Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/COP
Lịch sử thay đổi trong MNT/COP tỷ giá
MNT/COP tỷ giá
05 05, 2024
1 MNT = 4,049 COP
▼ -1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -20.31% (5,080 COP — 4,049 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 72.83% (2,342 COP — 4,049 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 310491.53% (1.3 COP — 4,049 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 294172.68% (1.38 COP — 4,049 COP)
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 3,919 COP | ▼ -3.19 % |
07/05 | 4,074 COP | ▲ 3.94 % |
08/05 | 4,263 COP | ▲ 4.63 % |
09/05 | 4,179 COP | ▼ -1.97 % |
10/05 | 3,924 COP | ▼ -6.08 % |
11/05 | 3,841 COP | ▼ -2.13 % |
12/05 | 3,739 COP | ▼ -2.66 % |
13/05 | 3,246 COP | ▼ -13.18 % |
14/05 | 3,260 COP | ▲ 0.43 % |
15/05 | 3,340 COP | ▲ 2.46 % |
16/05 | 3,316 COP | ▼ -0.72 % |
17/05 | 3,381 COP | ▲ 1.95 % |
18/05 | 3,400 COP | ▲ 0.56 % |
19/05 | 3,411 COP | ▲ 0.32 % |
20/05 | 3,482 COP | ▲ 2.1 % |
21/05 | 3,620 COP | ▲ 3.95 % |
22/05 | 3,658 COP | ▲ 1.06 % |
23/05 | 3,623 COP | ▼ -0.95 % |
24/05 | 3,434 COP | ▼ -5.22 % |
25/05 | 3,399 COP | ▼ -1.03 % |
26/05 | 3,345 COP | ▼ -1.59 % |
27/05 | 3,263 COP | ▼ -2.45 % |
28/05 | 3,320 COP | ▲ 1.76 % |
29/05 | 3,209 COP | ▼ -3.34 % |
30/05 | 2,918 COP | ▼ -9.08 % |
31/05 | 2,782 COP | ▼ -4.65 % |
01/06 | 2,852 COP | ▲ 2.5 % |
02/06 | 2,981 COP | ▲ 4.54 % |
03/06 | 3,018 COP | ▲ 1.24 % |
04/06 | 4,335 COP | ▲ 43.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,100 COP | ▼ -23.42 % |
13/05 — 19/05 | 6,185 COP | ▲ 99.49 % |
20/05 — 26/05 | 6,135 COP | ▼ -0.8 % |
27/05 — 02/06 | 7,120 COP | ▲ 16.06 % |
03/06 — 09/06 | 5,472 COP | ▼ -23.15 % |
10/06 — 16/06 | 5,533 COP | ▲ 1.11 % |
17/06 — 23/06 | 8,892 COP | ▲ 60.71 % |
24/06 — 30/06 | 9,807 COP | ▲ 10.29 % |
01/07 — 07/07 | 7,368 COP | ▼ -24.88 % |
08/07 — 14/07 | 7,992 COP | ▲ 8.47 % |
15/07 — 21/07 | 7,189 COP | ▼ -10.05 % |
22/07 — 28/07 | 9,455 COP | ▲ 31.53 % |
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,048 COP | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 6,952,471 COP | ▲ 171648.14 % |
08/2024 | 6,076,726 COP | ▼ -12.6 % |
09/2024 | 5,214,624 COP | ▼ -14.19 % |
10/2024 | 5,029,262 COP | ▼ -3.55 % |
11/2024 | 6,737,350 COP | ▲ 33.96 % |
12/2024 | 7,518,198 COP | ▲ 11.59 % |
12/2024 | 6,704,431 COP | ▼ -10.82 % |
01/2025 | 12,102,957 COP | ▲ 80.52 % |
03/2025 | 15,446,914 COP | ▲ 27.63 % |
03/2025 | 11,403,174 COP | ▼ -26.18 % |
04/2025 | 17,642,355 COP | ▲ 54.71 % |
tögrög Mông Cổ/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.11 COP |
Tối đa | 5,625 COP |
Bình quân gia quyền | 3,392 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.11 COP |
Tối đa | 5,625 COP |
Bình quân gia quyền | 2,911 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.11 COP |
Tối đa | 5,625 COP |
Bình quân gia quyền | 1,524 COP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: