Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/SOS
Lịch sử thay đổi trong MITH/SOS tỷ giá
MITH/SOS tỷ giá
05 17, 2024
1 MITH = 30,227 SOS
▲ 4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 42.88% (21,155 SOS — 30,227 SOS)
Thay đổi trong MITH/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -1.99% (30,841 SOS — 30,227 SOS)
Thay đổi trong MITH/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6.86% (28,287 SOS — 30,227 SOS)
Thay đổi trong MITH/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 1487220.3% (2.03 SOS — 30,227 SOS)
Mithril/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 32,806 SOS | ▲ 8.53 % |
19/05 | 32,634 SOS | ▼ -0.52 % |
20/05 | 33,102 SOS | ▲ 1.43 % |
21/05 | 34,716 SOS | ▲ 4.88 % |
22/05 | 33,967 SOS | ▼ -2.16 % |
23/05 | 32,973 SOS | ▼ -2.93 % |
24/05 | 36,569 SOS | ▲ 10.91 % |
25/05 | 34,968 SOS | ▼ -4.38 % |
26/05 | 34,266 SOS | ▼ -2.01 % |
27/05 | 34,291 SOS | ▲ 0.07 % |
28/05 | 38,744 SOS | ▲ 12.99 % |
29/05 | 40,280 SOS | ▲ 3.96 % |
30/05 | 44,144 SOS | ▲ 9.59 % |
31/05 | 43,265 SOS | ▼ -1.99 % |
01/06 | 43,178 SOS | ▼ -0.2 % |
02/06 | 45,124 SOS | ▲ 4.51 % |
03/06 | 41,817 SOS | ▼ -7.33 % |
04/06 | 44,731 SOS | ▲ 6.97 % |
05/06 | 44,465 SOS | ▼ -0.6 % |
06/06 | 44,168 SOS | ▼ -0.67 % |
07/06 | 45,531 SOS | ▲ 3.08 % |
08/06 | 46,348 SOS | ▲ 1.79 % |
09/06 | 45,723 SOS | ▼ -1.35 % |
10/06 | 45,713 SOS | ▼ -0.02 % |
11/06 | 45,851 SOS | ▲ 0.3 % |
12/06 | 47,646 SOS | ▲ 3.92 % |
13/06 | 51,747 SOS | ▲ 8.61 % |
14/06 | 50,948 SOS | ▼ -1.54 % |
15/06 | 48,136 SOS | ▼ -5.52 % |
16/06 | 61,330 SOS | ▲ 27.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29,634 SOS | ▼ -1.96 % |
27/05 — 02/06 | 17,797 SOS | ▼ -39.94 % |
03/06 — 09/06 | 18,026 SOS | ▲ 1.28 % |
10/06 — 16/06 | 20,243 SOS | ▲ 12.3 % |
17/06 — 23/06 | 21,909 SOS | ▲ 8.23 % |
24/06 — 30/06 | 20,525 SOS | ▼ -6.31 % |
01/07 — 07/07 | 18,247 SOS | ▼ -11.1 % |
08/07 — 14/07 | 19,496 SOS | ▲ 6.84 % |
15/07 — 21/07 | 23,723 SOS | ▲ 21.69 % |
22/07 — 28/07 | 26,086 SOS | ▲ 9.96 % |
29/07 — 04/08 | 27,672 SOS | ▲ 6.08 % |
05/08 — 11/08 | 34,772 SOS | ▲ 25.66 % |
Mithril/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27,215 SOS | ▼ -9.96 % |
07/2024 | 30,353 SOS | ▲ 11.53 % |
08/2024 | 40,284 SOS | ▲ 32.72 % |
09/2024 | 41,033 SOS | ▲ 1.86 % |
10/2024 | 33,450 SOS | ▼ -18.48 % |
11/2024 | 25,653 SOS | ▼ -23.31 % |
12/2024 | 32,624 SOS | ▲ 27.17 % |
01/2025 | 31,135 SOS | ▼ -4.56 % |
02/2025 | 30,303 SOS | ▼ -2.67 % |
03/2025 | 22,320 SOS | ▼ -26.34 % |
04/2025 | 23,615 SOS | ▲ 5.8 % |
05/2025 | 32,246 SOS | ▲ 36.55 % |
Mithril/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,659 SOS |
Tối đa | 0.51 SOS |
Bình quân gia quyền | 20,225 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,255 SOS |
Tối đa | 0.82 SOS |
Bình quân gia quyền | 19,850 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,255 SOS |
Tối đa | 32,168 SOS |
Bình quân gia quyền | 24,381 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: