Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RYO
Lịch sử thay đổi trong MKR/RYO tỷ giá
MKR/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 MKR = 51,105 RYO
▲ 3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 55.61% (32,842 RYO — 51,105 RYO)
Thay đổi trong MKR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -23.93% (67,185 RYO — 51,105 RYO)
Thay đổi trong MKR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -22.49% (65,937 RYO — 51,105 RYO)
Thay đổi trong MKR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 19.21% (42,871 RYO — 51,105 RYO)
Maker/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 51,224 RYO | ▲ 0.23 % |
05/06 | 52,929 RYO | ▲ 3.33 % |
06/06 | 54,038 RYO | ▲ 2.1 % |
07/06 | 53,454 RYO | ▼ -1.08 % |
08/06 | 56,067 RYO | ▲ 4.89 % |
09/06 | 56,702 RYO | ▲ 1.13 % |
10/06 | 60,885 RYO | ▲ 7.38 % |
11/06 | 70,546 RYO | ▲ 15.87 % |
12/06 | 69,794 RYO | ▼ -1.07 % |
13/06 | 64,854 RYO | ▼ -7.08 % |
14/06 | 63,002 RYO | ▼ -2.86 % |
15/06 | 61,747 RYO | ▼ -1.99 % |
16/06 | 57,159 RYO | ▼ -7.43 % |
17/06 | 19,919 RYO | ▼ -65.15 % |
18/06 | 22,503 RYO | ▲ 12.97 % |
19/06 | 23,137 RYO | ▲ 2.82 % |
20/06 | 17,729 RYO | ▼ -23.37 % |
21/06 | 23,637 RYO | ▲ 33.32 % |
22/06 | 34,529 RYO | ▲ 46.08 % |
23/06 | 33,110 RYO | ▼ -4.11 % |
24/06 | 32,202 RYO | ▼ -2.74 % |
25/06 | 33,767 RYO | ▲ 4.86 % |
26/06 | 30,130 RYO | ▼ -10.77 % |
27/06 | 31,259 RYO | ▲ 3.75 % |
28/06 | 31,292 RYO | ▲ 0.1 % |
29/06 | 33,951 RYO | ▲ 8.5 % |
30/06 | 37,064 RYO | ▲ 9.17 % |
01/07 | 30,608 RYO | ▼ -17.42 % |
02/07 | 33,519 RYO | ▲ 9.51 % |
03/07 | 35,058 RYO | ▲ 4.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 54,708 RYO | ▲ 7.05 % |
17/06 — 23/06 | 45,092 RYO | ▼ -17.58 % |
24/06 — 30/06 | 48,331 RYO | ▲ 7.18 % |
01/07 — 07/07 | 50,897 RYO | ▲ 5.31 % |
08/07 — 14/07 | 51,578 RYO | ▲ 1.34 % |
15/07 — 21/07 | 61,200 RYO | ▲ 18.66 % |
22/07 — 28/07 | 30,330 RYO | ▼ -50.44 % |
29/07 — 04/08 | 33,404 RYO | ▲ 10.13 % |
05/08 — 11/08 | 43,225 RYO | ▲ 29.4 % |
12/08 — 18/08 | 46,584 RYO | ▲ 7.77 % |
19/08 — 25/08 | 42,987 RYO | ▼ -7.72 % |
26/08 — 01/09 | 111,190 RYO | ▲ 158.66 % |
Maker/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 50,379 RYO | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 49,033 RYO | ▼ -2.67 % |
09/2024 | 47,801 RYO | ▼ -2.51 % |
10/2024 | 65,454 RYO | ▲ 36.93 % |
10/2024 | 41,871 RYO | ▼ -36.03 % |
11/2024 | 22,688 RYO | ▼ -45.82 % |
12/2024 | 56,432 RYO | ▲ 148.74 % |
01/2025 | 54,211 RYO | ▼ -3.94 % |
02/2025 | 59,882 RYO | ▲ 10.46 % |
03/2025 | 14,914 RYO | ▼ -75.1 % |
04/2025 | 16,295 RYO | ▲ 9.26 % |
05/2025 | 21,277 RYO | ▲ 30.58 % |
Maker/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,380 RYO |
Tối đa | 54,916 RYO |
Bình quân gia quyền | 44,621 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,380 RYO |
Tối đa | 98,391 RYO |
Bình quân gia quyền | 62,833 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,380 RYO |
Tối đa | 98,391 RYO |
Bình quân gia quyền | 64,781 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: