Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/BRD
Lịch sử thay đổi trong MKD/BRD tỷ giá
MKD/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 1.619801 BRD
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.1% (2.846662 BRD — 1.619801 BRD)
Thay đổi trong MKD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.92% (2.995459 BRD — 1.619801 BRD)
Thay đổi trong MKD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 521.82% (0.26049202 BRD — 1.619801 BRD)
Thay đổi trong MKD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 938.61% (0.15595897 BRD — 1.619801 BRD)
denar Macedonia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.817439 BRD | ▲ 12.2 % |
19/05 | 1.816998 BRD | ▼ -0.02 % |
20/05 | 1.978444 BRD | ▲ 8.89 % |
21/05 | 1.864418 BRD | ▼ -5.76 % |
22/05 | 2.058146 BRD | ▲ 10.39 % |
23/05 | 1.627356 BRD | ▼ -20.93 % |
24/05 | 2.123023 BRD | ▲ 30.46 % |
25/05 | 1.364689 BRD | ▼ -35.72 % |
26/05 | 1.579764 BRD | ▲ 15.76 % |
27/05 | 1.925922 BRD | ▲ 21.91 % |
28/05 | 1.940772 BRD | ▲ 0.77 % |
29/05 | 1.618824 BRD | ▼ -16.59 % |
30/05 | 1.694879 BRD | ▲ 4.7 % |
31/05 | 1.632714 BRD | ▼ -3.67 % |
01/06 | 1.566695 BRD | ▼ -4.04 % |
02/06 | 1.771473 BRD | ▲ 13.07 % |
03/06 | 2.154924 BRD | ▲ 21.65 % |
04/06 | 1.71093 BRD | ▼ -20.6 % |
05/06 | 1.766111 BRD | ▲ 3.23 % |
06/06 | 1.743498 BRD | ▼ -1.28 % |
07/06 | 1.994936 BRD | ▲ 14.42 % |
08/06 | 1.994482 BRD | ▼ -0.02 % |
09/06 | 2.01074 BRD | ▲ 0.82 % |
10/06 | 1.582344 BRD | ▼ -21.31 % |
11/06 | 1.694269 BRD | ▲ 7.07 % |
12/06 | 1.696359 BRD | ▲ 0.12 % |
13/06 | 1.695535 BRD | ▼ -0.05 % |
14/06 | 1.295648 BRD | ▼ -23.58 % |
15/06 | 0.84717889 BRD | ▼ -34.61 % |
16/06 | 0.81970636 BRD | ▼ -3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.630775 BRD | ▲ 0.68 % |
27/05 — 02/06 | 1.6926 BRD | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 4.166467 BRD | ▲ 146.16 % |
10/06 — 16/06 | 3.597348 BRD | ▼ -13.66 % |
17/06 — 23/06 | 4.831239 BRD | ▲ 34.3 % |
24/06 — 30/06 | 2.848682 BRD | ▼ -41.04 % |
01/07 — 07/07 | 2.950724 BRD | ▲ 3.58 % |
08/07 — 14/07 | 3.333877 BRD | ▲ 12.99 % |
15/07 — 21/07 | 3.41365 BRD | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 2.893697 BRD | ▼ -15.23 % |
29/07 — 04/08 | 3.013457 BRD | ▲ 4.14 % |
05/08 — 11/08 | 1.839118 BRD | ▼ -38.97 % |
denar Macedonia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.764507 BRD | ▲ 8.93 % |
07/2024 | 2.173218 BRD | ▲ 23.16 % |
08/2024 | 1.415936 BRD | ▼ -34.85 % |
09/2024 | 9.382474 BRD | ▲ 562.63 % |
10/2024 | 9.682872 BRD | ▲ 3.2 % |
11/2024 | 10.7195 BRD | ▲ 10.71 % |
12/2024 | 11.053 BRD | ▲ 3.11 % |
01/2025 | 34.0546 BRD | ▲ 208.1 % |
02/2025 | 31.0767 BRD | ▼ -8.74 % |
03/2025 | 27.5899 BRD | ▼ -11.22 % |
04/2025 | 24.765 BRD | ▼ -10.24 % |
05/2025 | 16.1482 BRD | ▼ -34.79 % |
denar Macedonia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.64285 BRD |
Tối đa | 2.990516 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.519523 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.64285 BRD |
Tối đa | 3.473364 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.112191 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20285281 BRD |
Tối đa | 3.792585 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.216646 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: