Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại DigixDAO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với DigixDAO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DGD
Lịch sử thay đổi trong MITH/DGD tỷ giá
MITH/DGD tỷ giá
07 20, 2023
1 MITH = 0.0000289 DGD
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/DigixDAO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong DigixDAO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DGD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DGD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/DigixDAO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/DGD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DigixDAO tiền tệ thay đổi bởi -8.66% (0.00003164 DGD — 0.0000289 DGD)
Thay đổi trong MITH/DGD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DigixDAO tiền tệ thay đổi bởi -26.28% (0.0000392 DGD — 0.0000289 DGD)
Thay đổi trong MITH/DGD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DigixDAO tiền tệ thay đổi bởi -75.86% (0.0001197 DGD — 0.0000289 DGD)
Thay đổi trong MITH/DGD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với DigixDAO tiền tệ thay đổi bởi -72.98% (0.00010694 DGD — 0.0000289 DGD)
Mithril/DigixDAO dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/DigixDAO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00003518 DGD | ▲ 21.73 % |
07/05 | 0.00003661 DGD | ▲ 4.08 % |
08/05 | 0.00003668 DGD | ▲ 0.17 % |
09/05 | 0.00003705 DGD | ▲ 1.03 % |
10/05 | 0.00003271 DGD | ▼ -11.71 % |
11/05 | 0.00003145 DGD | ▼ -3.86 % |
12/05 | 0.00003219 DGD | ▲ 2.35 % |
13/05 | 0.00003213 DGD | ▼ -0.19 % |
14/05 | 0.0000322 DGD | ▲ 0.22 % |
15/05 | 0.00003241 DGD | ▲ 0.65 % |
16/05 | 0.00002943 DGD | ▼ -9.19 % |
17/05 | 0.00002968 DGD | ▲ 0.84 % |
18/05 | 0.00003185 DGD | ▲ 7.34 % |
19/05 | 0.00003113 DGD | ▼ -2.26 % |
20/05 | 0.00003062 DGD | ▼ -1.63 % |
21/05 | 0.00003049 DGD | ▼ -0.44 % |
22/05 | 0.00003008 DGD | ▼ -1.33 % |
23/05 | 0.00002962 DGD | ▼ -1.53 % |
24/05 | 0.00002897 DGD | ▼ -2.21 % |
25/05 | 0.00002779 DGD | ▼ -4.06 % |
26/05 | 0.00002708 DGD | ▼ -2.56 % |
27/05 | 0.00002635 DGD | ▼ -2.71 % |
28/05 | 0.00002853 DGD | ▲ 8.29 % |
29/05 | 0.00002798 DGD | ▼ -1.92 % |
30/05 | 0.00002747 DGD | ▼ -1.83 % |
31/05 | 0.00002797 DGD | ▲ 1.81 % |
01/06 | 0.00002788 DGD | ▼ -0.31 % |
02/06 | 0.00002795 DGD | ▲ 0.25 % |
03/06 | 0.00002858 DGD | ▲ 2.25 % |
04/06 | 0.00002905 DGD | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/DigixDAO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/DigixDAO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00002987 DGD | ▲ 3.34 % |
13/05 — 19/05 | 0.00002885 DGD | ▼ -3.41 % |
20/05 — 26/05 | 0.00002705 DGD | ▼ -6.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002741 DGD | ▲ 1.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002798 DGD | ▲ 2.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002691 DGD | ▼ -3.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002219 DGD | ▼ -17.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003111 DGD | ▲ 40.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003276 DGD | ▲ 5.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002846 DGD | ▼ -13.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002835 DGD | ▼ -0.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002957 DGD | ▲ 4.3 % |
Mithril/DigixDAO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002915 DGD | ▲ 0.88 % |
07/2024 | 0.00007485 DGD | ▲ 156.73 % |
08/2024 | 0.00005778 DGD | ▼ -22.81 % |
09/2024 | 0.00003758 DGD | ▼ -34.95 % |
10/2024 | 0.00000386 DGD | ▼ -89.73 % |
11/2024 | 0.00000503 DGD | ▲ 30.41 % |
12/2024 | 0.0000039 DGD | ▼ -22.47 % |
12/2024 | 0.00000577 DGD | ▲ 47.92 % |
01/2025 | 0.0000029 DGD | ▼ -49.72 % |
03/2025 | 0.00000272 DGD | ▼ -6.39 % |
03/2025 | 0.00000321 DGD | ▲ 18.29 % |
04/2025 | 0.00000312 DGD | ▼ -2.96 % |
Mithril/DigixDAO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002552 DGD |
Tối đa | 0.00003574 DGD |
Bình quân gia quyền | 0.00003028 DGD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002387 DGD |
Tối đa | 0.00004256 DGD |
Bình quân gia quyền | 0.0000288 DGD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002087 DGD |
Tối đa | 0.00028818 DGD |
Bình quân gia quyền | 0.00009471 DGD |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/DGD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến DigixDAO (DGD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến DigixDAO (DGD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: