Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MDA/FUEL tỷ giá

MDA/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MDA = 119.85 FUEL
▼ -2.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDA/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.82% (145.84 FUEL — 119.85 FUEL)

Thay đổi trong MDA/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -35.18% (184.89 FUEL — 119.85 FUEL)

Thay đổi trong MDA/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -35.18% (184.89 FUEL — 119.85 FUEL)

Thay đổi trong MDA/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -30.03% (171.28 FUEL — 119.85 FUEL)

Moeda Loyalty Points/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Moeda Loyalty Points/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 126.79 FUEL ▲ 5.8 %
19/05 130.27 FUEL ▲ 2.74 %
20/05 143.19 FUEL ▲ 9.92 %
21/05 138.13 FUEL ▼ -3.53 %
22/05 126.29 FUEL ▼ -8.57 %
23/05 119.92 FUEL ▼ -5.04 %
24/05 111.61 FUEL ▼ -6.93 %
25/05 104.28 FUEL ▼ -6.57 %
26/05 105.13 FUEL ▲ 0.82 %
27/05 105.17 FUEL ▲ 0.04 %
28/05 111.58 FUEL ▲ 6.09 %
29/05 113.04 FUEL ▲ 1.31 %
30/05 97.7916 FUEL ▼ -13.49 %
31/05 99.4326 FUEL ▲ 1.68 %
01/06 98.1191 FUEL ▼ -1.32 %
02/06 100.91 FUEL ▲ 2.84 %
03/06 105.34 FUEL ▲ 4.39 %
04/06 106.22 FUEL ▲ 0.84 %
05/06 114.57 FUEL ▲ 7.87 %
06/06 108.55 FUEL ▼ -5.26 %
07/06 106.77 FUEL ▼ -1.64 %
08/06 104.78 FUEL ▼ -1.87 %
09/06 102.64 FUEL ▼ -2.04 %
10/06 100.76 FUEL ▼ -1.84 %
11/06 85.76 FUEL ▼ -14.89 %
12/06 99.594 FUEL ▲ 16.13 %
13/06 107.36 FUEL ▲ 7.8 %
14/06 92.8016 FUEL ▼ -13.56 %
15/06 88.5719 FUEL ▼ -4.56 %
16/06 84.8238 FUEL ▼ -4.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Moeda Loyalty Points/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 121.53 FUEL ▲ 1.4 %
27/05 — 02/06 94.0627 FUEL ▼ -22.6 %
03/06 — 09/06 105.72 FUEL ▲ 12.39 %
10/06 — 16/06 93.2194 FUEL ▼ -11.82 %
17/06 — 23/06 100.5 FUEL ▲ 7.81 %
24/06 — 30/06 101.19 FUEL ▲ 0.68 %
01/07 — 07/07 86.8448 FUEL ▼ -14.17 %
08/07 — 14/07 87.2585 FUEL ▲ 0.48 %
15/07 — 21/07 85.1626 FUEL ▼ -2.4 %
22/07 — 28/07 68.6538 FUEL ▼ -19.39 %
29/07 — 04/08 89.4606 FUEL ▲ 30.31 %
05/08 — 11/08 20.1333 FUEL ▼ -77.49 %

Moeda Loyalty Points/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 136.37 FUEL ▲ 13.79 %
07/2024 107.29 FUEL ▼ -21.32 %
08/2024 92.2862 FUEL ▼ -13.99 %
09/2024 371.9 FUEL ▲ 302.99 %
10/2024 285.08 FUEL ▼ -23.35 %
11/2024 437.6 FUEL ▲ 53.5 %
12/2024 1,124 FUEL ▲ 156.82 %
01/2025 -149.05023942 FUEL ▼ -113.26 %
02/2025 -150.36501691 FUEL ▲ 0.88 %
03/2025 -110.8411388 FUEL ▼ -26.29 %
04/2025 -93.84201345 FUEL ▼ -15.34 %

Moeda Loyalty Points/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 121.49 FUEL
Tối đa 224.18 FUEL
Bình quân gia quyền 146.44 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 121.49 FUEL
Tối đa 224.18 FUEL
Bình quân gia quyền 153.58 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 121.49 FUEL
Tối đa 224.18 FUEL
Bình quân gia quyền 153.58 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MDA/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu