Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/VEF
Lịch sử thay đổi trong MDS/VEF tỷ giá
MDS/VEF tỷ giá
05 04, 2024
1 MDS = 3,882,444 VEF
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 04, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (3,873,647 VEF — 3,882,444 VEF)
Thay đổi trong MDS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 04, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (3,873,647 VEF — 3,882,444 VEF)
Thay đổi trong MDS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 844495.54% (459.68 VEF — 3,882,444 VEF)
Thay đổi trong MDS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14027208253.3% (0.03 VEF — 3,882,444 VEF)
MediShares/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 3,866,308 VEF | ▼ -0.42 % |
07/05 | 3,864,422 VEF | ▼ -0.05 % |
08/05 | 3,867,853 VEF | ▲ 0.09 % |
09/05 | 3,885,212 VEF | ▲ 0.45 % |
10/05 | 3,873,987 VEF | ▼ -0.29 % |
11/05 | 3,882,733 VEF | ▲ 0.23 % |
12/05 | 3,902,733 VEF | ▲ 0.52 % |
13/05 | 3,800,742 VEF | ▼ -2.61 % |
14/05 | 3,796,874 VEF | ▼ -0.1 % |
15/05 | 3,785,782 VEF | ▼ -0.29 % |
16/05 | 3,780,805 VEF | ▼ -0.13 % |
17/05 | 3,772,980 VEF | ▼ -0.21 % |
18/05 | 3,780,723 VEF | ▲ 0.21 % |
19/05 | 3,788,982 VEF | ▲ 0.22 % |
20/05 | 3,773,474 VEF | ▼ -0.41 % |
21/05 | 3,781,538 VEF | ▲ 0.21 % |
22/05 | 3,780,356 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 3,777,688 VEF | ▼ -0.07 % |
24/05 | 3,786,347 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 3,792,519 VEF | ▲ 0.16 % |
26/05 | 3,798,813 VEF | ▲ 0.17 % |
27/05 | 3,796,439 VEF | ▼ -0.06 % |
28/05 | 3,791,221 VEF | ▼ -0.14 % |
29/05 | 3,790,274 VEF | ▼ -0.02 % |
30/05 | 3,797,153 VEF | ▲ 0.18 % |
31/05 | 3,782,149 VEF | ▼ -0.4 % |
01/06 | 3,781,645 VEF | ▼ -0.01 % |
02/06 | 3,793,435 VEF | ▲ 0.31 % |
03/06 | 3,807,118 VEF | ▲ 0.36 % |
04/06 | 3,816,785 VEF | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,488,426 VEF | ▼ -10.15 % |
13/05 — 19/05 | 3,753,698 VEF | ▲ 7.6 % |
20/05 — 26/05 | 47,308,414,880 VEF | ▲ 1260214.85 % |
27/05 — 02/06 | 436,382,693,519,293 VEF | ▲ 922320.87 % |
03/06 — 09/06 | 4,133,837,992,325,625,856 VEF | ▲ 947196.5 % |
10/06 — 16/06 | 31,451,202,415,387,985,575,936 VEF | ▲ 760723.29 % |
17/06 — 23/06 | 345,427,873,381,320,123,821,850,624 VEF | ▲ 1098197.83 % |
24/06 — 30/06 | 352,108,529,325,749,062,141,476,864 VEF | ▲ 1.93 % |
01/07 — 07/07 | 235,465,178,821,403,602,375,933,952 VEF | ▼ -33.13 % |
08/07 — 14/07 | -7,304,957,127,568,532,264,976,384 VEF | ▼ -103.1 % |
15/07 — 21/07 | -7,353,523,250,428,704,228,114,432 VEF | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | -7,297,872,298,195,747,793,272,832 VEF | ▼ -0.76 % |
MediShares/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,872,311 VEF | ▼ -0.26 % |
07/2024 | 7,179,334 VEF | ▲ 85.4 % |
08/2024 | 3,115,038 VEF | ▼ -56.61 % |
09/2024 | 3,184,951 VEF | ▲ 2.24 % |
10/2024 | 2,358,100 VEF | ▼ -25.96 % |
11/2024 | 237,162 VEF | ▼ -89.94 % |
12/2024 | 211,619 VEF | ▼ -10.77 % |
12/2024 | 259,878 VEF | ▲ 22.8 % |
01/2025 | 3,004,124,092 VEF | ▲ 1155876.95 % |
03/2025 | 3,006,816,065 VEF | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 2,994,863,645 VEF | ▼ -0.4 % |
04/2025 | 3,028,093,351 VEF | ▲ 1.11 % |
MediShares/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,840,263 VEF |
Tối đa | 3,885,031 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,855,363 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,840,263 VEF |
Tối đa | 3,885,031 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,855,363 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 394.42 VEF |
Tối đa | 3,941,088 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,274,274 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: