Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/VERI
Lịch sử thay đổi trong MDL/VERI tỷ giá
MDL/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 MDL = 0.00199813 VERI
▲ 24.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -56.19% (0.00456129 VERI — 0.00199813 VERI)
Thay đổi trong MDL/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (0.00405499 VERI — 0.00199813 VERI)
Thay đổi trong MDL/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 71.43% (0.00116557 VERI — 0.00199813 VERI)
Thay đổi trong MDL/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -73.63% (0.00757639 VERI — 0.00199813 VERI)
leu Moldova/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0021348 VERI | ▲ 6.84 % |
19/05 | 0.00214276 VERI | ▲ 0.37 % |
20/05 | 0.00216426 VERI | ▲ 1 % |
21/05 | 0.00221873 VERI | ▲ 2.52 % |
22/05 | 0.00230393 VERI | ▲ 3.84 % |
23/05 | 0.00228879 VERI | ▼ -0.66 % |
24/05 | 0.00232805 VERI | ▲ 1.72 % |
25/05 | 0.00228199 VERI | ▼ -1.98 % |
26/05 | 0.00226394 VERI | ▼ -0.79 % |
27/05 | 0.00197114 VERI | ▼ -12.93 % |
28/05 | 0.00202881 VERI | ▲ 2.93 % |
29/05 | 0.00211677 VERI | ▲ 4.34 % |
30/05 | 0.00207782 VERI | ▼ -1.84 % |
31/05 | 0.00207919 VERI | ▲ 0.07 % |
01/06 | 0.00214773 VERI | ▲ 3.3 % |
02/06 | 0.00215917 VERI | ▲ 0.53 % |
03/06 | 0.00212538 VERI | ▼ -1.56 % |
04/06 | 0.0020552 VERI | ▼ -3.3 % |
05/06 | 0.00218518 VERI | ▲ 6.32 % |
06/06 | 0.00231843 VERI | ▲ 6.1 % |
07/06 | 0.00236395 VERI | ▲ 1.96 % |
08/06 | 0.00201443 VERI | ▼ -14.79 % |
09/06 | 0.00189224 VERI | ▼ -6.07 % |
10/06 | 0.00178308 VERI | ▼ -5.77 % |
11/06 | 0.00088167 VERI | ▼ -50.55 % |
12/06 | 0.00093859 VERI | ▲ 6.46 % |
13/06 | 0.00106829 VERI | ▲ 13.82 % |
14/06 | 0.00070349 VERI | ▼ -34.15 % |
15/06 | 0.00050532 VERI | ▼ -28.17 % |
16/06 | 0.00052531 VERI | ▲ 3.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0020759 VERI | ▲ 3.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.00226901 VERI | ▲ 9.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00247133 VERI | ▲ 8.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.00258385 VERI | ▲ 4.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.00241485 VERI | ▼ -6.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.00250347 VERI | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.00252807 VERI | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.00299732 VERI | ▲ 18.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.00275023 VERI | ▼ -8.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.00291162 VERI | ▲ 5.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.00178501 VERI | ▼ -38.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.00124545 VERI | ▼ -30.23 % |
leu Moldova/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00219665 VERI | ▲ 9.94 % |
07/2024 | 0.00316775 VERI | ▲ 44.21 % |
08/2024 | 0.00393792 VERI | ▲ 24.31 % |
09/2024 | 0.00392608 VERI | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 0.00451809 VERI | ▲ 15.08 % |
11/2024 | 0.00553648 VERI | ▲ 22.54 % |
12/2024 | 0.00742162 VERI | ▲ 34.05 % |
01/2025 | 0.00791377 VERI | ▲ 6.63 % |
02/2025 | 0.00585563 VERI | ▼ -26.01 % |
03/2025 | 0.01018072 VERI | ▲ 73.86 % |
04/2025 | 0.01056479 VERI | ▲ 3.77 % |
05/2025 | 0.00505297 VERI | ▼ -52.17 % |
leu Moldova/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00197181 VERI |
Tối đa | 0.00498235 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00408919 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00197181 VERI |
Tối đa | 0.00498235 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00384329 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00072669 VERI |
Tối đa | 0.00498235 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00246099 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: