Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XUC
Lịch sử thay đổi trong MMK/XUC tỷ giá
MMK/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 MMK = 0.00068524 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 7.61% (0.00063678 XUC — 0.00068524 XUC)
Thay đổi trong MMK/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (0.00067118 XUC — 0.00068524 XUC)
Thay đổi trong MMK/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (0.00068307 XUC — 0.00068524 XUC)
Thay đổi trong MMK/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (0.00068307 XUC — 0.00068524 XUC)
kyat Myanmar/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00067454 XUC | ▼ -1.56 % |
19/05 | 0.00066978 XUC | ▼ -0.71 % |
20/05 | 0.00067464 XUC | ▲ 0.73 % |
21/05 | 0.00071805 XUC | ▲ 6.43 % |
22/05 | 0.00071059 XUC | ▼ -1.04 % |
23/05 | 0.00063275 XUC | ▼ -10.95 % |
24/05 | 0.00070901 XUC | ▲ 12.05 % |
25/05 | 0.00074439 XUC | ▲ 4.99 % |
26/05 | 0.00070718 XUC | ▼ -5 % |
27/05 | 0.00074979 XUC | ▲ 6.02 % |
28/05 | 0.00079101 XUC | ▲ 5.5 % |
29/05 | 0.00085829 XUC | ▲ 8.51 % |
30/05 | 0.00086813 XUC | ▲ 1.15 % |
31/05 | 0.00085905 XUC | ▼ -1.05 % |
01/06 | 0.00088192 XUC | ▲ 2.66 % |
02/06 | 0.00084906 XUC | ▼ -3.73 % |
03/06 | 0.00084374 XUC | ▼ -0.63 % |
04/06 | 0.0009164 XUC | ▲ 8.61 % |
05/06 | 0.00084876 XUC | ▼ -7.38 % |
06/06 | 0.00083727 XUC | ▼ -1.35 % |
07/06 | 0.00090155 XUC | ▲ 7.68 % |
08/06 | 0.00090682 XUC | ▲ 0.59 % |
09/06 | 0.00089439 XUC | ▼ -1.37 % |
10/06 | 0.00085595 XUC | ▼ -4.3 % |
11/06 | 0.00082365 XUC | ▼ -3.77 % |
12/06 | 0.00087104 XUC | ▲ 5.75 % |
13/06 | 0.00090299 XUC | ▲ 3.67 % |
14/06 | 0.00084352 XUC | ▼ -6.59 % |
15/06 | 0.000846 XUC | ▲ 0.29 % |
16/06 | 0.00088438 XUC | ▲ 4.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00068114 XUC | ▼ -0.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.00025016 XUC | ▼ -63.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00026722 XUC | ▲ 6.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.00040641 XUC | ▲ 52.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00042927 XUC | ▲ 5.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00054677 XUC | ▲ 27.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.00057489 XUC | ▲ 5.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00060687 XUC | ▲ 5.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.0007221 XUC | ▲ 18.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.0007834 XUC | ▲ 8.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.00074716 XUC | ▼ -4.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.00077925 XUC | ▲ 4.3 % |
kyat Myanmar/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00077179 XUC | ▲ 12.63 % |
07/2024 | 0.00073647 XUC | ▼ -4.58 % |
08/2024 | 0.00077199 XUC | ▲ 4.82 % |
09/2024 | 0.00071885 XUC | ▼ -6.88 % |
10/2024 | 0.00035309 XUC | ▼ -50.88 % |
11/2024 | 0.0006669 XUC | ▲ 88.87 % |
12/2024 | 0.00089059 XUC | ▲ 33.54 % |
01/2025 | 0.00098821 XUC | ▲ 10.96 % |
kyat Myanmar/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00067452 XUC |
Tối đa | 0.00071601 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00069349 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023998 XUC |
Tối đa | 0.00071601 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00051887 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023998 XUC |
Tối đa | 0.0007908 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00066057 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: