Tỷ giá hối đoái Maker chống lại lev Bulgaria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BGN
Lịch sử thay đổi trong MKR/BGN tỷ giá
MKR/BGN tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 4,995 BGN
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/lev Bulgaria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong lev Bulgaria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/lev Bulgaria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi -13.66% (5,786 BGN — 4,995 BGN)
Thay đổi trong MKR/BGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi 28.66% (3,882 BGN — 4,995 BGN)
Thay đổi trong MKR/BGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi 339.31% (1,137 BGN — 4,995 BGN)
Thay đổi trong MKR/BGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với lev Bulgaria tiền tệ thay đổi bởi 777.29% (569.39 BGN — 4,995 BGN)
Maker/lev Bulgaria dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/lev Bulgaria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,861 BGN | ▼ -2.69 % |
19/05 | 4,691 BGN | ▼ -3.48 % |
20/05 | 4,766 BGN | ▲ 1.59 % |
21/05 | 4,787 BGN | ▲ 0.44 % |
22/05 | 4,603 BGN | ▼ -3.83 % |
23/05 | 4,435 BGN | ▼ -3.66 % |
24/05 | 4,495 BGN | ▲ 1.37 % |
25/05 | 4,347 BGN | ▼ -3.3 % |
26/05 | 4,386 BGN | ▲ 0.9 % |
27/05 | 4,464 BGN | ▲ 1.79 % |
28/05 | 4,709 BGN | ▲ 5.48 % |
29/05 | 4,428 BGN | ▼ -5.98 % |
30/05 | 4,026 BGN | ▼ -9.07 % |
31/05 | 3,928 BGN | ▼ -2.42 % |
01/06 | 4,002 BGN | ▲ 1.87 % |
02/06 | 4,144 BGN | ▲ 3.56 % |
03/06 | 4,288 BGN | ▲ 3.47 % |
04/06 | 4,253 BGN | ▼ -0.81 % |
05/06 | 4,192 BGN | ▼ -1.45 % |
06/06 | 4,124 BGN | ▼ -1.61 % |
07/06 | 4,066 BGN | ▼ -1.4 % |
08/06 | 4,011 BGN | ▼ -1.35 % |
09/06 | 3,989 BGN | ▼ -0.56 % |
10/06 | 3,982 BGN | ▼ -0.17 % |
11/06 | 3,998 BGN | ▲ 0.4 % |
12/06 | 3,993 BGN | ▼ -0.13 % |
13/06 | 3,963 BGN | ▼ -0.76 % |
14/06 | 4,043 BGN | ▲ 2.02 % |
15/06 | 4,060 BGN | ▲ 0.43 % |
16/06 | 3,974 BGN | ▼ -2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/lev Bulgaria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/lev Bulgaria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,962 BGN | ▼ -0.67 % |
27/05 — 02/06 | 6,158 BGN | ▲ 24.11 % |
03/06 — 09/06 | 7,329 BGN | ▲ 19.02 % |
10/06 — 16/06 | 7,543 BGN | ▲ 2.92 % |
17/06 — 23/06 | 9,131 BGN | ▲ 21.05 % |
24/06 — 30/06 | 8,759 BGN | ▼ -4.08 % |
01/07 — 07/07 | 7,706 BGN | ▼ -12.02 % |
08/07 — 14/07 | 7,426 BGN | ▼ -3.63 % |
15/07 — 21/07 | 7,258 BGN | ▼ -2.26 % |
22/07 — 28/07 | 7,033 BGN | ▼ -3.1 % |
29/07 — 04/08 | 6,696 BGN | ▼ -4.8 % |
05/08 — 11/08 | 6,637 BGN | ▼ -0.88 % |
Maker/lev Bulgaria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,461 BGN | ▲ 9.32 % |
07/2024 | 8,415 BGN | ▲ 54.1 % |
08/2024 | 7,651 BGN | ▼ -9.08 % |
09/2024 | 11,022 BGN | ▲ 44.06 % |
10/2024 | 9,928 BGN | ▼ -9.93 % |
11/2024 | 10,913 BGN | ▲ 9.92 % |
12/2024 | 11,752 BGN | ▲ 7.69 % |
01/2025 | 14,436 BGN | ▲ 22.84 % |
02/2025 | 15,665 BGN | ▲ 8.51 % |
03/2025 | 32,552 BGN | ▲ 107.8 % |
04/2025 | 23,992 BGN | ▼ -26.3 % |
05/2025 | 23,889 BGN | ▼ -0.43 % |
Maker/lev Bulgaria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,741 BGN |
Tối đa | 5,896 BGN |
Bình quân gia quyền | 5,178 BGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,494 BGN |
Tối đa | 7,299 BGN |
Bình quân gia quyền | 5,163 BGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,021 BGN |
Tối đa | 7,299 BGN |
Bình quân gia quyền | 3,043 BGN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lev Bulgaria (BGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến lev Bulgaria (BGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: