Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/DGB
Lịch sử thay đổi trong MNT/DGB tỷ giá
MNT/DGB tỷ giá
05 06, 2024
1 MNT = 89.9558 DGB
▼ -3.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 12.16% (80.2024 DGB — 89.9558 DGB)
Thay đổi trong MNT/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 13.23% (79.4463 DGB — 89.9558 DGB)
Thay đổi trong MNT/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 271889.3% (0.0330733 DGB — 89.9558 DGB)
Thay đổi trong MNT/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 170384.3% (0.05276488 DGB — 89.9558 DGB)
tögrög Mông Cổ/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 89.5285 DGB | ▼ -0.48 % |
08/05 | 92.1145 DGB | ▲ 2.89 % |
09/05 | 93.1926 DGB | ▲ 1.17 % |
10/05 | 93.932 DGB | ▲ 0.79 % |
11/05 | 91.2071 DGB | ▼ -2.9 % |
12/05 | 93.7768 DGB | ▲ 2.82 % |
13/05 | 97.5182 DGB | ▲ 3.99 % |
14/05 | 99.1105 DGB | ▲ 1.63 % |
15/05 | 96.0399 DGB | ▼ -3.1 % |
16/05 | 95.1862 DGB | ▼ -0.89 % |
17/05 | 98.5485 DGB | ▲ 3.53 % |
18/05 | 98.6761 DGB | ▲ 0.13 % |
19/05 | 95.1934 DGB | ▼ -3.53 % |
20/05 | 92.7722 DGB | ▼ -2.54 % |
21/05 | 94.4607 DGB | ▲ 1.82 % |
22/05 | 95.8461 DGB | ▲ 1.47 % |
23/05 | 95.1484 DGB | ▼ -0.73 % |
24/05 | 91.9418 DGB | ▼ -3.37 % |
25/05 | 95.3423 DGB | ▲ 3.7 % |
26/05 | 95.8819 DGB | ▲ 0.57 % |
27/05 | 95.0133 DGB | ▼ -0.91 % |
28/05 | 95.7852 DGB | ▲ 0.81 % |
29/05 | 97.2897 DGB | ▲ 1.57 % |
30/05 | 94.9288 DGB | ▼ -2.43 % |
31/05 | 93.1662 DGB | ▼ -1.86 % |
01/06 | 93.3985 DGB | ▲ 0.25 % |
02/06 | 94.1479 DGB | ▲ 0.8 % |
03/06 | 93.8795 DGB | ▼ -0.29 % |
04/06 | 95.8635 DGB | ▲ 2.11 % |
05/06 | 121.38 DGB | ▲ 26.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 67.9304 DGB | ▼ -24.48 % |
20/05 — 26/05 | 91.0978 DGB | ▲ 34.1 % |
27/05 — 02/06 | 80.663 DGB | ▼ -11.45 % |
03/06 — 09/06 | 87.3276 DGB | ▲ 8.26 % |
10/06 — 16/06 | 76.8065 DGB | ▼ -12.05 % |
17/06 — 23/06 | 74.372 DGB | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 88.8362 DGB | ▲ 19.45 % |
01/07 — 07/07 | 110.22 DGB | ▲ 24.07 % |
08/07 — 14/07 | 117.22 DGB | ▲ 6.36 % |
15/07 — 21/07 | 120.34 DGB | ▲ 2.66 % |
22/07 — 28/07 | 123.58 DGB | ▲ 2.7 % |
29/07 — 04/08 | 179.56 DGB | ▲ 45.29 % |
tögrög Mông Cổ/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85.494 DGB | ▼ -4.96 % |
07/2024 | 84,763 DGB | ▲ 99045.41 % |
08/2024 | 90,320 DGB | ▲ 6.56 % |
09/2024 | 81,609 DGB | ▼ -9.64 % |
10/2024 | 70,802 DGB | ▼ -13.24 % |
11/2024 | 103,773 DGB | ▲ 46.57 % |
12/2024 | 94,934 DGB | ▼ -8.52 % |
01/2025 | 115,640 DGB | ▲ 21.81 % |
01/2025 | 101,230 DGB | ▼ -12.46 % |
03/2025 | 102,222 DGB | ▲ 0.98 % |
04/2025 | 124,073 DGB | ▲ 21.38 % |
05/2025 | 159,130 DGB | ▲ 28.26 % |
tögrög Mông Cổ/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01739784 DGB |
Tối đa | 93.7764 DGB |
Bình quân gia quyền | 67.0597 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01739784 DGB |
Tối đa | 100.47 DGB |
Bình quân gia quyền | 58.5147 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01739784 DGB |
Tối đa | 100.47 DGB |
Bình quân gia quyền | 40.9066 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: