Tỷ giá hối đoái Maker chống lại manat Turkmenistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TMT
Lịch sử thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá
MKR/TMT tỷ giá
05 16, 2024
1 MKR = 9,472 TMT
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/manat Turkmenistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong manat Turkmenistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/manat Turkmenistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi -17.35% (11,460 TMT — 9,472 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 29.18% (7,332 TMT — 9,472 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 322.35% (2,243 TMT — 9,472 TMT)
Thay đổi trong MKR/TMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 717.44% (1,159 TMT — 9,472 TMT)
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,643 TMT | ▲ 1.81 % |
19/05 | 9,455 TMT | ▼ -1.95 % |
20/05 | 9,139 TMT | ▼ -3.34 % |
21/05 | 9,359 TMT | ▲ 2.41 % |
22/05 | 9,419 TMT | ▲ 0.64 % |
23/05 | 9,001 TMT | ▼ -4.44 % |
24/05 | 8,741 TMT | ▼ -2.89 % |
25/05 | 8,906 TMT | ▲ 1.89 % |
26/05 | 8,713 TMT | ▼ -2.16 % |
27/05 | 8,810 TMT | ▲ 1.12 % |
28/05 | 8,938 TMT | ▲ 1.45 % |
29/05 | 9,507 TMT | ▲ 6.37 % |
30/05 | 8,962 TMT | ▼ -5.73 % |
31/05 | 8,387 TMT | ▼ -6.42 % |
01/06 | 8,203 TMT | ▼ -2.19 % |
02/06 | 8,424 TMT | ▲ 2.69 % |
03/06 | 8,911 TMT | ▲ 5.79 % |
04/06 | 9,204 TMT | ▲ 3.28 % |
05/06 | 9,128 TMT | ▼ -0.82 % |
06/06 | 9,051 TMT | ▼ -0.84 % |
07/06 | 8,926 TMT | ▼ -1.39 % |
08/06 | 8,769 TMT | ▼ -1.76 % |
09/06 | 8,671 TMT | ▼ -1.12 % |
10/06 | 8,624 TMT | ▼ -0.54 % |
11/06 | 8,605 TMT | ▼ -0.23 % |
12/06 | 8,622 TMT | ▲ 0.2 % |
13/06 | 8,633 TMT | ▲ 0.13 % |
14/06 | 8,577 TMT | ▼ -0.64 % |
15/06 | 8,769 TMT | ▲ 2.23 % |
16/06 | 9,008 TMT | ▲ 2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/manat Turkmenistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,421 TMT | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 11,765 TMT | ▲ 24.88 % |
03/06 — 09/06 | 13,939 TMT | ▲ 18.48 % |
10/06 — 16/06 | 14,276 TMT | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 17,239 TMT | ▲ 20.75 % |
24/06 — 30/06 | 16,626 TMT | ▼ -3.55 % |
01/07 — 07/07 | 14,393 TMT | ▼ -13.43 % |
08/07 — 14/07 | 13,909 TMT | ▼ -3.36 % |
15/07 — 21/07 | 13,699 TMT | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 13,355 TMT | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 12,725 TMT | ▼ -4.71 % |
05/08 — 11/08 | 13,207 TMT | ▲ 3.79 % |
Maker/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,358 TMT | ▲ 9.36 % |
07/2024 | 16,093 TMT | ▲ 55.37 % |
08/2024 | 14,411 TMT | ▼ -10.45 % |
09/2024 | 20,270 TMT | ▲ 40.66 % |
10/2024 | 18,213 TMT | ▼ -10.15 % |
11/2024 | 20,613 TMT | ▲ 13.18 % |
12/2024 | 22,453 TMT | ▲ 8.93 % |
01/2025 | 26,913 TMT | ▲ 19.86 % |
02/2025 | 29,177 TMT | ▲ 8.41 % |
03/2025 | 60,419 TMT | ▲ 107.08 % |
04/2025 | 44,075 TMT | ▼ -27.05 % |
05/2025 | 46,260 TMT | ▲ 4.96 % |
Maker/manat Turkmenistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,076 TMT |
Tối đa | 11,460 TMT |
Bình quân gia quyền | 10,014 TMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,806 TMT |
Tối đa | 14,207 TMT |
Bình quân gia quyền | 9,960 TMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,972 TMT |
Tối đa | 14,207 TMT |
Bình quân gia quyền | 5,875 TMT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: