06 | 7.878785 ZEL | ▲ 11.16 % |
16/06 | 8.840927 ZEL | ▲ 12.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.154545 ZEL | ▲ 0.58 % |
27/05 — 02/06 | 7.151779 ZEL | ▼ -12.3 % |
03/06 — 09/06 | 5.966693 ZEL | ▼ -16.57 % |
10/06 — 16/06 | 7.869977 ZEL | ▲ 31.9 % |
17/06 — 23/06 | 1.597255 ZEL | ▼ -79.7 % |
24/06 — 30/06 | 1.579138 ZEL | ▼ -1.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.709417 ZEL | ▲ 8.25 % |
08/07 — 14/07 | 1.823733 ZEL | ▲ 6.69 % |
15/07 — 21/07 | 2.803445 ZEL | ▲ 53.72 % |
22/07 — 28/07 | 1.695418 ZEL | ▼ -39.52 % |
29/07 — 04/08 | 1.459545 ZEL | ▼ -13.91 % |
05/08 — 11/08 | 2.358225 ZEL | ▲ 61.57 % |
MaidSafeCoin/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.667714 ZEL | ▲ 6.91 % |
07/2024 | 3.782332 ZEL | ▼ -56.36 % |
08/2024 | 4.36229 ZEL | ▲ 15.33 % |
09/2024 | 5.526192 ZEL | ▲ 26.68 % |
10/2024 | 6.240417 ZEL | ▲ 12.92 % |
11/2024 | 7.356773 ZEL | ▲ 17.89 % |
12/2024 | 10.364 ZEL | ▲ 40.88 % |
01/2025 | 30.3902 ZEL | ▲ 193.23 % |
02/2025 | 27.8136 ZEL | ▼ -8.48 % |
03/2025 | 3.40658 ZEL | ▼ -87.75 % |
04/2025 | 3.21313 ZEL | ▼ -5.68 % |
05/2025 | 4.541159 ZEL | ▲ 41.33 % |
MaidSafeCoin/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.082259 ZEL |
Tối đa | 9.281388 ZEL |
Bình quân gia quyền | 5.937364 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.082259 ZEL |
Tối đa | 16.5261 ZEL |
Bình quân gia quyền | 8.451032 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.946002 ZEL |
Tối đa | 16.8637 ZEL |
Bình quân gia quyền | 5.621071 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: