Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NEU
Lịch sử thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá
MNT/NEU tỷ giá
05 04, 2024
1 MNT = 8.092101 NEU
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (7.86699 NEU — 8.092101 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 98.13% (4.084241 NEU — 8.092101 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 2812391.8% (0.00028772 NEU — 8.092101 NEU)
Thay đổi trong MNT/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 198367.64% (0.00407729 NEU — 8.092101 NEU)
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 8.368194 NEU | ▲ 3.41 % |
08/05 | 8.034196 NEU | ▼ -3.99 % |
09/05 | 8.187753 NEU | ▲ 1.91 % |
10/05 | 8.056908 NEU | ▼ -1.6 % |
11/05 | 7.789745 NEU | ▼ -3.32 % |
12/05 | 7.738716 NEU | ▼ -0.66 % |
13/05 | 7.503165 NEU | ▼ -3.04 % |
14/05 | 7.508277 NEU | ▲ 0.07 % |
15/05 | 7.307077 NEU | ▼ -2.68 % |
16/05 | 7.664519 NEU | ▲ 4.89 % |
17/05 | 7.780174 NEU | ▲ 1.51 % |
18/05 | 7.963375 NEU | ▲ 2.35 % |
19/05 | 8.886282 NEU | ▲ 11.59 % |
20/05 | 9.021331 NEU | ▲ 1.52 % |
21/05 | 8.937398 NEU | ▼ -0.93 % |
22/05 | 8.947485 NEU | ▲ 0.11 % |
23/05 | 9.168308 NEU | ▲ 2.47 % |
24/05 | 9.214851 NEU | ▲ 0.51 % |
25/05 | 9.065281 NEU | ▼ -1.62 % |
26/05 | 8.646666 NEU | ▼ -4.62 % |
27/05 | 8.602316 NEU | ▼ -0.51 % |
28/05 | 8.706562 NEU | ▲ 1.21 % |
29/05 | 8.805023 NEU | ▲ 1.13 % |
30/05 | 8.574859 NEU | ▼ -2.61 % |
31/05 | 8.51782 NEU | ▼ -0.67 % |
01/06 | 8.286172 NEU | ▼ -2.72 % |
02/06 | 8.44909 NEU | ▲ 1.97 % |
03/06 | 8.543057 NEU | ▲ 1.11 % |
04/06 | 8.680999 NEU | ▲ 1.61 % |
05/06 | 10.8448 NEU | ▲ 24.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.103598 NEU | ▲ 0.14 % |
20/05 — 26/05 | 8.397343 NEU | ▲ 3.62 % |
27/05 — 02/06 | 11.8689 NEU | ▲ 41.34 % |
03/06 — 09/06 | 13.2982 NEU | ▲ 12.04 % |
10/06 — 16/06 | 12.6709 NEU | ▼ -4.72 % |
17/06 — 23/06 | 14.5302 NEU | ▲ 14.67 % |
24/06 — 30/06 | 13.574 NEU | ▼ -6.58 % |
01/07 — 07/07 | 20.5009 NEU | ▲ 51.03 % |
08/07 — 14/07 | 20.5221 NEU | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 14.5211 NEU | ▼ -29.24 % |
22/07 — 28/07 | 14.9245 NEU | ▲ 2.78 % |
29/07 — 04/08 | 43.5992 NEU | ▲ 192.13 % |
tögrög Mông Cổ/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.53710414 NEU | ▼ -93.36 % |
07/2024 | 0.54819339 NEU | ▲ 2.06 % |
08/2024 | 0.83931956 NEU | ▲ 53.11 % |
09/2024 | 1.260623 NEU | ▲ 50.2 % |
10/2024 | 3,104 NEU | ▲ 246154.58 % |
11/2024 | 5,226 NEU | ▲ 68.36 % |
12/2024 | 5,160 NEU | ▼ -1.28 % |
01/2025 | 3,844 NEU | ▼ -25.5 % |
01/2025 | 10,760 NEU | ▲ 179.93 % |
03/2025 | 16,551 NEU | ▲ 53.82 % |
04/2025 | 19,002 NEU | ▲ 14.81 % |
05/2025 | 24,100 NEU | ▲ 26.83 % |
tögrög Mông Cổ/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00158444 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 5.781144 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00140183 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 5.03564 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032473 NEU |
Tối đa | 8.420457 NEU |
Bình quân gia quyền | 2.548878 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: