Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ZEL

Lịch sử thay đổi trong MITH/ZEL tỷ giá

MITH/ZEL tỷ giá

04 05, 2021
1 MITH = 1.216542 ZEL
▲ 106.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 296.22% (0.30703497 ZEL — 1.216542 ZEL)

Thay đổi trong MITH/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 166.68% (0.45618638 ZEL — 1.216542 ZEL)

Thay đổi trong MITH/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 863.13% (0.12631099 ZEL — 1.216542 ZEL)

Thay đổi trong MITH/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 863.13% (0.12631099 ZEL — 1.216542 ZEL)

Mithril/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.148811 ZEL ▼ -5.57 %
19/05 1.124376 ZEL ▼ -2.13 %
20/05 1.176332 ZEL ▲ 4.62 %
21/05 1.28486 ZEL ▲ 9.23 %
22/05 1.48897 ZEL ▲ 15.89 %
23/05 1.457128 ZEL ▼ -2.14 %
24/05 1.622467 ZEL ▲ 11.35 %
25/05 1.75103 ZEL ▲ 7.92 %
26/05 1.883542 ZEL ▲ 7.57 %
27/05 2.778085 ZEL ▲ 47.49 %
28/05 2.996327 ZEL ▲ 7.86 %
29/05 1.903607 ZEL ▼ -36.47 %
30/05 1.480723 ZEL ▼ -22.21 %
31/05 1.321535 ZEL ▼ -10.75 %
01/06 1.305796 ZEL ▼ -1.19 %
02/06 1.275585 ZEL ▼ -2.31 %
03/06 1.129502 ZEL ▼ -11.45 %
04/06 1.107883 ZEL ▼ -1.91 %
05/06 1.14434 ZEL ▲ 3.29 %
06/06 1.092255 ZEL ▼ -4.55 %
07/06 1.045903 ZEL ▼ -4.24 %
08/06 1.218456 ZEL ▲ 16.5 %
09/06 1.301799 ZEL ▲ 6.84 %
10/06 1.264698 ZEL ▼ -2.85 %
11/06 1.344263 ZEL ▲ 6.29 %
12/06 1.374356 ZEL ▲ 2.24 %
13/06 1.313667 ZEL ▼ -4.42 %
14/06 1.307464 ZEL ▼ -0.47 %
15/06 1.671199 ZEL ▲ 27.82 %
16/06 2.204508 ZEL ▲ 31.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.162868 ZEL ▼ -4.41 %
27/05 — 02/06 1.17802 ZEL ▲ 1.3 %
03/06 — 09/06 0.86334261 ZEL ▼ -26.71 %
10/06 — 16/06 1.205587 ZEL ▲ 39.64 %
17/06 — 23/06 0.65967245 ZEL ▼ -45.28 %
24/06 — 30/06 0.62929058 ZEL ▼ -4.61 %
01/07 — 07/07 0.65161213 ZEL ▲ 3.55 %
08/07 — 14/07 0.64995196 ZEL ▼ -0.25 %
15/07 — 21/07 1.216163 ZEL ▲ 87.12 %
22/07 — 28/07 0.87500415 ZEL ▼ -28.05 %
29/07 — 04/08 0.94091925 ZEL ▲ 7.53 %
05/08 — 11/08 1.460998 ZEL ▲ 55.27 %

Mithril/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.237413 ZEL ▲ 1.72 %
07/2024 1.030407 ZEL ▼ -16.73 %
08/2024 1.604099 ZEL ▲ 55.68 %
09/2024 1.700965 ZEL ▲ 6.04 %
10/2024 1.69099 ZEL ▼ -0.59 %
11/2024 1.478193 ZEL ▼ -12.58 %
12/2024 1.673324 ZEL ▲ 13.2 %
01/2025 6.637474 ZEL ▲ 296.66 %
02/2025 4.202806 ZEL ▼ -36.68 %
03/2025 2.02614 ZEL ▼ -51.79 %
04/2025 2.755458 ZEL ▲ 36 %
05/2025 4.099985 ZEL ▲ 48.8 %

Mithril/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2928781 ZEL
Tối đa 1.216542 ZEL
Bình quân gia quyền 0.41730435 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23926399 ZEL
Tối đa 1.216542 ZEL
Bình quân gia quyền 0.38519454 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11780253 ZEL
Tối đa 1.216542 ZEL
Bình quân gia quyền 0.25150645 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu