Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/WTC
Lịch sử thay đổi trong MDL/WTC tỷ giá
MDL/WTC tỷ giá
05 16, 2024
1 MDL = 5.347266 WTC
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 6.73% (5.010061 WTC — 5.347266 WTC)
Thay đổi trong MDL/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 29.28% (4.136251 WTC — 5.347266 WTC)
Thay đổi trong MDL/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1552.37% (0.32361098 WTC — 5.347266 WTC)
Thay đổi trong MDL/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2148.68% (0.23779628 WTC — 5.347266 WTC)
leu Moldova/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.343127 WTC | ▼ -0.08 % |
19/05 | 5.301257 WTC | ▼ -0.78 % |
20/05 | 5.284536 WTC | ▼ -0.32 % |
21/05 | 5.199545 WTC | ▼ -1.61 % |
22/05 | 5.060263 WTC | ▼ -2.68 % |
23/05 | 4.774333 WTC | ▼ -5.65 % |
24/05 | 4.786698 WTC | ▲ 0.26 % |
25/05 | 5.171661 WTC | ▲ 8.04 % |
26/05 | 5.202328 WTC | ▲ 0.59 % |
27/05 | 5.01939 WTC | ▼ -3.52 % |
28/05 | 5.16486 WTC | ▲ 2.9 % |
29/05 | 5.189371 WTC | ▲ 0.47 % |
30/05 | 5.184571 WTC | ▼ -0.09 % |
31/05 | 5.400431 WTC | ▲ 4.16 % |
01/06 | 5.517008 WTC | ▲ 2.16 % |
02/06 | 5.629711 WTC | ▲ 2.04 % |
03/06 | 5.471326 WTC | ▼ -2.81 % |
04/06 | 5.61073 WTC | ▲ 2.55 % |
05/06 | 5.625795 WTC | ▲ 0.27 % |
06/06 | 5.569821 WTC | ▼ -0.99 % |
07/06 | 5.418903 WTC | ▼ -2.71 % |
08/06 | 5.435868 WTC | ▲ 0.31 % |
09/06 | 5.478838 WTC | ▲ 0.79 % |
10/06 | 5.388905 WTC | ▼ -1.64 % |
11/06 | 5.415899 WTC | ▲ 0.5 % |
12/06 | 5.436897 WTC | ▲ 0.39 % |
13/06 | 5.692186 WTC | ▲ 4.7 % |
14/06 | 5.89984 WTC | ▲ 3.65 % |
15/06 | 5.980085 WTC | ▲ 1.36 % |
16/06 | 5.952095 WTC | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.272761 WTC | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 3.145073 WTC | ▼ -40.35 % |
03/06 — 09/06 | 3.362125 WTC | ▲ 6.9 % |
10/06 — 16/06 | 4.226156 WTC | ▲ 25.7 % |
17/06 — 23/06 | 4.130109 WTC | ▼ -2.27 % |
24/06 — 30/06 | 4.835443 WTC | ▲ 17.08 % |
01/07 — 07/07 | 5.308124 WTC | ▲ 9.78 % |
08/07 — 14/07 | 4.909541 WTC | ▼ -7.51 % |
15/07 — 21/07 | 5.406003 WTC | ▲ 10.11 % |
22/07 — 28/07 | 5.935407 WTC | ▲ 9.79 % |
29/07 — 04/08 | 5.966633 WTC | ▲ 0.53 % |
05/08 — 11/08 | 6.145288 WTC | ▲ 2.99 % |
leu Moldova/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.030585 WTC | ▼ -5.92 % |
07/2024 | 5.512981 WTC | ▲ 9.59 % |
08/2024 | 6.276938 WTC | ▲ 13.86 % |
09/2024 | 5.170449 WTC | ▼ -17.63 % |
10/2024 | 5.402854 WTC | ▲ 4.49 % |
11/2024 | 11.1337 WTC | ▲ 106.07 % |
12/2024 | 55.0498 WTC | ▲ 394.44 % |
01/2025 | 67.5937 WTC | ▲ 22.79 % |
02/2025 | 58.9769 WTC | ▼ -12.75 % |
03/2025 | 47.1448 WTC | ▼ -20.06 % |
04/2025 | 62.2731 WTC | ▲ 32.09 % |
05/2025 | 64.9272 WTC | ▲ 4.26 % |
leu Moldova/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.632864 WTC |
Tối đa | 5.43632 WTC |
Bình quân gia quyền | 5.033234 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.853123 WTC |
Tối đa | 5.43632 WTC |
Bình quân gia quyền | 4.35914 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30668522 WTC |
Tối đa | 6.968383 WTC |
Bình quân gia quyền | 2.172787 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: