Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/CDF
Lịch sử thay đổi trong MLN/CDF tỷ giá
MLN/CDF tỷ giá
05 17, 2024
1 MLN = 62,226 CDF
▲ 4.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 7.93% (57,652 CDF — 62,226 CDF)
Thay đổi trong MLN/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 23.47% (50,398 CDF — 62,226 CDF)
Thay đổi trong MLN/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 46.87% (42,366 CDF — 62,226 CDF)
Thay đổi trong MLN/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 1178.29% (4,868 CDF — 62,226 CDF)
Melon/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62,124 CDF | ▼ -0.16 % |
19/05 | 64,079 CDF | ▲ 3.15 % |
20/05 | 66,246 CDF | ▲ 3.38 % |
21/05 | 68,691 CDF | ▲ 3.69 % |
22/05 | 69,445 CDF | ▲ 1.1 % |
23/05 | 66,622 CDF | ▼ -4.07 % |
24/05 | 63,442 CDF | ▼ -4.77 % |
25/05 | 61,949 CDF | ▼ -2.35 % |
26/05 | 61,611 CDF | ▼ -0.55 % |
27/05 | 59,446 CDF | ▼ -3.51 % |
28/05 | 60,017 CDF | ▲ 0.96 % |
29/05 | 59,298 CDF | ▼ -1.2 % |
30/05 | 56,466 CDF | ▼ -4.78 % |
31/05 | 55,535 CDF | ▼ -1.65 % |
01/06 | 56,788 CDF | ▲ 2.26 % |
02/06 | 59,000 CDF | ▲ 3.9 % |
03/06 | 61,156 CDF | ▲ 3.65 % |
04/06 | 61,950 CDF | ▲ 1.3 % |
05/06 | 64,257 CDF | ▲ 3.72 % |
06/06 | 64,229 CDF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 62,170 CDF | ▼ -3.21 % |
08/06 | 61,653 CDF | ▼ -0.83 % |
09/06 | 62,006 CDF | ▲ 0.57 % |
10/06 | 61,279 CDF | ▼ -1.17 % |
11/06 | 58,498 CDF | ▼ -4.54 % |
12/06 | 57,191 CDF | ▼ -2.24 % |
13/06 | 56,283 CDF | ▼ -1.59 % |
14/06 | 56,797 CDF | ▲ 0.91 % |
15/06 | 59,709 CDF | ▲ 5.13 % |
16/06 | 60,768 CDF | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64,136 CDF | ▲ 3.07 % |
27/05 — 02/06 | 69,744 CDF | ▲ 8.74 % |
03/06 — 09/06 | 64,948 CDF | ▼ -6.88 % |
10/06 — 16/06 | 74,672 CDF | ▲ 14.97 % |
17/06 — 23/06 | 78,429 CDF | ▲ 5.03 % |
24/06 — 30/06 | 74,888 CDF | ▼ -4.51 % |
01/07 — 07/07 | 64,603 CDF | ▼ -13.73 % |
08/07 — 14/07 | 71,370 CDF | ▲ 10.47 % |
15/07 — 21/07 | 59,864 CDF | ▼ -16.12 % |
22/07 — 28/07 | 65,848 CDF | ▲ 10 % |
29/07 — 04/08 | 60,116 CDF | ▼ -8.7 % |
05/08 — 11/08 | 63,109 CDF | ▲ 4.98 % |
Melon/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,513 CDF | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 72,826 CDF | ▲ 16.5 % |
08/2024 | 55,387 CDF | ▼ -23.95 % |
09/2024 | 57,777 CDF | ▲ 4.31 % |
10/2024 | 61,900 CDF | ▲ 7.14 % |
11/2024 | 59,601 CDF | ▼ -3.71 % |
12/2024 | 80,615 CDF | ▲ 35.26 % |
01/2025 | 58,870 CDF | ▼ -26.97 % |
02/2025 | 74,963 CDF | ▲ 27.34 % |
03/2025 | 110,306 CDF | ▲ 47.15 % |
04/2025 | 84,969 CDF | ▼ -22.97 % |
05/2025 | 90,433 CDF | ▲ 6.43 % |
Melon/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,930 CDF |
Tối đa | 70,145 CDF |
Bình quân gia quyền | 60,929 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48,656 CDF |
Tối đa | 90,412 CDF |
Bình quân gia quyền | 63,254 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,499 CDF |
Tối đa | 90,412 CDF |
Bình quân gia quyền | 47,982 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: