Tỷ giá hối đoái Maker chống lại cedi Ghana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/GHS
Lịch sử thay đổi trong MKR/GHS tỷ giá
MKR/GHS tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 38,769 GHS
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/cedi Ghana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong cedi Ghana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/GHS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/GHS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/cedi Ghana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/GHS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi -8.46% (42,350 GHS — 38,769 GHS)
Thay đổi trong MKR/GHS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 45.52% (26,641 GHS — 38,769 GHS)
Thay đổi trong MKR/GHS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 487.9% (6,594 GHS — 38,769 GHS)
Thay đổi trong MKR/GHS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 1912.69% (1,926 GHS — 38,769 GHS)
Maker/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 37,764 GHS | ▼ -2.59 % |
19/05 | 36,512 GHS | ▼ -3.32 % |
20/05 | 36,998 GHS | ▲ 1.33 % |
21/05 | 37,178 GHS | ▲ 0.49 % |
22/05 | 35,817 GHS | ▼ -3.66 % |
23/05 | 34,635 GHS | ▼ -3.3 % |
24/05 | 35,222 GHS | ▲ 1.7 % |
25/05 | 34,251 GHS | ▼ -2.76 % |
26/05 | 34,593 GHS | ▲ 1 % |
27/05 | 35,324 GHS | ▲ 2.11 % |
28/05 | 37,254 GHS | ▲ 5.46 % |
29/05 | 35,196 GHS | ▼ -5.52 % |
30/05 | 32,021 GHS | ▼ -9.02 % |
31/05 | 31,352 GHS | ▼ -2.09 % |
01/06 | 32,004 GHS | ▲ 2.08 % |
02/06 | 33,290 GHS | ▲ 4.02 % |
03/06 | 34,420 GHS | ▲ 3.39 % |
04/06 | 34,141 GHS | ▼ -0.81 % |
05/06 | 33,883 GHS | ▼ -0.76 % |
06/06 | 33,463 GHS | ▼ -1.24 % |
07/06 | 33,033 GHS | ▼ -1.29 % |
08/06 | 32,705 GHS | ▼ -0.99 % |
09/06 | 32,611 GHS | ▼ -0.29 % |
10/06 | 32,658 GHS | ▲ 0.14 % |
11/06 | 32,768 GHS | ▲ 0.34 % |
12/06 | 32,947 GHS | ▲ 0.55 % |
13/06 | 32,943 GHS | ▼ -0.01 % |
14/06 | 33,978 GHS | ▲ 3.14 % |
15/06 | 34,285 GHS | ▲ 0.9 % |
16/06 | 33,656 GHS | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/cedi Ghana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38,740 GHS | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 48,850 GHS | ▲ 26.1 % |
03/06 — 09/06 | 58,449 GHS | ▲ 19.65 % |
10/06 — 16/06 | 60,493 GHS | ▲ 3.5 % |
17/06 — 23/06 | 73,863 GHS | ▲ 22.1 % |
24/06 — 30/06 | 72,199 GHS | ▼ -2.25 % |
01/07 — 07/07 | 62,789 GHS | ▼ -13.03 % |
08/07 — 14/07 | 60,612 GHS | ▼ -3.47 % |
15/07 — 21/07 | 60,631 GHS | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 59,893 GHS | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 58,134 GHS | ▼ -2.94 % |
05/08 — 11/08 | 58,734 GHS | ▲ 1.03 % |
Maker/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,493 GHS | ▲ 9.61 % |
07/2024 | 65,510 GHS | ▲ 54.16 % |
08/2024 | 58,853 GHS | ▼ -10.16 % |
09/2024 | 84,284 GHS | ▲ 43.21 % |
10/2024 | 77,200 GHS | ▼ -8.41 % |
11/2024 | 87,885 GHS | ▲ 13.84 % |
12/2024 | 95,718 GHS | ▲ 8.91 % |
01/2025 | 119,200 GHS | ▲ 24.53 % |
02/2025 | 133,015 GHS | ▲ 11.59 % |
03/2025 | 289,520 GHS | ▲ 117.66 % |
04/2025 | 217,804 GHS | ▼ -24.77 % |
05/2025 | 227,649 GHS | ▲ 4.52 % |
Maker/cedi Ghana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,534 GHS |
Tối đa | 43,160 GHS |
Bình quân gia quyền | 39,023 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,666 GHS |
Tối đa | 53,773 GHS |
Bình quân gia quyền | 37,794 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,345 GHS |
Tối đa | 53,773 GHS |
Bình quân gia quyền | 20,858 GHS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/GHS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: