Tỷ giá hối đoái Maker chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VND
Lịch sử thay đổi trong MKR/VND tỷ giá
MKR/VND tỷ giá
05 22, 2024
1 MKR = 81,428,980 VND
▼ -3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (78,640,308 VND — 81,428,980 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 50.38% (54,148,093 VND — 81,428,980 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 407.65% (16,040,439 VND — 81,428,980 VND)
Thay đổi trong MKR/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 853.48% (8,540,149 VND — 81,428,980 VND)
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 79,904,219 VND | ▼ -1.87 % |
25/05 | 80,776,448 VND | ▲ 1.09 % |
26/05 | 79,085,126 VND | ▼ -2.09 % |
27/05 | 79,666,906 VND | ▲ 0.74 % |
28/05 | 80,456,104 VND | ▲ 0.99 % |
29/05 | 85,192,468 VND | ▲ 5.89 % |
30/05 | 82,649,061 VND | ▼ -2.99 % |
31/05 | 76,736,926 VND | ▼ -7.15 % |
01/06 | 74,399,844 VND | ▼ -3.05 % |
02/06 | 77,781,009 VND | ▲ 4.54 % |
03/06 | 81,947,600 VND | ▲ 5.36 % |
04/06 | 84,570,483 VND | ▲ 3.2 % |
05/06 | 83,767,932 VND | ▼ -0.95 % |
06/06 | 83,017,538 VND | ▼ -0.9 % |
07/06 | 81,691,077 VND | ▼ -1.6 % |
08/06 | 80,270,715 VND | ▼ -1.74 % |
09/06 | 78,931,387 VND | ▼ -1.67 % |
10/06 | 78,662,575 VND | ▼ -0.34 % |
11/06 | 78,584,594 VND | ▼ -0.1 % |
12/06 | 78,696,050 VND | ▲ 0.14 % |
13/06 | 78,708,590 VND | ▲ 0.02 % |
14/06 | 78,465,893 VND | ▼ -0.31 % |
15/06 | 80,642,497 VND | ▲ 2.77 % |
16/06 | 81,359,989 VND | ▲ 0.89 % |
17/06 | 80,650,732 VND | ▼ -0.87 % |
18/06 | 83,873,670 VND | ▲ 4 % |
19/06 | 83,373,299 VND | ▼ -0.6 % |
20/06 | 88,566,221 VND | ▲ 6.23 % |
21/06 | 92,130,722 VND | ▲ 4.02 % |
22/06 | 90,251,741 VND | ▼ -2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 82,595,695 VND | ▲ 1.43 % |
03/06 — 09/06 | 95,966,433 VND | ▲ 16.19 % |
10/06 — 16/06 | 99,198,207 VND | ▲ 3.37 % |
17/06 — 23/06 | 120,263,153 VND | ▲ 21.24 % |
24/06 — 30/06 | 118,180,880 VND | ▼ -1.73 % |
01/07 — 07/07 | 97,276,961 VND | ▼ -17.69 % |
08/07 — 14/07 | 94,999,228 VND | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 94,009,665 VND | ▼ -1.04 % |
22/07 — 28/07 | 92,550,277 VND | ▼ -1.55 % |
29/07 — 04/08 | 85,512,053 VND | ▼ -7.6 % |
05/08 — 11/08 | 97,556,674 VND | ▲ 14.09 % |
12/08 — 18/08 | 100,638,875 VND | ▲ 3.16 % |
Maker/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87,146,841 VND | ▲ 7.02 % |
07/2024 | 141,869,849 VND | ▲ 62.79 % |
08/2024 | 130,604,192 VND | ▼ -7.94 % |
09/2024 | 179,830,515 VND | ▲ 37.69 % |
10/2024 | 157,308,520 VND | ▼ -12.52 % |
11/2024 | 184,342,957 VND | ▲ 17.19 % |
12/2024 | 206,613,382 VND | ▲ 12.08 % |
01/2025 | 233,828,841 VND | ▲ 13.17 % |
02/2025 | 254,033,787 VND | ▲ 8.64 % |
03/2025 | 468,708,450 VND | ▲ 84.51 % |
04/2025 | 338,640,218 VND | ▼ -27.75 % |
05/2025 | 407,996,554 VND | ▲ 20.48 % |
Maker/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,197,762 VND |
Tối đa | 87,687,101 VND |
Bình quân gia quyền | 77,405,704 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,001,853 VND |
Tối đa | 109,607,289 VND |
Bình quân gia quyền | 78,313,684 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,200,015 VND |
Tối đa | 109,607,289 VND |
Bình quân gia quyền | 45,531,780 VND |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/VND số tiền trao đổi
- 100 MKR → 8,149,592,653 VND
- 1 MKR → 81,495,927 VND
- 2 MKR → 162,991,853 VND
- 5000 MKR → 407,479,632,648 VND
- 200 MKR → 16,299,185,306 VND
- 5 MKR → 407,479,633 VND
- 500 MKR → 40,747,963,265 VND
- 50 MKR → 4,074,796,326 VND
- 1000 MKR → 81,495,926,530 VND
- 10 MKR → 814,959,265 VND
- 2000 MKR → 162,991,853,059 VND