Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/RKN

Lịch sử thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá

MDL/RKN tỷ giá

05 17, 2024
1 MDL = 0.53163874 RKN
▼ -26.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (0.55120765 RKN — 0.53163874 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 17.11% (0.45394791 RKN — 0.53163874 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 73.5% (0.30642297 RKN — 0.53163874 RKN)

Thay đổi trong MDL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.69% (0.78983928 RKN — 0.53163874 RKN)

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.4356344 RKN ▼ -18.06 %
19/05 0.42718232 RKN ▼ -1.94 %
20/05 0.45238725 RKN ▲ 5.9 %
21/05 0.55617685 RKN ▲ 22.94 %
22/05 0.61380359 RKN ▲ 10.36 %
23/05 0.60878346 RKN ▼ -0.82 %
24/05 0.61999643 RKN ▲ 1.84 %
25/05 0.53407581 RKN ▼ -13.86 %
26/05 0.50249527 RKN ▼ -5.91 %
27/05 0.58456424 RKN ▲ 16.33 %
28/05 0.6112112 RKN ▲ 4.56 %
29/05 0.63900164 RKN ▲ 4.55 %
30/05 0.67264119 RKN ▲ 5.26 %
31/05 0.69309777 RKN ▲ 3.04 %
01/06 0.69406835 RKN ▲ 0.14 %
02/06 0.68228561 RKN ▼ -1.7 %
03/06 0.84727685 RKN ▲ 24.18 %
04/06 0.63262636 RKN ▼ -25.33 %
05/06 0.70232111 RKN ▲ 11.02 %
06/06 0.70249715 RKN ▲ 0.03 %
07/06 0.71373334 RKN ▲ 1.6 %
08/06 0.65614541 RKN ▼ -8.07 %
09/06 0.79099987 RKN ▲ 20.55 %
10/06 0.75740329 RKN ▼ -4.25 %
11/06 0.41329503 RKN ▼ -45.43 %
12/06 0.43319223 RKN ▲ 4.81 %
13/06 0.63940634 RKN ▲ 47.6 %
14/06 0.65041699 RKN ▲ 1.72 %
15/06 0.54472297 RKN ▼ -16.25 %
16/06 0.46464729 RKN ▼ -14.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.53333726 RKN ▲ 0.32 %
27/05 — 02/06 0.47886235 RKN ▼ -10.21 %
03/06 — 09/06 0.54313815 RKN ▲ 13.42 %
10/06 — 16/06 0.29517974 RKN ▼ -45.65 %
17/06 — 23/06 0.55286215 RKN ▲ 87.3 %
24/06 — 30/06 0.64977287 RKN ▲ 17.53 %
01/07 — 07/07 0.93254321 RKN ▲ 43.52 %
08/07 — 14/07 0.94523882 RKN ▲ 1.36 %
15/07 — 21/07 0.96178823 RKN ▲ 1.75 %
22/07 — 28/07 1.062552 RKN ▲ 10.48 %
29/07 — 04/08 0.88659442 RKN ▼ -16.56 %
05/08 — 11/08 0.91659769 RKN ▲ 3.38 %

leu Moldova/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52080334 RKN ▼ -2.04 %
07/2024 0.5691256 RKN ▲ 9.28 %
08/2024 0.68800004 RKN ▲ 20.89 %
09/2024 0.7258718 RKN ▲ 5.5 %
10/2024 0.72114172 RKN ▼ -0.65 %
11/2024 0.76832346 RKN ▲ 6.54 %
12/2024 0.81831234 RKN ▲ 6.51 %
01/2025 0.91367129 RKN ▲ 11.65 %
02/2025 0.92342272 RKN ▲ 1.07 %
03/2025 0.80631451 RKN ▼ -12.68 %
04/2025 1.490391 RKN ▲ 84.84 %
05/2025 1.29375 RKN ▼ -13.19 %

leu Moldova/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5701534 RKN
Tối đa 0.86870413 RKN
Bình quân gia quyền 0.78837636 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27302185 RKN
Tối đa 0.86870413 RKN
Bình quân gia quyền 0.58729257 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27302185 RKN
Tối đa 0.86870413 RKN
Bình quân gia quyền 0.42167432 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MDL/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu