Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/PAY
Lịch sử thay đổi trong MKD/PAY tỷ giá
MKD/PAY tỷ giá
05 17, 2024
1 MKD = 2.103448 PAY
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (1.9978 PAY — 2.103448 PAY)
Thay đổi trong MKD/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (2.128889 PAY — 2.103448 PAY)
Thay đổi trong MKD/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 23.51% (1.703117 PAY — 2.103448 PAY)
Thay đổi trong MKD/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 261.65% (0.58163061 PAY — 2.103448 PAY)
denar Macedonia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.192188 PAY | ▲ 4.22 % |
19/05 | 2.124347 PAY | ▼ -3.09 % |
20/05 | 2.035353 PAY | ▼ -4.19 % |
21/05 | 2.02435 PAY | ▼ -0.54 % |
22/05 | 2.03798 PAY | ▲ 0.67 % |
23/05 | 2.005797 PAY | ▼ -1.58 % |
24/05 | 2.043598 PAY | ▲ 1.88 % |
25/05 | 2.161357 PAY | ▲ 5.76 % |
26/05 | 2.250583 PAY | ▲ 4.13 % |
27/05 | 2.190727 PAY | ▼ -2.66 % |
28/05 | 2.211409 PAY | ▲ 0.94 % |
29/05 | 2.237828 PAY | ▲ 1.19 % |
30/05 | 2.369244 PAY | ▲ 5.87 % |
31/05 | 2.472656 PAY | ▲ 4.36 % |
01/06 | 2.398188 PAY | ▼ -3.01 % |
02/06 | 2.366035 PAY | ▼ -1.34 % |
03/06 | 2.410171 PAY | ▲ 1.87 % |
04/06 | 2.487357 PAY | ▲ 3.2 % |
05/06 | 2.371431 PAY | ▼ -4.66 % |
06/06 | 2.385512 PAY | ▲ 0.59 % |
07/06 | 2.483771 PAY | ▲ 4.12 % |
08/06 | 2.454033 PAY | ▼ -1.2 % |
09/06 | 2.484538 PAY | ▲ 1.24 % |
10/06 | 2.542727 PAY | ▲ 2.34 % |
11/06 | 2.363022 PAY | ▼ -7.07 % |
12/06 | 2.299955 PAY | ▼ -2.67 % |
13/06 | 2.421789 PAY | ▲ 5.3 % |
14/06 | 2.428396 PAY | ▲ 0.27 % |
15/06 | 2.393041 PAY | ▼ -1.46 % |
16/06 | 2.346434 PAY | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.025144 PAY | ▼ -3.72 % |
27/05 — 02/06 | 2.059776 PAY | ▲ 1.71 % |
03/06 — 09/06 | 2.339731 PAY | ▲ 13.59 % |
10/06 — 16/06 | 2.14872 PAY | ▼ -8.16 % |
17/06 — 23/06 | 2.21802 PAY | ▲ 3.23 % |
24/06 — 30/06 | 2.245455 PAY | ▲ 1.24 % |
01/07 — 07/07 | 2.503691 PAY | ▲ 11.5 % |
08/07 — 14/07 | 2.235786 PAY | ▼ -10.7 % |
15/07 — 21/07 | 2.531392 PAY | ▲ 13.22 % |
22/07 — 28/07 | 2.622337 PAY | ▲ 3.59 % |
29/07 — 04/08 | 2.645934 PAY | ▲ 0.9 % |
05/08 — 11/08 | 2.677849 PAY | ▲ 1.21 % |
denar Macedonia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.10188 PAY | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 2.205424 PAY | ▲ 4.93 % |
08/2024 | 2.162707 PAY | ▼ -1.94 % |
09/2024 | 2.025395 PAY | ▼ -6.35 % |
10/2024 | 1.806486 PAY | ▼ -10.81 % |
11/2024 | 2.539168 PAY | ▲ 40.56 % |
12/2024 | 2.378585 PAY | ▼ -6.32 % |
01/2025 | 2.357849 PAY | ▼ -0.87 % |
02/2025 | 1.959058 PAY | ▼ -16.91 % |
03/2025 | 1.781164 PAY | ▼ -9.08 % |
04/2025 | 2.13097 PAY | ▲ 19.64 % |
05/2025 | 2.078369 PAY | ▼ -2.47 % |
denar Macedonia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.775194 PAY |
Tối đa | 2.134557 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.977488 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.622362 PAY |
Tối đa | 2.349972 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.869126 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.25897 PAY |
Tối đa | 2.489422 PAY |
Bình quân gia quyền | 1.918652 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: