Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/MITH
Lịch sử thay đổi trong MDL/MITH tỷ giá
MDL/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 MDL = 75.9352 MITH
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.55% (84.8889 MITH — 75.9352 MITH)
Thay đổi trong MDL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.44% (62.0178 MITH — 75.9352 MITH)
Thay đổi trong MDL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 169.99% (28.1248 MITH — 75.9352 MITH)
Thay đổi trong MDL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 377.28% (15.9101 MITH — 75.9352 MITH)
leu Moldova/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 71.1706 MITH | ▼ -6.27 % |
19/05 | 69.79 MITH | ▼ -1.94 % |
20/05 | 68.9406 MITH | ▼ -1.22 % |
21/05 | 67.3098 MITH | ▼ -2.37 % |
22/05 | 68.4187 MITH | ▲ 1.65 % |
23/05 | 68.9915 MITH | ▲ 0.84 % |
24/05 | 69.8197 MITH | ▲ 1.2 % |
25/05 | 74.7282 MITH | ▲ 7.03 % |
26/05 | 78.055 MITH | ▲ 4.45 % |
27/05 | 79.6209 MITH | ▲ 2.01 % |
28/05 | 68.719 MITH | ▼ -13.69 % |
29/05 | 70.0243 MITH | ▲ 1.9 % |
30/05 | 70.1075 MITH | ▲ 0.12 % |
31/05 | 73.0102 MITH | ▲ 4.14 % |
01/06 | 72.6197 MITH | ▼ -0.53 % |
02/06 | 68.704 MITH | ▼ -5.39 % |
03/06 | 69.2068 MITH | ▲ 0.73 % |
04/06 | 64.3171 MITH | ▼ -7.07 % |
05/06 | 63.1091 MITH | ▼ -1.88 % |
06/06 | 64.285 MITH | ▲ 1.86 % |
07/06 | 64.5878 MITH | ▲ 0.47 % |
08/06 | 64.4556 MITH | ▼ -0.2 % |
09/06 | 64.3037 MITH | ▼ -0.24 % |
10/06 | 64.4875 MITH | ▲ 0.29 % |
11/06 | 65.5606 MITH | ▲ 1.66 % |
12/06 | 66.2095 MITH | ▲ 0.99 % |
13/06 | 66.3336 MITH | ▲ 0.19 % |
14/06 | 66.7281 MITH | ▲ 0.59 % |
15/06 | 67.8825 MITH | ▲ 1.73 % |
16/06 | 68.9723 MITH | ▲ 1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 72.855 MITH | ▼ -4.06 % |
27/05 — 02/06 | 76.2104 MITH | ▲ 4.61 % |
03/06 — 09/06 | 85.9137 MITH | ▲ 12.73 % |
10/06 — 16/06 | 82.5891 MITH | ▼ -3.87 % |
17/06 — 23/06 | 84.3239 MITH | ▲ 2.1 % |
24/06 — 30/06 | 89.5523 MITH | ▲ 6.2 % |
01/07 — 07/07 | 136.6 MITH | ▲ 52.54 % |
08/07 — 14/07 | 116.84 MITH | ▼ -14.46 % |
15/07 — 21/07 | 120.68 MITH | ▲ 3.28 % |
22/07 — 28/07 | 108.94 MITH | ▼ -9.73 % |
29/07 — 04/08 | 113.13 MITH | ▲ 3.85 % |
05/08 — 11/08 | 116.91 MITH | ▲ 3.34 % |
leu Moldova/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.1513 MITH | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 85.8416 MITH | ▲ 12.73 % |
08/2024 | 84.5803 MITH | ▼ -1.47 % |
09/2024 | 89.3646 MITH | ▲ 5.66 % |
10/2024 | 207.49 MITH | ▲ 132.18 % |
11/2024 | 216.07 MITH | ▲ 4.14 % |
12/2024 | 129.44 MITH | ▼ -40.1 % |
01/2025 | 180.84 MITH | ▲ 39.71 % |
02/2025 | 143.96 MITH | ▼ -20.39 % |
03/2025 | 133.43 MITH | ▼ -7.32 % |
04/2025 | 201.09 MITH | ▲ 50.71 % |
05/2025 | 193.96 MITH | ▼ -3.54 % |
leu Moldova/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.7077 MITH |
Tối đa | 82.1556 MITH |
Bình quân gia quyền | 75.1287 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.855 MITH |
Tối đa | 90.4689 MITH |
Bình quân gia quyền | 61.7013 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.7021 MITH |
Tối đa | 100.7 MITH |
Bình quân gia quyền | 55.0624 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: