Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Sumokoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SUMO

Lịch sử thay đổi trong MNT/SUMO tỷ giá

MNT/SUMO tỷ giá

05 17, 2024
1 MNT = 132.41 SUMO
▼ -1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Sumokoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -7.52% (143.17 SUMO — 132.41 SUMO)

Thay đổi trong MNT/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 46.41% (90.438 SUMO — 132.41 SUMO)

Thay đổi trong MNT/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 548176.42% (0.02414977 SUMO — 132.41 SUMO)

Thay đổi trong MNT/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 3724285.59% (0.00355515 SUMO — 132.41 SUMO)

tögrög Mông Cổ/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 134.52 SUMO ▲ 1.6 %
19/05 132.84 SUMO ▼ -1.25 %
20/05 131.37 SUMO ▼ -1.1 %
21/05 137.15 SUMO ▲ 4.4 %
22/05 142.27 SUMO ▲ 3.74 %
23/05 140.4 SUMO ▼ -1.32 %
24/05 134.29 SUMO ▼ -4.35 %
25/05 133.97 SUMO ▼ -0.24 %
26/05 132.91 SUMO ▼ -0.79 %
27/05 131.12 SUMO ▼ -1.35 %
28/05 132.97 SUMO ▲ 1.41 %
29/05 129.67 SUMO ▼ -2.47 %
30/05 118.58 SUMO ▼ -8.55 %
31/05 115.19 SUMO ▼ -2.86 %
01/06 117.15 SUMO ▲ 1.7 %
02/06 123.71 SUMO ▲ 5.6 %
03/06 121.2 SUMO ▼ -2.03 %
04/06 115.81 SUMO ▼ -4.45 %
05/06 118.75 SUMO ▲ 2.54 %
06/06 120.53 SUMO ▲ 1.5 %
07/06 120.81 SUMO ▲ 0.23 %
08/06 119.04 SUMO ▼ -1.46 %
09/06 120.48 SUMO ▲ 1.21 %
10/06 120.02 SUMO ▼ -0.39 %
11/06 120.6 SUMO ▲ 0.48 %
12/06 119.4 SUMO ▼ -0.99 %
13/06 112.86 SUMO ▼ -5.48 %
14/06 120.87 SUMO ▲ 7.1 %
15/06 120.81 SUMO ▼ -0.05 %
16/06 159.81 SUMO ▲ 32.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 131.36 SUMO ▼ -0.79 %
27/05 — 02/06 147.19 SUMO ▲ 12.06 %
03/06 — 09/06 138.73 SUMO ▼ -5.75 %
10/06 — 16/06 122.1 SUMO ▼ -11.99 %
17/06 — 23/06 214.01 SUMO ▲ 75.28 %
24/06 — 30/06 241.86 SUMO ▲ 13.01 %
01/07 — 07/07 223.76 SUMO ▼ -7.48 %
08/07 — 14/07 245.41 SUMO ▲ 9.67 %
15/07 — 21/07 220.8 SUMO ▼ -10.03 %
22/07 — 28/07 209.41 SUMO ▼ -5.16 %
29/07 — 04/08 210.72 SUMO ▲ 0.62 %
05/08 — 11/08 271.99 SUMO ▲ 29.08 %

tögrög Mông Cổ/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 141.51 SUMO ▲ 6.87 %
07/2024 205,425 SUMO ▲ 145067.54 %
08/2024 200,683 SUMO ▼ -2.31 %
09/2024 242,687 SUMO ▲ 20.93 %
10/2024 228,433 SUMO ▼ -5.87 %
11/2024 307,087 SUMO ▲ 34.43 %
12/2024 328,099 SUMO ▲ 6.84 %
01/2025 343,895 SUMO ▲ 4.81 %
02/2025 500,874 SUMO ▲ 45.65 %
03/2025 714,317 SUMO ▲ 42.61 %
04/2025 675,384 SUMO ▼ -5.45 %
05/2025 905,719 SUMO ▲ 34.1 %

tögrög Mông Cổ/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03588505 SUMO
Tối đa 150.96 SUMO
Bình quân gia quyền 103.39 SUMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02641839 SUMO
Tối đa 154.4 SUMO
Bình quân gia quyền 89.8453 SUMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02401588 SUMO
Tối đa 154.4 SUMO
Bình quân gia quyền 55.096 SUMO

Chia sẻ một liên kết đến MNT/SUMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu