Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Afghani
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/AFN
Lịch sử thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá
MKR/AFN tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 192,091 AFN
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Afghani.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (226,167 AFN — 192,091 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 21.86% (157,628 AFN — 192,091 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 249.26% (54,999 AFN — 192,091 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 661.63% (25,221 AFN — 192,091 AFN)
Maker/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 186,622 AFN | ▼ -2.85 % |
19/05 | 180,556 AFN | ▼ -3.25 % |
20/05 | 182,997 AFN | ▲ 1.35 % |
21/05 | 183,886 AFN | ▲ 0.49 % |
22/05 | 177,284 AFN | ▼ -3.59 % |
23/05 | 170,659 AFN | ▼ -3.74 % |
24/05 | 172,486 AFN | ▲ 1.07 % |
25/05 | 168,722 AFN | ▼ -2.18 % |
26/05 | 170,272 AFN | ▲ 0.92 % |
27/05 | 173,702 AFN | ▲ 2.01 % |
28/05 | 183,189 AFN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 172,171 AFN | ▼ -6.01 % |
30/05 | 155,609 AFN | ▼ -9.62 % |
31/05 | 152,443 AFN | ▼ -2.03 % |
01/06 | 154,867 AFN | ▲ 1.59 % |
02/06 | 160,348 AFN | ▲ 3.54 % |
03/06 | 167,871 AFN | ▲ 4.69 % |
04/06 | 166,510 AFN | ▼ -0.81 % |
05/06 | 163,426 AFN | ▼ -1.85 % |
06/06 | 160,281 AFN | ▼ -1.92 % |
07/06 | 158,229 AFN | ▼ -1.28 % |
08/06 | 156,264 AFN | ▼ -1.24 % |
09/06 | 155,766 AFN | ▼ -0.32 % |
10/06 | 155,767 AFN | ▲ 0 % |
11/06 | 156,291 AFN | ▲ 0.34 % |
12/06 | 156,111 AFN | ▼ -0.12 % |
13/06 | 155,625 AFN | ▼ -0.31 % |
14/06 | 159,319 AFN | ▲ 2.37 % |
15/06 | 159,252 AFN | ▼ -0.04 % |
16/06 | 156,036 AFN | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 189,949 AFN | ▼ -1.12 % |
27/05 — 02/06 | 235,638 AFN | ▲ 24.05 % |
03/06 — 09/06 | 278,893 AFN | ▲ 18.36 % |
10/06 — 16/06 | 286,392 AFN | ▲ 2.69 % |
17/06 — 23/06 | 345,111 AFN | ▲ 20.5 % |
24/06 — 30/06 | 329,855 AFN | ▼ -4.42 % |
01/07 — 07/07 | 287,098 AFN | ▼ -12.96 % |
08/07 — 14/07 | 278,404 AFN | ▼ -3.03 % |
15/07 — 21/07 | 274,913 AFN | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 266,800 AFN | ▼ -2.95 % |
29/07 — 04/08 | 254,890 AFN | ▼ -4.46 % |
05/08 — 11/08 | 253,414 AFN | ▼ -0.58 % |
Maker/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 211,970 AFN | ▲ 10.35 % |
07/2024 | 324,656 AFN | ▲ 53.16 % |
08/2024 | 242,618 AFN | ▼ -25.27 % |
09/2024 | 365,552 AFN | ▲ 50.67 % |
10/2024 | 316,679 AFN | ▼ -13.37 % |
11/2024 | 339,782 AFN | ▲ 7.3 % |
12/2024 | 373,677 AFN | ▲ 9.98 % |
01/2025 | 474,399 AFN | ▲ 26.95 % |
02/2025 | 503,615 AFN | ▲ 6.16 % |
03/2025 | 1,027,446 AFN | ▲ 104.01 % |
04/2025 | 755,512 AFN | ▼ -26.47 % |
05/2025 | 758,062 AFN | ▲ 0.34 % |
Maker/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 188,681 AFN |
Tối đa | 230,493 AFN |
Bình quân gia quyền | 204,536 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 141,886 AFN |
Tối đa | 286,653 AFN |
Bình quân gia quyền | 204,941 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,102 AFN |
Tối đa | 286,653 AFN |
Bình quân gia quyền | 125,805 AFN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/AFN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: