Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/XMY
Lịch sử thay đổi trong MDL/XMY tỷ giá
MDL/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MDL = 785.77 XMY
▼ -1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.5% (1,001 XMY — 785.77 XMY)
Thay đổi trong MDL/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 24.39% (631.69 XMY — 785.77 XMY)
Thay đổi trong MDL/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 52.44% (515.47 XMY — 785.77 XMY)
Thay đổi trong MDL/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1356.4% (53.9529 XMY — 785.77 XMY)
leu Moldova/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 797.55 XMY | ▲ 1.5 % |
07/05 | 892.89 XMY | ▲ 11.95 % |
08/05 | 1,027 XMY | ▲ 15.06 % |
09/05 | 991.26 XMY | ▼ -3.51 % |
10/05 | 847.13 XMY | ▼ -14.54 % |
11/05 | 846.76 XMY | ▼ -0.04 % |
12/05 | 847.45 XMY | ▲ 0.08 % |
13/05 | 851.57 XMY | ▲ 0.49 % |
14/05 | 852.93 XMY | ▲ 0.16 % |
15/05 | 851.54 XMY | ▼ -0.16 % |
16/05 | 843.4 XMY | ▼ -0.96 % |
17/05 | 823.61 XMY | ▼ -2.35 % |
18/05 | 819.82 XMY | ▼ -0.46 % |
19/05 | 817.12 XMY | ▼ -0.33 % |
20/05 | 719.48 XMY | ▼ -11.95 % |
21/05 | 703.5 XMY | ▼ -2.22 % |
22/05 | 819.98 XMY | ▲ 16.56 % |
23/05 | 823.01 XMY | ▲ 0.37 % |
24/05 | 823.01 XMY | ▲ 0 % |
25/05 | 820.58 XMY | ▼ -0.3 % |
26/05 | 830.86 XMY | ▲ 1.25 % |
27/05 | 847.73 XMY | ▲ 2.03 % |
28/05 | 778.3 XMY | ▼ -8.19 % |
29/05 | 805.06 XMY | ▲ 3.44 % |
30/05 | 856.6 XMY | ▲ 6.4 % |
31/05 | 849.03 XMY | ▼ -0.88 % |
01/06 | 704.96 XMY | ▼ -16.97 % |
02/06 | 705.74 XMY | ▲ 0.11 % |
03/06 | 705.46 XMY | ▼ -0.04 % |
04/06 | 699.55 XMY | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 811.24 XMY | ▲ 3.24 % |
13/05 — 19/05 | 831.11 XMY | ▲ 2.45 % |
20/05 — 26/05 | 1,042 XMY | ▲ 25.37 % |
27/05 — 02/06 | 1,341 XMY | ▲ 28.66 % |
03/06 — 09/06 | 1,099 XMY | ▼ -17.99 % |
10/06 — 16/06 | 1,382 XMY | ▲ 25.65 % |
17/06 — 23/06 | 1,330 XMY | ▼ -3.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,338 XMY | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 1,095 XMY | ▼ -18.11 % |
08/07 — 14/07 | 1,230 XMY | ▲ 12.3 % |
15/07 — 21/07 | 1,260 XMY | ▲ 2.41 % |
22/07 — 28/07 | 993.25 XMY | ▼ -21.15 % |
leu Moldova/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 760.15 XMY | ▼ -3.26 % |
07/2024 | 927.46 XMY | ▲ 22.01 % |
08/2024 | 1,341 XMY | ▲ 44.63 % |
09/2024 | 976.17 XMY | ▼ -27.22 % |
10/2024 | 1,114 XMY | ▲ 14.07 % |
11/2024 | 28,231 XMY | ▲ 2435.32 % |
12/2024 | 42,217 XMY | ▲ 49.54 % |
12/2024 | 74,643 XMY | ▲ 76.81 % |
01/2025 | 20,292 XMY | ▼ -72.81 % |
03/2025 | 23,995 XMY | ▲ 18.25 % |
03/2025 | 29,342 XMY | ▲ 22.28 % |
04/2025 | 23,104 XMY | ▼ -21.26 % |
leu Moldova/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 785.77 XMY |
Tối đa | 1,001 XMY |
Bình quân gia quyền | 929.93 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 582.01 XMY |
Tối đa | 1,115 XMY |
Bình quân gia quyền | 852.57 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 515.6 XMY |
Tối đa | 1,682 XMY |
Bình quân gia quyền | 1,014 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: