Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/GIN
Lịch sử thay đổi trong MMK/GIN tỷ giá
MMK/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MMK = 0.44449681 GIN
▲ 2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 17.87% (0.37710245 GIN — 0.44449681 GIN)
Thay đổi trong MMK/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -6.81% (0.47695878 GIN — 0.44449681 GIN)
Thay đổi trong MMK/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 138.16% (0.1866407 GIN — 0.44449681 GIN)
Thay đổi trong MMK/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 138.16% (0.1866407 GIN — 0.44449681 GIN)
kyat Myanmar/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.21798142 GIN | ▼ -50.96 % |
11/06 | 0.22810129 GIN | ▲ 4.64 % |
12/06 | 0.38370086 GIN | ▲ 68.22 % |
13/06 | 0.38801907 GIN | ▲ 1.13 % |
14/06 | 0.39408334 GIN | ▲ 1.56 % |
15/06 | 0.39642611 GIN | ▲ 0.59 % |
16/06 | 0.39504864 GIN | ▼ -0.35 % |
17/06 | 0.39009619 GIN | ▼ -1.25 % |
18/06 | 0.3900216 GIN | ▼ -0.02 % |
19/06 | 0.39626916 GIN | ▲ 1.6 % |
20/06 | 0.38922054 GIN | ▼ -1.78 % |
21/06 | 0.4168262 GIN | ▲ 7.09 % |
22/06 | 0.46946666 GIN | ▲ 12.63 % |
23/06 | 0.48820062 GIN | ▲ 3.99 % |
24/06 | 0.22734332 GIN | ▼ -53.43 % |
25/06 | 0.37377357 GIN | ▲ 64.41 % |
26/06 | 0.38890203 GIN | ▲ 4.05 % |
27/06 | 0.38624352 GIN | ▼ -0.68 % |
28/06 | 0.38953598 GIN | ▲ 0.85 % |
29/06 | 0.38111897 GIN | ▼ -2.16 % |
30/06 | 0.4231907 GIN | ▲ 11.04 % |
01/07 | 0.46399406 GIN | ▲ 9.64 % |
02/07 | 0.46143368 GIN | ▼ -0.55 % |
03/07 | 0.43681368 GIN | ▼ -5.34 % |
04/07 | 0.4247907 GIN | ▼ -2.75 % |
05/07 | 0.42933304 GIN | ▲ 1.07 % |
06/07 | 0.41132485 GIN | ▼ -4.19 % |
07/07 | 0.38474536 GIN | ▼ -6.46 % |
08/07 | 0.36912464 GIN | ▼ -4.06 % |
09/07 | 0.36721466 GIN | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.48531639 GIN | ▲ 9.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.51301974 GIN | ▲ 5.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.59217761 GIN | ▲ 15.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.59182039 GIN | ▼ -0.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.62108074 GIN | ▲ 4.94 % |
15/07 — 21/07 | 0.3886781 GIN | ▼ -37.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.38695251 GIN | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.22981363 GIN | ▼ -40.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.35349581 GIN | ▲ 53.82 % |
12/08 — 18/08 | 0.4078867 GIN | ▲ 15.39 % |
19/08 — 25/08 | 0.51595837 GIN | ▲ 26.5 % |
26/08 — 01/09 | 0.38788486 GIN | ▼ -24.82 % |
kyat Myanmar/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.41363387 GIN | ▼ -6.94 % |
08/2024 | 0.38293161 GIN | ▼ -7.42 % |
09/2024 | 0.21438313 GIN | ▼ -44.02 % |
10/2024 | 1.717054 GIN | ▲ 700.93 % |
11/2024 | 1.269502 GIN | ▼ -26.07 % |
12/2024 | 1.60061 GIN | ▲ 26.08 % |
01/2025 | 0.73591242 GIN | ▼ -54.02 % |
02/2025 | 0.81611954 GIN | ▲ 10.9 % |
kyat Myanmar/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37986835 GIN |
Tối đa | 0.54548373 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.43849524 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37882351 GIN |
Tối đa | 0.73066944 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.52117509 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04841255 GIN |
Tối đa | 1.365373 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.47624622 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: