Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DENT

Lịch sử thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá

MITH/DENT tỷ giá

05 06, 2024
1 MITH = 0.63099084 DENT
▲ 10.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 8.42% (0.58200896 DENT — 0.63099084 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.78% (0.87373519 DENT — 0.63099084 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -73.66% (2.395992 DENT — 0.63099084 DENT)

Thay đổi trong MITH/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.92% (30.3576 DENT — 0.63099084 DENT)

Mithril/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.61569502 DENT ▼ -2.42 %
08/05 0.58403177 DENT ▼ -5.14 %
09/05 0.56231989 DENT ▼ -3.72 %
10/05 0.5821855 DENT ▲ 3.53 %
11/05 0.5731038 DENT ▼ -1.56 %
12/05 0.54425338 DENT ▼ -5.03 %
13/05 0.54558722 DENT ▲ 0.25 %
14/05 0.52611099 DENT ▼ -3.57 %
15/05 0.53489504 DENT ▲ 1.67 %
16/05 0.54806967 DENT ▲ 2.46 %
17/05 0.56567522 DENT ▲ 3.21 %
18/05 0.5973706 DENT ▲ 5.6 %
19/05 0.59927159 DENT ▲ 0.32 %
20/05 0.56975414 DENT ▼ -4.93 %
21/05 0.56761297 DENT ▼ -0.38 %
22/05 0.55404868 DENT ▼ -2.39 %
23/05 0.54834981 DENT ▼ -1.03 %
24/05 0.55154497 DENT ▲ 0.58 %
25/05 0.54552841 DENT ▼ -1.09 %
26/05 0.52663277 DENT ▼ -3.46 %
27/05 0.53580066 DENT ▲ 1.74 %
28/05 0.639529 DENT ▲ 19.36 %
29/05 0.63705923 DENT ▼ -0.39 %
30/05 0.65634262 DENT ▲ 3.03 %
31/05 0.64583023 DENT ▼ -1.6 %
01/06 0.64322013 DENT ▼ -0.4 %
02/06 0.65108587 DENT ▲ 1.22 %
03/06 0.63075604 DENT ▼ -3.12 %
04/06 0.6658701 DENT ▲ 5.57 %
05/06 0.69106088 DENT ▲ 3.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.62236008 DENT ▼ -1.37 %
20/05 — 26/05 0.67828755 DENT ▲ 8.99 %
27/05 — 02/06 0.58617715 DENT ▼ -13.58 %
03/06 — 09/06 0.58315431 DENT ▼ -0.52 %
10/06 — 16/06 0.6036104 DENT ▲ 3.51 %
17/06 — 23/06 0.58415551 DENT ▼ -3.22 %
24/06 — 30/06 0.60133485 DENT ▲ 2.94 %
01/07 — 07/07 0.53735704 DENT ▼ -10.64 %
08/07 — 14/07 0.48127874 DENT ▼ -10.44 %
15/07 — 21/07 0.51320231 DENT ▲ 6.63 %
22/07 — 28/07 0.57436748 DENT ▲ 11.92 %
29/07 — 04/08 0.64325146 DENT ▲ 11.99 %

Mithril/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.60846778 DENT ▼ -3.57 %
07/2024 0.6065206 DENT ▼ -0.32 %
08/2024 0.7442765 DENT ▲ 22.71 %
09/2024 0.67757866 DENT ▼ -8.96 %
10/2024 0.25230146 DENT ▼ -62.76 %
11/2024 0.20267579 DENT ▼ -19.67 %
12/2024 0.26131105 DENT ▲ 28.93 %
01/2025 0.26041217 DENT ▼ -0.34 %
01/2025 0.15827003 DENT ▼ -39.22 %
03/2025 0.16133805 DENT ▲ 1.94 %
04/2025 0.15838921 DENT ▼ -1.83 %
05/2025 0.16729383 DENT ▲ 5.62 %

Mithril/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.4736364 DENT
Tối đa 0.67088444 DENT
Bình quân gia quyền 0.54509508 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4736364 DENT
Tối đa 0.87490612 DENT
Bình quân gia quyền 0.6135672 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4736364 DENT
Tối đa 3.052908 DENT
Bình quân gia quyền 1.455958 DENT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu