Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TNB
Lịch sử thay đổi trong MKR/TNB tỷ giá
MKR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MKR = 24,401,476 TNB
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 469.41% (4,285,371 TNB — 24,401,476 TNB)
Thay đổi trong MKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1094.89% (2,042,151 TNB — 24,401,476 TNB)
Thay đổi trong MKR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Maker tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 16293.38% (148,850 TNB — 24,401,476 TNB)
Thay đổi trong MKR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7731.29% (311,589 TNB — 24,401,476 TNB)
Maker/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24,533,959 TNB | ▲ 0.54 % |
19/05 | 24,943,445 TNB | ▲ 1.67 % |
20/05 | 24,427,648 TNB | ▼ -2.07 % |
21/05 | 25,405,888 TNB | ▲ 4 % |
22/05 | 26,268,804 TNB | ▲ 3.4 % |
23/05 | 26,720,251 TNB | ▲ 1.72 % |
24/05 | 25,524,927 TNB | ▼ -4.47 % |
25/05 | 27,194,413 TNB | ▲ 6.54 % |
26/05 | 28,699,992 TNB | ▲ 5.54 % |
27/05 | 47,077,240 TNB | ▲ 64.03 % |
28/05 | 110,735,812 TNB | ▲ 135.22 % |
29/05 | 258,896,682 TNB | ▲ 133.8 % |
30/05 | 259,299,697 TNB | ▲ 0.16 % |
31/05 | 256,609,947 TNB | ▼ -1.04 % |
01/06 | 260,936,019 TNB | ▲ 1.69 % |
02/06 | 264,764,187 TNB | ▲ 1.47 % |
03/06 | 250,697,738 TNB | ▼ -5.31 % |
04/06 | 243,341,718 TNB | ▼ -2.93 % |
05/06 | 246,839,972 TNB | ▲ 1.44 % |
06/06 | 244,538,110 TNB | ▼ -0.93 % |
07/06 | 235,257,431 TNB | ▼ -3.8 % |
08/06 | 220,203,555 TNB | ▼ -6.4 % |
09/06 | 222,845,439 TNB | ▲ 1.2 % |
10/06 | 228,482,485 TNB | ▲ 2.53 % |
11/06 | 233,894,230 TNB | ▲ 2.37 % |
12/06 | 231,871,833 TNB | ▼ -0.86 % |
13/06 | 221,956,489 TNB | ▼ -4.28 % |
14/06 | 220,829,544 TNB | ▼ -0.51 % |
15/06 | 222,065,457 TNB | ▲ 0.56 % |
16/06 | 216,478,445 TNB | ▼ -2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24,738,948 TNB | ▲ 1.38 % |
27/05 — 02/06 | 34,760,831 TNB | ▲ 40.51 % |
03/06 — 09/06 | 30,546,062 TNB | ▼ -12.13 % |
10/06 — 16/06 | 40,594,598 TNB | ▲ 32.9 % |
17/06 — 23/06 | 43,757,941 TNB | ▲ 7.79 % |
24/06 — 30/06 | 41,334,514 TNB | ▼ -5.54 % |
01/07 — 07/07 | 46,070,449 TNB | ▲ 11.46 % |
08/07 — 14/07 | 77,078,974 TNB | ▲ 67.31 % |
15/07 — 21/07 | 427,167,385 TNB | ▲ 454.19 % |
22/07 — 28/07 | 415,877,023 TNB | ▼ -2.64 % |
29/07 — 04/08 | 389,051,591 TNB | ▼ -6.45 % |
05/08 — 11/08 | 368,420,234 TNB | ▼ -5.3 % |
Maker/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,141,551 TNB | ▼ -1.07 % |
07/2024 | 274,756,939 TNB | ▲ 1038.11 % |
08/2024 | 239,379,841 TNB | ▼ -12.88 % |
09/2024 | 217,384,285 TNB | ▼ -9.19 % |
10/2024 | 259,177,356 TNB | ▲ 19.23 % |
11/2024 | 404,300,765 TNB | ▲ 55.99 % |
12/2024 | 383,206,518 TNB | ▼ -5.22 % |
01/2025 | 390,120,230 TNB | ▲ 1.8 % |
02/2025 | 586,968,742 TNB | ▲ 50.46 % |
03/2025 | 627,787,314 TNB | ▲ 6.95 % |
04/2025 | 2,894,077,794 TNB | ▲ 361 % |
05/2025 | 4,517,951,223 TNB | ▲ 56.11 % |
Maker/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,101,050 TNB |
Tối đa | 30,655,403 TNB |
Bình quân gia quyền | 22,451,295 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,048,739 TNB |
Tối đa | 30,655,403 TNB |
Bình quân gia quyền | 11,007,009 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 93,845 TNB |
Tối đa | 30,655,403 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,124,632 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/TNB số tiền trao đổi
- 500 MKR → 33,696,462,946 TNB
- 5000 MKR → 336,964,629,463 TNB
- 2000 MKR → 134,785,851,785 TNB
- 1000 MKR → 67,392,925,893 TNB
- 1 MKR → 67,392,926 TNB
- 10 MKR → 673,929,259 TNB
- 2 MKR → 134,785,852 TNB
- 50 MKR → 3,369,646,295 TNB
- 200 MKR → 13,478,585,179 TNB
- 100 MKR → 6,739,292,589 TNB
- 5 MKR → 336,964,629 TNB