Tỷ giá hối đoái Melon chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ELF
Lịch sử thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá
MLN/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 MLN = 41.2081 ELF
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 8.74% (37.8947 ELF — 41.2081 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 42.43% (28.9318 ELF — 41.2081 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -37.27% (65.6933 ELF — 41.2081 ELF)
Thay đổi trong MLN/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -3.56% (42.7287 ELF — 41.2081 ELF)
Melon/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.1511 ELF | ▼ -0.14 % |
19/05 | 41.7297 ELF | ▲ 1.41 % |
20/05 | 42.8203 ELF | ▲ 2.61 % |
21/05 | 43.8848 ELF | ▲ 2.49 % |
22/05 | 43.7949 ELF | ▼ -0.2 % |
23/05 | 40.772 ELF | ▼ -6.9 % |
24/05 | 38.9704 ELF | ▼ -4.42 % |
25/05 | 38.6566 ELF | ▼ -0.81 % |
26/05 | 37.8173 ELF | ▼ -2.17 % |
27/05 | 33.3561 ELF | ▼ -11.8 % |
28/05 | 34.4259 ELF | ▲ 3.21 % |
29/05 | 35.9922 ELF | ▲ 4.55 % |
30/05 | 34.7923 ELF | ▼ -3.33 % |
31/05 | 38.3697 ELF | ▲ 10.28 % |
01/06 | 37.7648 ELF | ▼ -1.58 % |
02/06 | 39.8946 ELF | ▲ 5.64 % |
03/06 | 40.4227 ELF | ▲ 1.32 % |
04/06 | 41.0509 ELF | ▲ 1.55 % |
05/06 | 42.2483 ELF | ▲ 2.92 % |
06/06 | 42.6621 ELF | ▲ 0.98 % |
07/06 | 41.6273 ELF | ▼ -2.43 % |
08/06 | 41.5877 ELF | ▼ -0.1 % |
09/06 | 41.9649 ELF | ▲ 0.91 % |
10/06 | 41.9013 ELF | ▼ -0.15 % |
11/06 | 39.8823 ELF | ▼ -4.82 % |
12/06 | 39.7607 ELF | ▼ -0.3 % |
13/06 | 39.9028 ELF | ▲ 0.36 % |
14/06 | 40.4003 ELF | ▲ 1.25 % |
15/06 | 41.6469 ELF | ▲ 3.09 % |
16/06 | 42.4675 ELF | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.0631 ELF | ▲ 2.07 % |
27/05 — 02/06 | 47.689 ELF | ▲ 13.37 % |
03/06 — 09/06 | 50.0129 ELF | ▲ 4.87 % |
10/06 — 16/06 | 54.7934 ELF | ▲ 9.56 % |
17/06 — 23/06 | 56.0691 ELF | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 54.0446 ELF | ▼ -3.61 % |
01/07 — 07/07 | 51.1079 ELF | ▼ -5.43 % |
08/07 — 14/07 | 54.9892 ELF | ▲ 7.59 % |
15/07 — 21/07 | 44.1291 ELF | ▼ -19.75 % |
22/07 — 28/07 | 52.8826 ELF | ▲ 19.84 % |
29/07 — 04/08 | 50.8693 ELF | ▼ -3.81 % |
05/08 — 11/08 | 53.5825 ELF | ▲ 5.33 % |
Melon/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0927 ELF | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 46.4348 ELF | ▲ 13 % |
08/2024 | 31.7452 ELF | ▼ -31.63 % |
09/2024 | 27.025 ELF | ▼ -14.87 % |
10/2024 | 27.911 ELF | ▲ 3.28 % |
11/2024 | 19.4681 ELF | ▼ -30.25 % |
12/2024 | 23.5777 ELF | ▲ 21.11 % |
01/2025 | 18.0411 ELF | ▼ -23.48 % |
02/2025 | 18.3384 ELF | ▲ 1.65 % |
03/2025 | 27.6529 ELF | ▲ 50.79 % |
04/2025 | 25.2581 ELF | ▼ -8.66 % |
05/2025 | 27.2363 ELF | ▲ 7.83 % |
Melon/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9317 ELF |
Tối đa | 42.5306 ELF |
Bình quân gia quyền | 38.9269 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.0637 ELF |
Tối đa | 50.3013 ELF |
Bình quân gia quyền | 37.3991 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.5919 ELF |
Tối đa | 76.1301 ELF |
Bình quân gia quyền | 43.6227 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: