Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MKD/ELLA tỷ giá
MKD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MKD = 2.681327 ELLA
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.25% (3.493804 ELLA — 2.681327 ELLA)
Thay đổi trong MKD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.75% (6.058948 ELLA — 2.681327 ELLA)
Thay đổi trong MKD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.5% (21.4558 ELLA — 2.681327 ELLA)
Thay đổi trong MKD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.5% (21.4558 ELLA — 2.681327 ELLA)
denar Macedonia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.911834 ELLA | ▲ 8.6 % |
22/05 | 2.890912 ELLA | ▼ -0.72 % |
23/05 | 2.814363 ELLA | ▼ -2.65 % |
24/05 | 2.790367 ELLA | ▼ -0.85 % |
25/05 | 2.847608 ELLA | ▲ 2.05 % |
26/05 | 2.831214 ELLA | ▼ -0.58 % |
27/05 | 2.720961 ELLA | ▼ -3.89 % |
28/05 | 2.687403 ELLA | ▼ -1.23 % |
29/05 | 2.699568 ELLA | ▲ 0.45 % |
30/05 | 2.683147 ELLA | ▼ -0.61 % |
31/05 | 2.669173 ELLA | ▼ -0.52 % |
01/06 | 2.472756 ELLA | ▼ -7.36 % |
02/06 | 2.388202 ELLA | ▼ -3.42 % |
03/06 | 2.687937 ELLA | ▲ 12.55 % |
04/06 | 3.014295 ELLA | ▲ 12.14 % |
05/06 | 2.942434 ELLA | ▼ -2.38 % |
06/06 | 3.511367 ELLA | ▲ 19.34 % |
07/06 | 3.806222 ELLA | ▲ 8.4 % |
08/06 | 3.670173 ELLA | ▼ -3.57 % |
09/06 | 3.991421 ELLA | ▲ 8.75 % |
10/06 | 2.446887 ELLA | ▼ -38.7 % |
11/06 | 3.070921 ELLA | ▲ 25.5 % |
12/06 | 2.683248 ELLA | ▼ -12.62 % |
13/06 | 2.215645 ELLA | ▼ -17.43 % |
14/06 | 2.131742 ELLA | ▼ -3.79 % |
15/06 | 2.307723 ELLA | ▲ 8.26 % |
16/06 | 2.433879 ELLA | ▲ 5.47 % |
17/06 | 2.284169 ELLA | ▼ -6.15 % |
18/06 | 2.334829 ELLA | ▲ 2.22 % |
19/06 | 2.381823 ELLA | ▲ 2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.89639 ELLA | ▼ -29.27 % |
03/06 — 09/06 | 3.34231 ELLA | ▲ 76.25 % |
10/06 — 16/06 | 3.805485 ELLA | ▲ 13.86 % |
17/06 — 23/06 | 3.225688 ELLA | ▼ -15.24 % |
24/06 — 30/06 | 5.425303 ELLA | ▲ 68.19 % |
01/07 — 07/07 | 4.856411 ELLA | ▼ -10.49 % |
08/07 — 14/07 | 2.157011 ELLA | ▼ -55.58 % |
15/07 — 21/07 | 2.365129 ELLA | ▲ 9.65 % |
22/07 — 28/07 | 2.268047 ELLA | ▼ -4.1 % |
29/07 — 04/08 | 2.373163 ELLA | ▲ 4.63 % |
05/08 — 11/08 | 2.155763 ELLA | ▼ -9.16 % |
12/08 — 18/08 | 1.577057 ELLA | ▼ -26.84 % |
denar Macedonia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.393481 ELLA | ▼ -10.74 % |
07/2024 | 2.709006 ELLA | ▲ 13.18 % |
08/2024 | 2.298895 ELLA | ▼ -15.14 % |
09/2024 | 0.44744167 ELLA | ▼ -80.54 % |
10/2024 | 0.23883674 ELLA | ▼ -46.62 % |
11/2024 | 0.4815294 ELLA | ▲ 101.61 % |
12/2024 | 0.17972987 ELLA | ▼ -62.68 % |
01/2025 | 0.12907601 ELLA | ▼ -28.18 % |
denar Macedonia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.641644 ELLA |
Tối đa | 4.672844 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.39001 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.641644 ELLA |
Tối đa | 10.0575 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.282686 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.641644 ELLA |
Tối đa | 27.5178 ELLA |
Bình quân gia quyền | 12.8987 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: