Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BTM
Lịch sử thay đổi trong MNT/BTM tỷ giá
MNT/BTM tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 91.0269 BTM
▲ 5.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -25.89% (122.83 BTM — 91.0269 BTM)
Thay đổi trong MNT/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 7.81% (84.4334 BTM — 91.0269 BTM)
Thay đổi trong MNT/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 684420.1% (0.01329792 BTM — 91.0269 BTM)
Thay đổi trong MNT/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 1560055.08% (0.00583448 BTM — 91.0269 BTM)
tögrög Mông Cổ/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 89.2291 BTM | ▼ -1.98 % |
19/05 | 87.5663 BTM | ▼ -1.86 % |
20/05 | 88.5216 BTM | ▲ 1.09 % |
21/05 | 81.2441 BTM | ▼ -8.22 % |
22/05 | 79.8727 BTM | ▼ -1.69 % |
23/05 | 80.6808 BTM | ▲ 1.01 % |
24/05 | 76.2439 BTM | ▼ -5.5 % |
25/05 | 72.784 BTM | ▼ -4.54 % |
26/05 | 70.3499 BTM | ▼ -3.34 % |
27/05 | 67.9726 BTM | ▼ -3.38 % |
28/05 | 69.3608 BTM | ▲ 2.04 % |
29/05 | 68.73 BTM | ▼ -0.91 % |
30/05 | 67.3859 BTM | ▼ -1.96 % |
31/05 | 66.4543 BTM | ▼ -1.38 % |
01/06 | 67.8114 BTM | ▲ 2.04 % |
02/06 | 67.5868 BTM | ▼ -0.33 % |
03/06 | 67.3265 BTM | ▼ -0.39 % |
04/06 | 69.9526 BTM | ▲ 3.9 % |
05/06 | 71.4144 BTM | ▲ 2.09 % |
06/06 | 72.0335 BTM | ▲ 0.87 % |
07/06 | 70.9094 BTM | ▼ -1.56 % |
08/06 | 69.07 BTM | ▼ -2.59 % |
09/06 | 68.9626 BTM | ▼ -0.16 % |
10/06 | 69.5195 BTM | ▲ 0.81 % |
11/06 | 66.8482 BTM | ▼ -3.84 % |
12/06 | 63.7897 BTM | ▼ -4.58 % |
13/06 | 63.3006 BTM | ▼ -0.77 % |
14/06 | 65.1739 BTM | ▲ 2.96 % |
15/06 | 64.3576 BTM | ▼ -1.25 % |
16/06 | 83.8176 BTM | ▲ 30.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 88.1387 BTM | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 99.4311 BTM | ▲ 12.81 % |
03/06 — 09/06 | 96.8918 BTM | ▼ -2.55 % |
10/06 — 16/06 | 86.3128 BTM | ▼ -10.92 % |
17/06 — 23/06 | 130.73 BTM | ▲ 51.47 % |
24/06 — 30/06 | 172.74 BTM | ▲ 32.13 % |
01/07 — 07/07 | 161.79 BTM | ▼ -6.34 % |
08/07 — 14/07 | 145.81 BTM | ▼ -9.88 % |
15/07 — 21/07 | 120.93 BTM | ▼ -17.06 % |
22/07 — 28/07 | 126.42 BTM | ▲ 4.54 % |
29/07 — 04/08 | 116.01 BTM | ▼ -8.24 % |
05/08 — 11/08 | 147.86 BTM | ▲ 27.46 % |
tögrög Mông Cổ/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90.199 BTM | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 114,832 BTM | ▲ 127209.27 % |
08/2024 | 104,169 BTM | ▼ -9.29 % |
09/2024 | 73,732 BTM | ▼ -29.22 % |
10/2024 | 73,415 BTM | ▼ -0.43 % |
11/2024 | 281,634 BTM | ▲ 283.62 % |
12/2024 | 293,718 BTM | ▲ 4.29 % |
01/2025 | 400,764 BTM | ▲ 36.45 % |
02/2025 | 477,230 BTM | ▲ 19.08 % |
03/2025 | 625,307 BTM | ▲ 31.03 % |
04/2025 | 563,467 BTM | ▼ -9.89 % |
05/2025 | 685,962 BTM | ▲ 21.74 % |
tögrög Mông Cổ/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02524529 BTM |
Tối đa | 118.83 BTM |
Bình quân gia quyền | 72.6504 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02320423 BTM |
Tối đa | 131.06 BTM |
Bình quân gia quyền | 69.9253 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00891323 BTM |
Tối đa | 131.06 BTM |
Bình quân gia quyền | 32.6213 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: