Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/OAX
Lịch sử thay đổi trong MMK/OAX tỷ giá
MMK/OAX tỷ giá
06 03, 2024
1 MMK = 0.0021195 OAX
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -0.77% (0.00213589 OAX — 0.0021195 OAX)
Thay đổi trong MMK/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -15.01% (0.0024937 OAX — 0.0021195 OAX)
Thay đổi trong MMK/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (0.00211055 OAX — 0.0021195 OAX)
Thay đổi trong MMK/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -90.34% (0.02193368 OAX — 0.0021195 OAX)
kyat Myanmar/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00209656 OAX | ▼ -1.08 % |
05/06 | 0.0019218 OAX | ▼ -8.34 % |
06/06 | 0.00193233 OAX | ▲ 0.55 % |
07/06 | 0.00207003 OAX | ▲ 7.13 % |
08/06 | 0.0020848 OAX | ▲ 0.71 % |
09/06 | 0.00203811 OAX | ▼ -2.24 % |
10/06 | 0.00207329 OAX | ▲ 1.73 % |
11/06 | 0.002117 OAX | ▲ 2.11 % |
12/06 | 0.00215713 OAX | ▲ 1.9 % |
13/06 | 0.00219045 OAX | ▲ 1.54 % |
14/06 | 0.00215556 OAX | ▼ -1.59 % |
15/06 | 0.00212031 OAX | ▼ -1.64 % |
16/06 | 0.00206588 OAX | ▼ -2.57 % |
17/06 | 0.00199434 OAX | ▼ -3.46 % |
18/06 | 0.00196412 OAX | ▼ -1.52 % |
19/06 | 0.00197471 OAX | ▲ 0.54 % |
20/06 | 0.00195322 OAX | ▼ -1.09 % |
21/06 | 0.00197397 OAX | ▲ 1.06 % |
22/06 | 0.00204982 OAX | ▲ 3.84 % |
23/06 | 0.00200902 OAX | ▼ -1.99 % |
24/06 | 0.00199557 OAX | ▼ -0.67 % |
25/06 | 0.00196384 OAX | ▼ -1.59 % |
26/06 | 0.00193177 OAX | ▼ -1.63 % |
27/06 | 0.00191985 OAX | ▼ -0.62 % |
28/06 | 0.00192961 OAX | ▲ 0.51 % |
29/06 | 0.00201472 OAX | ▲ 4.41 % |
30/06 | 0.00200858 OAX | ▼ -0.3 % |
01/07 | 0.0019924 OAX | ▼ -0.81 % |
02/07 | 0.00199706 OAX | ▲ 0.23 % |
03/07 | 0.00201815 OAX | ▲ 1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00213799 OAX | ▲ 0.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.00198109 OAX | ▼ -7.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.00154379 OAX | ▼ -22.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00159716 OAX | ▲ 3.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.00230221 OAX | ▲ 44.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.00203504 OAX | ▼ -11.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.00209108 OAX | ▲ 2.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00199889 OAX | ▼ -4.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.00220013 OAX | ▲ 10.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.00204706 OAX | ▼ -6.96 % |
19/08 — 25/08 | 0.00200407 OAX | ▼ -2.1 % |
26/08 — 01/09 | 0.00211706 OAX | ▲ 5.64 % |
kyat Myanmar/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00214891 OAX | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 0.00344117 OAX | ▲ 60.14 % |
09/2024 | 0.00197168 OAX | ▼ -42.7 % |
10/2024 | 0.00176566 OAX | ▼ -10.45 % |
10/2024 | 0.00194188 OAX | ▲ 9.98 % |
11/2024 | 0.00196281 OAX | ▲ 1.08 % |
12/2024 | 0.00227957 OAX | ▲ 16.14 % |
01/2025 | 0.00156834 OAX | ▼ -31.2 % |
02/2025 | 0.00117741 OAX | ▼ -24.93 % |
03/2025 | 0.00184837 OAX | ▲ 56.99 % |
04/2025 | 0.00158336 OAX | ▼ -14.34 % |
05/2025 | 0.00160424 OAX | ▲ 1.32 % |
kyat Myanmar/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00207506 OAX |
Tối đa | 0.0022548 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00212559 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00166122 OAX |
Tối đa | 0.00272567 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00214365 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00166122 OAX |
Tối đa | 0.00468944 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00278394 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: