Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/RADS
Lịch sử thay đổi trong MMK/RADS tỷ giá
MMK/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 MMK = 0.0003604 RADS
▼ -62.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.39% (0.00135452 RADS — 0.0003604 RADS)
Thay đổi trong MMK/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.66% (0.00161304 RADS — 0.0003604 RADS)
Thay đổi trong MMK/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (0.00191699 RADS — 0.0003604 RADS)
Thay đổi trong MMK/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.2% (0.00191699 RADS — 0.0003604 RADS)
kyat Myanmar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.0003087 RADS | ▼ -14.35 % |
13/05 | 0.00027204 RADS | ▼ -11.87 % |
14/05 | 0.0002864 RADS | ▲ 5.28 % |
15/05 | 0.00030203 RADS | ▲ 5.46 % |
16/05 | 0.00030806 RADS | ▲ 2 % |
17/05 | 0.0003 RADS | ▼ -2.62 % |
18/05 | 0.00031533 RADS | ▲ 5.11 % |
19/05 | 0.0003188 RADS | ▲ 1.1 % |
20/05 | 0.00029341 RADS | ▼ -7.96 % |
21/05 | 0.00028177 RADS | ▼ -3.97 % |
22/05 | 0.00032635 RADS | ▲ 15.82 % |
23/05 | 0.00034936 RADS | ▲ 7.05 % |
24/05 | 0.00035376 RADS | ▲ 1.26 % |
25/05 | 0.00030949 RADS | ▼ -12.51 % |
26/05 | 0.00031353 RADS | ▲ 1.31 % |
27/05 | 0.00033168 RADS | ▲ 5.79 % |
28/05 | 0.00032988 RADS | ▼ -0.54 % |
29/05 | 0.00032008 RADS | ▼ -2.97 % |
30/05 | 0.00027148 RADS | ▼ -15.18 % |
31/05 | 0.0002529 RADS | ▼ -6.85 % |
01/06 | 0.00023885 RADS | ▼ -5.55 % |
02/06 | 0.00024657 RADS | ▲ 3.23 % |
03/06 | 0.00024657 RADS | ▼ -0 % |
04/06 | 0.00020289 RADS | ▼ -17.71 % |
05/06 | 0.00017336 RADS | ▼ -14.56 % |
06/06 | 0.00014849 RADS | ▼ -14.34 % |
07/06 | 0.00015178 RADS | ▲ 2.22 % |
08/06 | 0.00014739 RADS | ▼ -2.89 % |
09/06 | 0.00018671 RADS | ▲ 26.68 % |
10/06 | 0.00023083 RADS | ▲ 23.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00034599 RADS | ▼ -4 % |
20/05 — 26/05 | 0.00036841 RADS | ▲ 6.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.0003471 RADS | ▼ -5.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00034207 RADS | ▼ -1.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00036192 RADS | ▲ 5.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.00030294 RADS | ▼ -16.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.000264 RADS | ▼ -12.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00026484 RADS | ▲ 0.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00025585 RADS | ▼ -3.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00018553 RADS | ▼ -27.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.00007935 RADS | ▼ -57.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.00013718 RADS | ▲ 72.88 % |
kyat Myanmar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0002977 RADS | ▼ -17.4 % |
07/2024 | 0.00035728 RADS | ▲ 20.02 % |
08/2024 | 0.00033283 RADS | ▼ -6.84 % |
09/2024 | 0.00032459 RADS | ▼ -2.47 % |
10/2024 | 0.00025109 RADS | ▼ -22.64 % |
11/2024 | 0.0003321 RADS | ▲ 32.26 % |
12/2024 | 0.00037289 RADS | ▲ 12.28 % |
01/2025 | 0.00024584 RADS | ▼ -34.07 % |
02/2025 | 0.0001734 RADS | ▼ -29.46 % |
kyat Myanmar/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0006516 RADS |
Tối đa | 0.00143435 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00110725 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006516 RADS |
Tối đa | 0.00178308 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00148882 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0006516 RADS |
Tối đa | 0.00193975 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00150521 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: