Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại lari Gruzia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/GEL
Lịch sử thay đổi trong MDS/GEL tỷ giá
MDS/GEL tỷ giá
05 17, 2024
1 MDS = 3.62 GEL
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/lari Gruzia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong lari Gruzia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/GEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/GEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/lari Gruzia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/GEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 18.68% (3.05 GEL — 3.62 GEL)
Thay đổi trong MDS/GEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 75.46% (2.06 GEL — 3.62 GEL)
Thay đổi trong MDS/GEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 32.4% (2.74 GEL — 3.62 GEL)
Thay đổi trong MDS/GEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với lari Gruzia tiền tệ thay đổi bởi 44811.9% (0.01 GEL — 3.62 GEL)
MediShares/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.67 GEL | ▲ 1.3 % |
19/05 | 3.63 GEL | ▼ -1.11 % |
20/05 | 3.58 GEL | ▼ -1.28 % |
21/05 | 3.52 GEL | ▼ -1.73 % |
22/05 | 3.49 GEL | ▼ -0.84 % |
23/05 | 3.43 GEL | ▼ -1.82 % |
24/05 | 3.31 GEL | ▼ -3.44 % |
25/05 | 3.24 GEL | ▼ -2.08 % |
26/05 | 3.28 GEL | ▲ 1.24 % |
27/05 | 3.36 GEL | ▲ 2.47 % |
28/05 | 3.28 GEL | ▼ -2.52 % |
29/05 | 3.51 GEL | ▲ 7.04 % |
30/05 | 3.74 GEL | ▲ 6.75 % |
31/05 | 3.82 GEL | ▲ 2.02 % |
01/06 | 3.95 GEL | ▲ 3.32 % |
02/06 | 3.96 GEL | ▲ 0.42 % |
03/06 | 3.99 GEL | ▲ 0.75 % |
04/06 | 4.07 GEL | ▲ 1.91 % |
05/06 | 4.15 GEL | ▲ 2.09 % |
06/06 | 4.22 GEL | ▲ 1.59 % |
07/06 | 4.3 GEL | ▲ 2.02 % |
08/06 | 4.33 GEL | ▲ 0.62 % |
09/06 | 4.37 GEL | ▲ 0.9 % |
10/06 | 4.42 GEL | ▲ 1.11 % |
11/06 | 4.41 GEL | ▼ -0.16 % |
12/06 | 4.41 GEL | ▲ 0.02 % |
13/06 | 4.4 GEL | ▼ -0.35 % |
14/06 | 4.29 GEL | ▼ -2.37 % |
15/06 | 4.26 GEL | ▼ -0.74 % |
16/06 | 4.54 GEL | ▲ 6.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/lari Gruzia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/lari Gruzia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.94 GEL | ▼ -18.86 % |
27/05 — 02/06 | 3.1 GEL | ▲ 5.5 % |
03/06 — 09/06 | 17,223 GEL | ▲ 555541.45 % |
10/06 — 16/06 | 89,311,398 GEL | ▲ 518451.94 % |
17/06 — 23/06 | 547,013,791,795 GEL | ▲ 612379.26 % |
24/06 — 30/06 | 3,942,194,618,783,078 GEL | ▲ 720575.54 % |
01/07 — 07/07 | 20,444,736,986,978,344,960 GEL | ▲ 518513.08 % |
08/07 — 14/07 | 21,184,001,774,413,930,496 GEL | ▲ 3.62 % |
15/07 — 21/07 | 13,807,369,419,296,112,640 GEL | ▼ -34.82 % |
22/07 — 28/07 | -1,715,519,348,019,228,672 GEL | ▼ -112.42 % |
29/07 — 04/08 | -1,711,073,304,307,579,904 GEL | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | -1,478,693,671,454,637,056 GEL | ▼ -13.58 % |
MediShares/lari Gruzia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.61 GEL | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 6.08 GEL | ▲ 68.45 % |
08/2024 | 3.28 GEL | ▼ -46.06 % |
09/2024 | 3.41 GEL | ▲ 4.07 % |
10/2024 | 2.85 GEL | ▼ -16.4 % |
11/2024 | 0.44 GEL | ▼ -84.68 % |
12/2024 | 0.36 GEL | ▼ -17.47 % |
01/2025 | 0.44 GEL | ▲ 22.95 % |
02/2025 | 2,631 GEL | ▲ 592853.91 % |
03/2025 | 2,067 GEL | ▼ -21.41 % |
04/2025 | 2,615 GEL | ▲ 26.51 % |
05/2025 | 3,088 GEL | ▲ 18.06 % |
MediShares/lari Gruzia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.67 GEL |
Tối đa | 2.74 GEL |
Bình quân gia quyền | 3.09 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.67 GEL |
Tối đa | 2.74 GEL |
Bình quân gia quyền | 3.03 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.67 GEL |
Tối đa | 2.74 GEL |
Bình quân gia quyền | 2.96 GEL |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/GEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: