Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XVG

Lịch sử thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá

MITH/XVG tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.12550986 XVG
▼ -1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 6.95% (0.11735331 XVG — 0.12550986 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -46.16% (0.23311069 XVG — 0.12550986 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -87.78% (1.02695 XVG — 0.12550986 XVG)

Thay đổi trong MITH/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (1.225191 XVG — 0.12550986 XVG)

Mithril/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.1360808 XVG ▲ 8.42 %
19/05 0.13867839 XVG ▲ 1.91 %
20/05 0.13540046 XVG ▼ -2.36 %
21/05 0.13539165 XVG ▼ -0.01 %
22/05 0.13015123 XVG ▼ -3.87 %
23/05 0.12719494 XVG ▼ -2.27 %
24/05 0.12834513 XVG ▲ 0.9 %
25/05 0.12903322 XVG ▲ 0.54 %
26/05 0.1259732 XVG ▼ -2.37 %
27/05 0.12959134 XVG ▲ 2.87 %
28/05 0.15350514 XVG ▲ 18.45 %
29/05 0.15692148 XVG ▲ 2.23 %
30/05 0.16918113 XVG ▲ 7.81 %
31/05 0.1669759 XVG ▼ -1.3 %
01/06 0.16488906 XVG ▼ -1.25 %
02/06 0.16780697 XVG ▲ 1.77 %
03/06 0.16053722 XVG ▼ -4.33 %
04/06 0.17104893 XVG ▲ 6.55 %
05/06 0.16880923 XVG ▼ -1.31 %
06/06 0.16664759 XVG ▼ -1.28 %
07/06 0.17030324 XVG ▲ 2.19 %
08/06 0.15827389 XVG ▼ -7.06 %
09/06 0.15344322 XVG ▼ -3.05 %
10/06 0.15222949 XVG ▼ -0.79 %
11/06 0.14437989 XVG ▼ -5.16 %
12/06 0.15018292 XVG ▲ 4.02 %
13/06 0.15443198 XVG ▲ 2.83 %
14/06 0.15456232 XVG ▲ 0.08 %
15/06 0.14539927 XVG ▼ -5.93 %
16/06 0.14039926 XVG ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12543232 XVG ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 0.12088134 XVG ▼ -3.63 %
03/06 — 09/06 0.11508137 XVG ▼ -4.8 %
10/06 — 16/06 0.11426194 XVG ▼ -0.71 %
17/06 — 23/06 0.08366357 XVG ▼ -26.78 %
24/06 — 30/06 0.0683408 XVG ▼ -18.31 %
01/07 — 07/07 0.06236636 XVG ▼ -8.74 %
08/07 — 14/07 0.07142428 XVG ▲ 14.52 %
15/07 — 21/07 0.08770988 XVG ▲ 22.8 %
22/07 — 28/07 0.09288774 XVG ▲ 5.9 %
29/07 — 04/08 0.08385939 XVG ▼ -9.72 %
05/08 — 11/08 0.07923974 XVG ▼ -5.51 %

Mithril/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14275859 XVG ▲ 13.74 %
07/2024 0.06187388 XVG ▼ -56.66 %
08/2024 0.0920681 XVG ▲ 48.8 %
09/2024 0.07841063 XVG ▼ -14.83 %
10/2024 0.04065503 XVG ▼ -48.15 %
11/2024 0.04265287 XVG ▲ 4.91 %
12/2024 0.06684237 XVG ▲ 56.71 %
01/2025 0.06256895 XVG ▼ -6.39 %
02/2025 0.03539703 XVG ▼ -43.43 %
03/2025 0.02729704 XVG ▼ -22.88 %
04/2025 0.02879474 XVG ▲ 5.49 %
05/2025 0.02475191 XVG ▼ -14.04 %

Mithril/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11663242 XVG
Tối đa 0.16184825 XVG
Bình quân gia quyền 0.13575234 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09410653 XVG
Tối đa 0.24476952 XVG
Bình quân gia quyền 0.15971643 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09410653 XVG
Tối đa 1.35083 XVG
Bình quân gia quyền 0.33628255 XVG

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu