Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/UBQ

Lịch sử thay đổi trong MMK/UBQ tỷ giá

MMK/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 MMK = 0.02007697 UBQ
▼ -59.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.03% (0.04565874 UBQ — 0.02007697 UBQ)

Thay đổi trong MMK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.87% (0.04004734 UBQ — 0.02007697 UBQ)

Thay đổi trong MMK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.45% (0.01527397 UBQ — 0.02007697 UBQ)

Thay đổi trong MMK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 76.22% (0.01139316 UBQ — 0.02007697 UBQ)

kyat Myanmar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.01949019 UBQ ▼ -2.92 %
07/05 0.01947183 UBQ ▼ -0.09 %
08/05 0.02002229 UBQ ▲ 2.83 %
09/05 0.02410126 UBQ ▲ 20.37 %
10/05 0.02185009 UBQ ▼ -9.34 %
11/05 0.022592 UBQ ▲ 3.4 %
12/05 0.02271704 UBQ ▲ 0.55 %
13/05 0.02037723 UBQ ▼ -10.3 %
14/05 0.01985431 UBQ ▼ -2.57 %
15/05 0.0205729 UBQ ▲ 3.62 %
16/05 0.02047668 UBQ ▼ -0.47 %
17/05 0.02338093 UBQ ▲ 14.18 %
18/05 0.02544657 UBQ ▲ 8.83 %
19/05 0.020217 UBQ ▼ -20.55 %
20/05 0.02142615 UBQ ▲ 5.98 %
21/05 0.02266624 UBQ ▲ 5.79 %
22/05 0.0227633 UBQ ▲ 0.43 %
23/05 0.02255117 UBQ ▼ -0.93 %
24/05 0.02301229 UBQ ▲ 2.04 %
25/05 0.02373569 UBQ ▲ 3.14 %
26/05 0.02465706 UBQ ▲ 3.88 %
27/05 0.02427886 UBQ ▼ -1.53 %
28/05 0.02390987 UBQ ▼ -1.52 %
29/05 0.02375652 UBQ ▼ -0.64 %
30/05 0.02460816 UBQ ▲ 3.58 %
31/05 0.03027671 UBQ ▲ 23.04 %
01/06 0.03994115 UBQ ▲ 31.92 %
02/06 0.02704089 UBQ ▼ -32.3 %
03/06 0.0279951 UBQ ▲ 3.53 %
04/06 0.00295669 UBQ ▼ -89.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.02411603 UBQ ▲ 20.12 %
13/05 — 19/05 0.02868685 UBQ ▲ 18.95 %
20/05 — 26/05 0.02308382 UBQ ▼ -19.53 %
27/05 — 02/06 0.02579011 UBQ ▲ 11.72 %
03/06 — 09/06 0.02541535 UBQ ▼ -1.45 %
10/06 — 16/06 0.02429086 UBQ ▼ -4.42 %
17/06 — 23/06 0.02863617 UBQ ▲ 17.89 %
24/06 — 30/06 0.03294229 UBQ ▲ 15.04 %
01/07 — 07/07 0.0297415 UBQ ▼ -9.72 %
08/07 — 14/07 0.03771166 UBQ ▲ 26.8 %
15/07 — 21/07 0.03554978 UBQ ▼ -5.73 %
22/07 — 28/07 0.0107754 UBQ ▼ -69.69 %

kyat Myanmar/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0198342 UBQ ▼ -1.21 %
07/2024 0.03058863 UBQ ▲ 54.22 %
08/2024 0.03679769 UBQ ▲ 20.3 %
09/2024 0.03940602 UBQ ▲ 7.09 %
10/2024 0.04086355 UBQ ▲ 3.7 %
11/2024 0.0400881 UBQ ▼ -1.9 %
12/2024 0.05997689 UBQ ▲ 49.61 %
12/2024 0.10710148 UBQ ▲ 78.57 %
01/2025 0.08065425 UBQ ▼ -24.69 %
03/2025 0.0861615 UBQ ▲ 6.83 %
03/2025 0.11784908 UBQ ▲ 36.78 %
04/2025 0.02300697 UBQ ▼ -80.48 %

kyat Myanmar/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02004156 UBQ
Tối đa 0.09091688 UBQ
Bình quân gia quyền 0.05416746 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02004156 UBQ
Tối đa 0.09091688 UBQ
Bình quân gia quyền 0.04662472 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01074495 UBQ
Tối đa 0.09091688 UBQ
Bình quân gia quyền 0.02650661 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến MMK/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu